TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,781,388,582,189 |
9,886,330,819,120 |
10,749,375,795,097 |
12,207,859,858,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
646,327,404,464 |
39,490,020,698 |
300,162,385,220 |
46,289,597,140 |
|
1. Tiền |
646,327,404,464 |
39,490,020,698 |
62,904,385,220 |
39,261,797,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
237,258,000,000 |
7,027,800,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,729,519,506,303 |
2,071,881,981,849 |
2,422,941,541,616 |
2,365,534,107,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
819,403,585,316 |
590,817,367,702 |
566,501,223,892 |
334,460,411,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,175,650,677 |
1,181,345,657,094 |
1,590,584,854,212 |
1,787,414,404,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
158,048,756,336 |
302,827,443,079 |
266,897,007,887 |
244,700,835,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,108,486,026 |
-3,108,486,026 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,397,337,358,797 |
7,768,686,072,540 |
8,018,724,580,754 |
9,780,800,106,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,397,337,358,797 |
7,768,686,072,540 |
8,018,724,580,754 |
9,780,800,106,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,204,312,625 |
6,272,744,033 |
7,547,287,507 |
15,236,047,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,535,665,201 |
2,830,361,556 |
2,507,739,974 |
2,596,770,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,022,335,504 |
3,211,248,854 |
4,764,803,117 |
9,610,594,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,642,764,611 |
231,133,623 |
274,744,416 |
3,028,682,143 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,547,309 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,206,131,612,564 |
3,559,005,360,075 |
3,569,433,306,661 |
3,210,481,930,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,566,429,244,555 |
1,450,567,024,556 |
1,477,153,277,281 |
1,248,174,914,270 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
100,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,466,429,244,555 |
1,340,567,024,556 |
1,367,153,277,281 |
1,148,174,914,270 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,573,105,541 |
15,888,141,856 |
15,727,717,193 |
36,008,734,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,528,118,651 |
15,047,563,050 |
15,091,546,471 |
31,712,034,805 |
|
- Nguyên giá |
27,710,898,627 |
26,885,669,927 |
27,934,237,927 |
65,981,060,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,182,779,976 |
-11,838,106,877 |
-12,842,691,456 |
-34,269,025,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,044,986,890 |
840,578,806 |
636,170,722 |
4,296,699,894 |
|
- Nguyên giá |
3,171,378,036 |
3,171,378,036 |
3,171,378,036 |
8,576,170,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,126,391,146 |
-2,330,799,230 |
-2,535,207,314 |
-4,279,470,286 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
75,415,499,883 |
70,543,873,472 |
70,159,843,712 |
69,775,813,952 |
|
- Nguyên giá |
82,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,248,770,389 |
-5,120,396,800 |
-5,504,426,560 |
-5,888,456,320 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,507,815,906,789 |
1,001,435,025,021 |
1,002,417,073,249 |
864,480,190,602 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,507,815,906,789 |
1,001,435,025,021 |
1,002,417,073,249 |
864,480,190,602 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,502,000,000 |
6,617,000,000 |
7,147,000,000 |
8,047,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,692,000,000 |
3,807,000,000 |
4,337,000,000 |
5,237,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,033,395,855,796 |
1,013,954,295,170 |
996,828,395,226 |
983,995,277,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,033,362,960,251 |
1,013,921,399,625 |
996,678,721,382 |
983,681,675,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,895,545 |
32,895,545 |
149,673,844 |
313,601,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,987,520,194,753 |
13,445,336,179,195 |
14,318,809,101,758 |
15,418,341,788,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,620,267,230,829 |
9,311,808,526,554 |
10,083,161,987,272 |
10,120,088,886,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,116,462,563,213 |
2,798,696,278,849 |
4,040,660,024,654 |
4,076,219,798,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,118,338,771 |
238,074,121,950 |
223,465,222,708 |
276,007,522,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
615,912,551,354 |
868,457,939,848 |
1,566,153,128,141 |
1,671,822,971,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,409,678,319 |
211,171,302,093 |
293,168,898,878 |
388,497,709,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,531,081,501 |
789,432,270 |
7,407,213,870 |
6,857,617,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,152,534,073 |
158,919,766,476 |
77,357,700,537 |
56,469,267,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
660,243,944,291 |
131,884,000,889 |
140,522,680,817 |
114,353,092,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,219,502,366,381 |
1,187,555,726,867 |
1,717,898,375,402 |
1,549,271,875,687 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,592,068,523 |
1,843,988,456 |
14,686,804,301 |
12,939,742,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,503,804,667,616 |
6,513,112,247,705 |
6,042,501,962,618 |
6,043,869,087,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,547,433,656,616 |
5,547,433,656,616 |
5,547,433,656,616 |
5,551,822,063,616 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
956,371,011,000 |
965,678,591,089 |
495,068,306,002 |
492,047,024,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,367,252,963,924 |
4,133,527,652,641 |
4,235,647,114,486 |
5,298,252,902,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,367,252,963,924 |
4,133,527,652,641 |
4,235,647,114,486 |
5,298,252,902,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,276,579,720,000 |
3,276,579,720,000 |
3,702,528,870,000 |
3,702,528,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,513,584,076 |
137,513,584,076 |
155,013,584,076 |
155,013,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
869,564,072,922 |
635,891,205,255 |
294,549,882,482 |
732,218,527,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
860,784,929,578 |
148,988,538,235 |
267,737,279,243 |
711,069,372,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,779,143,344 |
486,902,667,020 |
26,812,603,239 |
21,149,155,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,915,286,926 |
71,862,843,310 |
71,874,477,928 |
696,811,620,402 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,987,520,194,753 |
13,445,336,179,195 |
14,318,809,101,758 |
15,418,341,788,725 |
|