TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,749,375,795,097 |
12,207,859,858,068 |
10,915,264,004,748 |
13,243,061,406,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
300,162,385,220 |
46,289,597,140 |
53,170,282,508 |
7,799,271,377 |
|
1. Tiền |
62,904,385,220 |
39,261,797,140 |
47,170,282,508 |
1,799,271,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
237,258,000,000 |
7,027,800,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,180,299,200 |
12,180,299,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,180,299,200 |
12,180,299,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,422,941,541,616 |
2,365,534,107,551 |
1,524,717,512,889 |
2,537,316,231,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
566,501,223,892 |
334,460,411,626 |
170,232,056,537 |
247,472,501,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,590,584,854,212 |
1,787,414,404,338 |
1,081,812,191,444 |
1,056,721,690,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
266,897,007,887 |
244,700,835,962 |
273,714,809,283 |
1,234,163,583,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,018,724,580,754 |
9,780,800,106,100 |
9,308,471,099,961 |
10,632,120,431,952 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,018,724,580,754 |
9,780,800,106,100 |
9,308,471,099,961 |
10,632,120,431,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,547,287,507 |
15,236,047,277 |
16,724,810,190 |
53,645,172,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,507,739,974 |
2,596,770,913 |
4,699,725,667 |
3,013,758,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,764,803,117 |
9,610,594,221 |
11,854,428,470 |
26,460,757,842 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,744,416 |
3,028,682,143 |
170,656,053 |
24,170,656,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,569,433,306,661 |
3,210,481,930,657 |
4,676,203,444,036 |
4,120,349,562,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,477,153,277,281 |
1,248,174,914,270 |
988,174,914,270 |
989,360,725,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,367,153,277,281 |
1,148,174,914,270 |
938,174,914,270 |
939,360,725,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,727,717,193 |
36,008,734,699 |
34,077,217,131 |
36,169,038,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,091,546,471 |
31,712,034,805 |
33,676,251,475 |
35,251,264,114 |
|
- Nguyên giá |
27,934,237,927 |
65,981,060,216 |
69,544,998,761 |
72,764,578,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,842,691,456 |
-34,269,025,411 |
-35,868,747,286 |
-37,513,314,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
636,170,722 |
4,296,699,894 |
400,965,656 |
917,774,238 |
|
- Nguyên giá |
3,171,378,036 |
8,576,170,180 |
3,357,367,536 |
3,992,047,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,535,207,314 |
-4,279,470,286 |
-2,956,401,880 |
-3,074,273,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,159,843,712 |
69,775,813,952 |
69,391,784,192 |
69,007,754,432 |
|
- Nguyên giá |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,504,426,560 |
-5,888,456,320 |
-6,272,486,080 |
-6,656,515,840 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,002,417,073,249 |
864,480,190,602 |
885,747,085,403 |
920,705,458,070 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,002,417,073,249 |
864,480,190,602 |
885,747,085,403 |
920,705,458,070 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,147,000,000 |
8,047,000,000 |
1,733,949,000,000 |
1,099,812,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,337,000,000 |
5,237,000,000 |
1,733,949,000,000 |
1,099,812,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
996,828,395,226 |
983,995,277,134 |
964,863,443,040 |
1,005,294,586,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
996,678,721,382 |
983,681,675,261 |
964,520,684,604 |
1,005,229,500,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
149,673,844 |
313,601,873 |
342,758,436 |
65,085,592 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,318,809,101,758 |
15,418,341,788,725 |
15,591,467,448,784 |
17,363,410,969,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,083,161,987,272 |
10,120,088,886,614 |
10,398,076,258,475 |
10,495,781,996,805 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,040,660,024,654 |
4,076,219,798,678 |
4,365,397,783,221 |
4,073,405,727,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,465,222,708 |
276,007,522,837 |
262,764,165,306 |
281,032,472,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,566,153,128,141 |
1,671,822,971,436 |
799,995,008,225 |
559,685,197,463 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
293,168,898,878 |
388,497,709,224 |
489,939,779,810 |
407,254,127,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,407,213,870 |
6,857,617,787 |
13,131,242,761 |
8,679,556,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,357,700,537 |
56,469,267,401 |
83,000,439,320 |
104,836,283,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,522,680,817 |
114,353,092,105 |
1,300,331,815,270 |
1,385,911,454,708 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,717,898,375,402 |
1,549,271,875,687 |
1,413,560,061,129 |
1,303,672,211,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,686,804,301 |
12,939,742,201 |
2,675,271,400 |
22,334,424,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,042,501,962,618 |
6,043,869,087,936 |
6,032,678,475,254 |
6,422,376,269,572 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,547,433,656,616 |
5,551,822,063,616 |
5,547,433,656,616 |
5,547,433,656,616 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
495,068,306,002 |
492,047,024,320 |
485,244,818,638 |
874,942,612,956 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,235,647,114,486 |
5,298,252,902,111 |
5,193,391,190,309 |
6,867,628,972,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,235,647,114,486 |
5,298,252,902,111 |
5,193,391,190,309 |
6,867,628,972,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,702,528,870,000 |
3,702,528,870,000 |
3,961,698,970,000 |
4,357,862,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,013,584,076 |
155,013,584,076 |
155,013,584,076 |
179,413,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
294,549,882,482 |
732,218,527,633 |
973,031,849,046 |
774,595,231,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
267,737,279,243 |
711,069,372,387 |
973,031,849,046 |
251,740,525,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,812,603,239 |
21,149,155,246 |
|
522,854,705,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,874,477,928 |
696,811,620,402 |
91,966,487,187 |
1,544,077,446,464 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,318,809,101,758 |
15,418,341,788,725 |
15,591,467,448,784 |
17,363,410,969,091 |
|