1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,372,229,355 |
1,315,902,373,342 |
1,412,107,832,074 |
586,111,954,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
552,372,229,355 |
1,315,902,373,342 |
1,412,107,832,074 |
586,111,954,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
339,112,942,603 |
677,615,277,537 |
692,445,183,170 |
201,143,044,114 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,259,286,752 |
638,287,095,805 |
719,662,648,904 |
384,968,909,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
843,424,285 |
999,081,826 |
3,863,052,310 |
472,900,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,692,430,098 |
10,387,703,197 |
13,984,035,862 |
21,499,030,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,723,369,863 |
13,321,219,179 |
19,991,373,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,210,960,292 |
-36,609,861,028 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,811,241,959 |
31,706,818,977 |
27,889,437,382 |
4,210,194,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
45,184,328,157 |
43,129,895,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,388,078,688 |
560,581,794,429 |
636,467,899,813 |
316,602,690,840 |
|
12. Thu nhập khác |
32,218,483 |
2,025,000 |
24,228,682 |
27,500,635 |
|
13. Chi phí khác |
678,869,110 |
7,312,156,064 |
313,052,771 |
1,702,039,519 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-646,650,627 |
-7,310,131,064 |
-288,824,089 |
-1,674,538,884 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,741,428,061 |
553,271,663,365 |
636,179,075,724 |
314,928,151,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,860,994,515 |
114,507,022,862 |
134,718,956,088 |
63,855,976,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-116,778,299 |
-160,894,545 |
-29,156,563 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,997,211,845 |
438,925,535,048 |
501,489,276,199 |
251,072,175,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,985,577,227 |
439,112,477,370 |
501,516,868,141 |
251,740,525,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,634,618 |
-186,942,322 |
-27,591,942 |
-668,350,798 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
1,135 |
1,218 |
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|