1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,691,395,508,132 |
104,471,032,148 |
|
128,169,025,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,691,395,508,132 |
104,471,032,148 |
|
128,169,025,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
455,204,869,339 |
33,014,427,837 |
|
15,379,428,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,236,190,638,793 |
71,456,604,311 |
|
112,789,596,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,737,789,226 |
93,487,259,602 |
|
451,288,313,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,572,221,328 |
78,536,074,581 |
|
109,877,840,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,572,221,328 |
78,536,074,581 |
|
109,877,840,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,997,802,661 |
2,179,956,037 |
|
1,553,476,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,810,810,213 |
12,816,938,273 |
|
9,384,731,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,199,288,919,449 |
64,135,855,576 |
|
432,662,370,037 |
|
12. Thu nhập khác |
2,740,133,043 |
3,038,058,435 |
|
2,593,403,879 |
|
13. Chi phí khác |
48,762,362 |
107,110,721 |
|
1,212,757,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,691,370,681 |
2,930,947,714 |
|
1,380,646,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,201,980,290,130 |
67,066,803,290 |
|
434,043,016,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
217,838,097,881 |
5,242,542,611 |
|
1,904,743,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,303,813,125 |
24,921,962,070 |
|
105,233,163,654 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
991,446,005,374 |
36,902,298,609 |
|
326,905,109,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
991,446,005,374 |
36,902,298,609 |
|
326,905,109,191 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|