MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 552,372,229,355 1,315,902,373,342 1,412,107,832,074 586,111,954,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 552,372,229,355 1,315,902,373,342 1,412,107,832,074 586,111,954,007
4. Giá vốn hàng bán 339,112,942,603 677,615,277,537 692,445,183,170 201,143,044,114
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 213,259,286,752 638,287,095,805 719,662,648,904 384,968,909,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính 843,424,285 999,081,826 3,863,052,310 472,900,642
7. Chi phí tài chính 6,692,430,098 10,387,703,197 13,984,035,862 21,499,030,188
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,723,369,863 13,321,219,179 19,991,373,471
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -26,210,960,292 -36,609,861,028
9. Chi phí bán hàng 28,811,241,959 31,706,818,977 27,889,437,382 4,210,194,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,184,328,157 43,129,895,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 152,388,078,688 560,581,794,429 636,467,899,813 316,602,690,840
12. Thu nhập khác 32,218,483 2,025,000 24,228,682 27,500,635
13. Chi phí khác 678,869,110 7,312,156,064 313,052,771 1,702,039,519
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -646,650,627 -7,310,131,064 -288,824,089 -1,674,538,884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 151,741,428,061 553,271,663,365 636,179,075,724 314,928,151,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,860,994,515 114,507,022,862 134,718,956,088 63,855,976,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116,778,299 -160,894,545 -29,156,563
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 120,997,211,845 438,925,535,048 501,489,276,199 251,072,175,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 120,985,577,227 439,112,477,370 501,516,868,141 251,740,525,907
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,634,618 -186,942,322 -27,591,942 -668,350,798
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 276 1,135 1,218 558
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.