MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,324,947,248,675 2,543,287,236,935 2,662,561,112,764 2,444,177,162,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,486,750,283,373 1,596,097,740,485 1,724,427,735,531 1,418,895,887,121
1. Tiền 244,884,283,373 344,158,740,485 167,414,735,531 201,819,251,351
2. Các khoản tương đương tiền 1,241,866,000,000 1,251,939,000,000 1,557,013,000,000 1,217,076,635,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 700,732,011,177 830,703,978,812 797,813,818,786 935,737,635,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 701,470,808,750 832,568,503,611 800,001,197,265 943,637,167,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,303,671,731 5,170,416,961 7,538,908,330 952,274,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,789,729,443 9,597,256,987 6,735,575,028 7,315,099,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,832,198,747 -16,632,198,747 -16,461,861,837 -16,166,905,227
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,860,178,118 64,241,199,672 64,171,421,429 38,472,062,847
1. Hàng tồn kho 62,860,178,118 64,241,199,672 64,171,421,429 38,472,062,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,604,776,007 52,244,317,966 76,148,137,018 51,071,576,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,632,113,935 3,954,794,363 3,057,015,466 2,802,453,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,972,662,072 48,289,523,603 73,091,121,552 48,269,122,697
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 579,385,837,329 563,460,896,842 608,769,678,442 453,322,101,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,854,958,845 2,874,963,409 3,974,967,974 2,954,972,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,854,958,845 2,874,963,409 3,974,967,974 2,954,972,442
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 466,332,546,368 452,749,929,960 472,109,409,203 305,134,020,625
1. Tài sản cố định hữu hình 418,907,691,919 405,882,783,134 425,741,486,658 259,189,002,423
- Nguyên giá 1,211,679,724,060 1,212,984,683,016 1,249,609,315,720 946,082,583,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -792,772,032,141 -807,101,899,882 -823,867,829,062 -686,893,580,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,424,854,449 46,867,146,826 46,367,922,545 45,945,018,202
- Nguyên giá 55,548,287,004 55,548,287,004 55,548,287,004 55,548,287,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,123,432,555 -8,681,140,178 -9,180,364,459 -9,603,268,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,237,340,843 7,244,833,515 19,351,322,246 30,897,733,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,237,340,843 7,244,833,515 19,351,322,246 30,897,733,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,960,991,273 100,591,169,958 113,333,979,019 114,335,375,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,960,991,273 100,591,169,958 113,333,979,019 114,335,375,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,904,333,086,004 3,106,748,133,777 3,271,330,791,206 2,897,499,263,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,500,624,402,209 1,840,644,456,622 1,942,723,997,333 1,529,593,018,201
I. Nợ ngắn hạn 1,500,538,462,209 1,840,558,516,622 1,942,638,057,333 1,529,499,078,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,134,774,115,611 1,254,975,173,822 1,670,523,659,756 1,339,456,252,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,152,242,107 179,107,084,361 168,181,310,820 96,835,118,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,713,285,895 23,972,126,283 18,041,067,720 12,961,573,811
4. Phải trả người lao động 13,400,425,866 25,689,169,705 23,841,306,917 20,265,069,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 122,366,133,705 123,549,326,268 8,471,178,899 4,094,914,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,000,000 80,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 135,858,092,812 233,223,278,742 53,045,623,462 55,772,740,284
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 274,166,213 10,357,441 533,909,759 33,409,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,940,000 85,940,000 85,940,000 93,940,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 85,940,000 85,940,000 85,940,000 93,940,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,403,708,683,795 1,266,103,677,155 1,328,606,793,873 1,367,906,245,725
I. Vốn chủ sở hữu 1,403,708,683,795 1,266,103,677,155 1,328,606,793,873 1,367,906,245,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312,862,529,929 175,257,523,289 237,760,640,007 277,060,091,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,012,992,745 129,403,161,105 39,299,451,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 270,849,537,184 45,854,362,184 237,760,640,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,904,333,086,004 3,106,748,133,777 3,271,330,791,206 2,897,499,263,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.