MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,749,375,795,097 12,207,859,858,068 10,915,264,004,748 13,243,061,406,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,162,385,220 46,289,597,140 53,170,282,508 7,799,271,377
1. Tiền 62,904,385,220 39,261,797,140 47,170,282,508 1,799,271,377
2. Các khoản tương đương tiền 237,258,000,000 7,027,800,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,180,299,200 12,180,299,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,180,299,200 12,180,299,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,422,941,541,616 2,365,534,107,551 1,524,717,512,889 2,537,316,231,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 566,501,223,892 334,460,411,626 170,232,056,537 247,472,501,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,590,584,854,212 1,787,414,404,338 1,081,812,191,444 1,056,721,690,116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 266,897,007,887 244,700,835,962 273,714,809,283 1,234,163,583,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,018,724,580,754 9,780,800,106,100 9,308,471,099,961 10,632,120,431,952
1. Hàng tồn kho 8,018,724,580,754 9,780,800,106,100 9,308,471,099,961 10,632,120,431,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,547,287,507 15,236,047,277 16,724,810,190 53,645,172,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,507,739,974 2,596,770,913 4,699,725,667 3,013,758,920
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,764,803,117 9,610,594,221 11,854,428,470 26,460,757,842
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,744,416 3,028,682,143 170,656,053 24,170,656,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,569,433,306,661 3,210,481,930,657 4,676,203,444,036 4,120,349,562,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,477,153,277,281 1,248,174,914,270 988,174,914,270 989,360,725,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 110,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,367,153,277,281 1,148,174,914,270 938,174,914,270 939,360,725,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,727,717,193 36,008,734,699 34,077,217,131 36,169,038,352
1. Tài sản cố định hữu hình 15,091,546,471 31,712,034,805 33,676,251,475 35,251,264,114
- Nguyên giá 27,934,237,927 65,981,060,216 69,544,998,761 72,764,578,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,842,691,456 -34,269,025,411 -35,868,747,286 -37,513,314,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 636,170,722 4,296,699,894 400,965,656 917,774,238
- Nguyên giá 3,171,378,036 8,576,170,180 3,357,367,536 3,992,047,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,535,207,314 -4,279,470,286 -2,956,401,880 -3,074,273,298
III. Bất động sản đầu tư 70,159,843,712 69,775,813,952 69,391,784,192 69,007,754,432
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,504,426,560 -5,888,456,320 -6,272,486,080 -6,656,515,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,002,417,073,249 864,480,190,602 885,747,085,403 920,705,458,070
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,002,417,073,249 864,480,190,602 885,747,085,403 920,705,458,070
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,147,000,000 8,047,000,000 1,733,949,000,000 1,099,812,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,337,000,000 5,237,000,000 1,733,949,000,000 1,099,812,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 996,828,395,226 983,995,277,134 964,863,443,040 1,005,294,586,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 996,678,721,382 983,681,675,261 964,520,684,604 1,005,229,500,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 149,673,844 313,601,873 342,758,436 65,085,592
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,318,809,101,758 15,418,341,788,725 15,591,467,448,784 17,363,410,969,091
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,083,161,987,272 10,120,088,886,614 10,398,076,258,475 10,495,781,996,805
I. Nợ ngắn hạn 4,040,660,024,654 4,076,219,798,678 4,365,397,783,221 4,073,405,727,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,465,222,708 276,007,522,837 262,764,165,306 281,032,472,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,566,153,128,141 1,671,822,971,436 799,995,008,225 559,685,197,463
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 293,168,898,878 388,497,709,224 489,939,779,810 407,254,127,381
4. Phải trả người lao động 7,407,213,870 6,857,617,787 13,131,242,761 8,679,556,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,357,700,537 56,469,267,401 83,000,439,320 104,836,283,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,522,680,817 114,353,092,105 1,300,331,815,270 1,385,911,454,708
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,717,898,375,402 1,549,271,875,687 1,413,560,061,129 1,303,672,211,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,686,804,301 12,939,742,201 2,675,271,400 22,334,424,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,042,501,962,618 6,043,869,087,936 6,032,678,475,254 6,422,376,269,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,547,433,656,616 5,551,822,063,616 5,547,433,656,616 5,547,433,656,616
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 495,068,306,002 492,047,024,320 485,244,818,638 874,942,612,956
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,235,647,114,486 5,298,252,902,111 5,193,391,190,309 6,867,628,972,286
I. Vốn chủ sở hữu 4,235,647,114,486 5,298,252,902,111 5,193,391,190,309 6,867,628,972,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,702,528,870,000 3,702,528,870,000 3,961,698,970,000 4,357,862,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,013,584,076 155,013,584,076 155,013,584,076 179,413,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 294,549,882,482 732,218,527,633 973,031,849,046 774,595,231,746
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 267,737,279,243 711,069,372,387 973,031,849,046 251,740,525,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,812,603,239 21,149,155,246 522,854,705,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,874,477,928 696,811,620,402 91,966,487,187 1,544,077,446,464
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,318,809,101,758 15,418,341,788,725 15,591,467,448,784 17,363,410,969,091
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.