MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,975,320,253 218,680,843,012 235,207,345,778 216,313,392,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,975,320,253 218,680,843,012 235,207,345,778 216,313,392,370
4. Giá vốn hàng bán 117,022,426,121 148,617,375,119 165,919,199,544 149,393,249,519
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,952,894,132 70,063,467,893 69,288,146,234 66,920,142,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,338,404,114 1,245,232,368 2,325,852,324 767,139,935
7. Chi phí tài chính 4,331,477,823 3,814,195,607 3,758,178,876 2,821,524,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,331,477,823 3,655,275,607 3,749,271,940 2,821,524,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,724,705,207 4,005,422,222 5,871,807,804 5,757,496,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,690,933,965 10,440,641,944 13,606,562,330 11,370,163,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,544,181,251 53,048,440,488 48,377,449,548 47,738,098,256
12. Thu nhập khác 200,748,990 58,100,000 141,301,061 90,604,144
13. Chi phí khác 44,545,456 5,279,470 131
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 156,203,534 58,100,000 136,021,591 90,604,013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,700,384,785 53,106,540,488 48,513,471,139 47,828,702,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,919,372,425 4,441,240,280 5,716,850,349 9,453,235,522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,781,012,360 48,665,300,208 42,796,620,790 38,375,466,747
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,781,012,360 48,665,300,208 42,796,620,790 38,375,466,747
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,986 2,312 2,311 2,072
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.