1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,975,320,253 |
218,680,843,012 |
235,207,345,778 |
216,313,392,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,975,320,253 |
218,680,843,012 |
235,207,345,778 |
216,313,392,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,022,426,121 |
148,617,375,119 |
165,919,199,544 |
149,393,249,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,952,894,132 |
70,063,467,893 |
69,288,146,234 |
66,920,142,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,338,404,114 |
1,245,232,368 |
2,325,852,324 |
767,139,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,331,477,823 |
3,814,195,607 |
3,758,178,876 |
2,821,524,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,331,477,823 |
3,655,275,607 |
3,749,271,940 |
2,821,524,916 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,724,705,207 |
4,005,422,222 |
5,871,807,804 |
5,757,496,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,690,933,965 |
10,440,641,944 |
13,606,562,330 |
11,370,163,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,544,181,251 |
53,048,440,488 |
48,377,449,548 |
47,738,098,256 |
|
12. Thu nhập khác |
200,748,990 |
58,100,000 |
141,301,061 |
90,604,144 |
|
13. Chi phí khác |
44,545,456 |
|
5,279,470 |
131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
156,203,534 |
58,100,000 |
136,021,591 |
90,604,013 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,700,384,785 |
53,106,540,488 |
48,513,471,139 |
47,828,702,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,919,372,425 |
4,441,240,280 |
5,716,850,349 |
9,453,235,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,781,012,360 |
48,665,300,208 |
42,796,620,790 |
38,375,466,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,781,012,360 |
48,665,300,208 |
42,796,620,790 |
38,375,466,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,986 |
2,312 |
2,311 |
2,072 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|