MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 766,804,717,580 730,056,648,252 552,203,965,810 512,660,946,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,502,653,402 149,133,423,125 119,455,125,617 47,561,343,105
1. Tiền 81,134,634,373 63,765,404,096 57,122,821,605 17,211,283,810
2. Các khoản tương đương tiền 65,368,019,029 85,368,019,029 62,332,304,012 30,350,059,295
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,997,310,627 139,848,532,494 108,826,076,423 124,234,969,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,528,603,893 47,936,926,539 52,720,984,380 60,819,776,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,745,426,766 46,851,971,112 23,319,234,625 22,206,605,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,200,000,000 66,780,000,000 60,200,000,000 60,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,548,835,868 39,305,190,743 33,611,413,318 42,034,143,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 459,613,558,874 422,778,903,371 301,829,964,445 316,555,744,780
1. Hàng tồn kho 459,613,558,874 422,778,903,371 301,829,964,445 316,555,744,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,691,194,677 18,295,789,262 22,092,799,325 24,308,889,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,305,600,000 1,957,800,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,533,979,764 15,575,908,319 21,724,836,220 21,751,978,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 157,214,913 414,280,943 367,963,105 599,110,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,088,291,691 198,502,349,367 200,015,390,235 196,144,729,515
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000 -390,000,000
II.Tài sản cố định 12,536,761,228 12,116,804,440 15,119,181,844 12,391,223,612
1. Tài sản cố định hữu hình 12,536,761,228 12,116,804,440 15,119,181,844 12,391,223,612
- Nguyên giá 38,957,928,196 38,957,928,196 35,285,460,137 29,782,698,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,421,166,968 -26,841,123,756 -20,166,278,293 -17,391,475,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 22,308,077,075 22,631,355,677 34,622,169,661 29,602,978,246
- Nguyên giá 23,729,016,539 24,074,353,094 36,141,680,167 31,122,488,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,420,939,464 -1,442,997,417 -1,519,510,506 -1,519,510,506
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,818,330,479 103,112,483,758 102,752,182,431 107,262,603,453
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,818,330,479 103,112,483,758 102,752,182,431 107,262,603,453
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,747,778,149 8,747,778,149 8,380,818,040 7,923,977,317
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,547,278,149 2,547,278,149 2,180,318,040 1,723,477,317
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,677,344,760 51,893,927,343 39,141,038,259 38,963,946,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,399,471,678 48,562,876,125 36,944,794,241 37,416,959,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,277,873,082 3,331,051,218 2,196,244,018 1,546,987,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 971,893,009,271 928,558,997,619 752,219,356,045 708,805,676,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 657,137,625,838 600,988,489,291 412,267,522,930 361,208,351,929
I. Nợ ngắn hạn 650,115,625,838 593,966,489,291 405,245,522,930 357,864,458,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,967,810,929 84,778,513,229 113,076,667,819 108,545,100,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 470,199,188,484 378,521,087,862 174,591,591,923 176,508,776,890
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,524,088,081 2,287,364,918 1,672,909,071 528,616,995
4. Phải trả người lao động 370,910,225 370,617,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,340,190,798 52,150,227,130 41,594,221,751 34,399,690,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,462,709,376 38,300,181,214 34,440,741,471 33,943,145,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,470,300,987 37,446,237,980 39,014,145,210 3,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 780,426,958 482,876,958 484,628,685 439,128,685
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,022,000,000 7,022,000,000 7,022,000,000 3,343,893,000
1. Phải trả người bán dài hạn 3,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,893,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,022,000,000 7,022,000,000 7,022,000,000 200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,755,383,433 327,570,508,328 339,951,833,115 347,597,324,498
I. Vốn chủ sở hữu 314,755,383,433 327,570,508,328 339,951,833,115 347,597,324,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,579,759,174 -46,923,765,932 -38,495,472,411 -30,853,391,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,404,917,772 15,060,911,014 23,082,011,065 -355,035,218
- LNST chưa phân phối kỳ này -61,984,676,946 -61,984,676,946 -61,577,483,476 -30,498,355,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,579,419,981 107,738,551,634 111,691,582,900 111,694,993,062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 971,893,009,271 928,558,997,619 752,219,356,045 708,805,676,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.