TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,259,081,941,450 |
728,447,617,664 |
|
900,288,102,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,925,831,770 |
1,478,005,632 |
|
1,186,637,987 |
|
1. Tiền |
63,925,831,770 |
1,478,005,632 |
|
1,186,637,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
749,380,320,000 |
658,590,705,880 |
|
893,132,337,306 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-15,167,190,240 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,622,489,815 |
67,697,170,449 |
|
4,605,765,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
274,567,716,541 |
8,276,467,204 |
|
4,458,993,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,049,082,633 |
1,579,665,045 |
|
78,522,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
156,746,104,662 |
1,758,926,218 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,259,585,979 |
56,082,111,982 |
|
68,248,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
108,097,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
108,097,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
153,299,865 |
681,735,703 |
|
1,255,264,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
134,299,865 |
668,262,703 |
|
167,828,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,082,436,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
19,000,000 |
13,473,000 |
|
5,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,392,098,505,050 |
975,258,503,187 |
|
752,569,394,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,612,667,414 |
1,947,420,237 |
|
2,025,175,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,590,455,890 |
1,939,237,049 |
|
2,025,175,351 |
|
- Nguyên giá |
2,015,907,647 |
2,773,450,594 |
|
4,103,362,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,451,757 |
-834,213,545 |
|
-2,078,186,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,211,524 |
8,183,188 |
|
|
|
- Nguyên giá |
42,085,000 |
42,085,000 |
|
42,085,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,873,476 |
-33,901,812 |
|
-42,085,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
963,374,163,002 |
552,401,960,002 |
|
365,355,783,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
480,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
957,000,000,000 |
537,000,000,000 |
|
363,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,894,163,002 |
15,401,960,002 |
|
2,355,783,821 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,308,468,278 |
126,710,448,136 |
|
103,092,090,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,004,655,153 |
126,710,448,136 |
|
103,092,090,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,303,813,125 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,651,180,446,500 |
1,703,706,120,851 |
|
1,652,857,497,269 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,974,532,668,352 |
1,070,156,044,094 |
|
690,539,977,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,511,844,856,149 |
387,782,042,098 |
|
545,857,375,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,239,224,207 |
4,027,073,902 |
|
456,260,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
86,072,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
311,557,858,204 |
3,672,193,408 |
|
1,891,498,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
174,093,083 |
46,790,624 |
|
78,664,294 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,390,736,474 |
45,887,670,270 |
|
44,362,742,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
930,320,931,000 |
230,303,198,161 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,982,138,059 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
462,687,812,203 |
682,374,001,996 |
|
144,682,602,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,684,776,429 |
14,755,165,931 |
|
18,233,981,487 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
450,000,000,000 |
650,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
17,618,148,945 |
|
126,448,620,595 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
676,647,778,148 |
633,550,076,757 |
|
962,317,520,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
676,647,778,148 |
633,550,076,757 |
|
962,317,520,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,647,778,148 |
33,550,076,757 |
|
360,472,405,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,651,180,446,500 |
1,703,706,120,851 |
|
1,652,857,497,269 |
|