TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,324,947,248,675 |
2,543,287,236,935 |
2,662,561,112,764 |
2,444,177,162,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,486,750,283,373 |
1,596,097,740,485 |
1,724,427,735,531 |
1,418,895,887,121 |
|
1. Tiền |
244,884,283,373 |
344,158,740,485 |
167,414,735,531 |
201,819,251,351 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,241,866,000,000 |
1,251,939,000,000 |
1,557,013,000,000 |
1,217,076,635,770 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
700,732,011,177 |
830,703,978,812 |
797,813,818,786 |
935,737,635,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
701,470,808,750 |
832,568,503,611 |
800,001,197,265 |
943,637,167,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,303,671,731 |
5,170,416,961 |
7,538,908,330 |
952,274,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,789,729,443 |
9,597,256,987 |
6,735,575,028 |
7,315,099,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,832,198,747 |
-16,632,198,747 |
-16,461,861,837 |
-16,166,905,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,860,178,118 |
64,241,199,672 |
64,171,421,429 |
38,472,062,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,860,178,118 |
64,241,199,672 |
64,171,421,429 |
38,472,062,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,604,776,007 |
52,244,317,966 |
76,148,137,018 |
51,071,576,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,632,113,935 |
3,954,794,363 |
3,057,015,466 |
2,802,453,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,972,662,072 |
48,289,523,603 |
73,091,121,552 |
48,269,122,697 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
579,385,837,329 |
563,460,896,842 |
608,769,678,442 |
453,322,101,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,854,958,845 |
2,874,963,409 |
3,974,967,974 |
2,954,972,442 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,854,958,845 |
2,874,963,409 |
3,974,967,974 |
2,954,972,442 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
466,332,546,368 |
452,749,929,960 |
472,109,409,203 |
305,134,020,625 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
418,907,691,919 |
405,882,783,134 |
425,741,486,658 |
259,189,002,423 |
|
- Nguyên giá |
1,211,679,724,060 |
1,212,984,683,016 |
1,249,609,315,720 |
946,082,583,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-792,772,032,141 |
-807,101,899,882 |
-823,867,829,062 |
-686,893,580,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,424,854,449 |
46,867,146,826 |
46,367,922,545 |
45,945,018,202 |
|
- Nguyên giá |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,123,432,555 |
-8,681,140,178 |
-9,180,364,459 |
-9,603,268,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,237,340,843 |
7,244,833,515 |
19,351,322,246 |
30,897,733,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,237,340,843 |
7,244,833,515 |
19,351,322,246 |
30,897,733,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,960,991,273 |
100,591,169,958 |
113,333,979,019 |
114,335,375,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,960,991,273 |
100,591,169,958 |
113,333,979,019 |
114,335,375,343 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,904,333,086,004 |
3,106,748,133,777 |
3,271,330,791,206 |
2,897,499,263,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,500,624,402,209 |
1,840,644,456,622 |
1,942,723,997,333 |
1,529,593,018,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,500,538,462,209 |
1,840,558,516,622 |
1,942,638,057,333 |
1,529,499,078,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,134,774,115,611 |
1,254,975,173,822 |
1,670,523,659,756 |
1,339,456,252,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,152,242,107 |
179,107,084,361 |
168,181,310,820 |
96,835,118,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,713,285,895 |
23,972,126,283 |
18,041,067,720 |
12,961,573,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,400,425,866 |
25,689,169,705 |
23,841,306,917 |
20,265,069,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
122,366,133,705 |
123,549,326,268 |
8,471,178,899 |
4,094,914,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
32,000,000 |
|
80,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,858,092,812 |
233,223,278,742 |
53,045,623,462 |
55,772,740,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
274,166,213 |
10,357,441 |
533,909,759 |
33,409,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,940,000 |
85,940,000 |
85,940,000 |
93,940,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,940,000 |
85,940,000 |
85,940,000 |
93,940,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,403,708,683,795 |
1,266,103,677,155 |
1,328,606,793,873 |
1,367,906,245,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,403,708,683,795 |
1,266,103,677,155 |
1,328,606,793,873 |
1,367,906,245,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
312,862,529,929 |
175,257,523,289 |
237,760,640,007 |
277,060,091,859 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,012,992,745 |
129,403,161,105 |
|
39,299,451,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
270,849,537,184 |
45,854,362,184 |
|
237,760,640,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,904,333,086,004 |
3,106,748,133,777 |
3,271,330,791,206 |
2,897,499,263,926 |
|