TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
301,226,085,431 |
312,536,028,875 |
341,514,234,923 |
348,952,754,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,921,089,325 |
177,353,103,087 |
172,560,103,394 |
185,253,865,419 |
|
1. Tiền |
66,903,071,158 |
65,335,084,920 |
75,547,019,577 |
44,240,781,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,018,018,167 |
112,018,018,167 |
97,013,083,817 |
141,013,083,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
60,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,419,348,673 |
123,456,474,577 |
107,793,959,984 |
142,782,589,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,218,037,211 |
121,754,495,706 |
105,161,558,735 |
133,430,918,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,461,397,745 |
2,978,649,874 |
3,681,128,196 |
10,490,903,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,366,165,634 |
1,349,580,914 |
1,293,182,755 |
1,202,677,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,626,251,917 |
-2,626,251,917 |
-2,341,909,702 |
-2,341,909,702 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,638,097,586 |
1,551,572,099 |
682,487,524 |
577,691,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,638,097,586 |
1,551,572,099 |
682,487,524 |
577,691,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,549,847 |
174,879,112 |
477,684,021 |
338,608,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
247,549,847 |
174,879,112 |
477,684,021 |
338,608,206 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
662,003,770,756 |
679,779,216,963 |
674,551,288,692 |
694,467,740,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,816,809,495 |
372,362,429,538 |
377,961,892,752 |
366,132,249,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
365,289,337,031 |
368,005,201,425 |
373,724,492,324 |
362,029,853,128 |
|
- Nguyên giá |
733,159,949,454 |
749,192,948,589 |
768,969,677,745 |
771,068,760,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,870,612,423 |
-381,187,747,164 |
-395,245,185,421 |
-409,038,907,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,527,472,464 |
4,357,228,113 |
4,237,400,428 |
4,102,396,039 |
|
- Nguyên giá |
6,970,674,168 |
6,970,674,168 |
7,025,674,168 |
7,065,674,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,443,201,704 |
-2,613,446,055 |
-2,788,273,740 |
-2,963,278,129 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
179,146,392,119 |
194,774,790,865 |
184,344,801,999 |
216,468,249,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
179,146,392,119 |
194,774,790,865 |
184,344,801,999 |
216,468,249,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,475,569,142 |
50,076,996,560 |
49,679,593,941 |
49,302,241,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,475,569,142 |
50,076,996,560 |
49,679,593,941 |
49,302,241,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
963,229,856,187 |
992,315,245,838 |
1,016,065,523,615 |
1,043,420,494,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
406,041,287,193 |
386,461,376,636 |
367,415,033,623 |
384,177,468,653 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,822,281,301 |
252,242,370,744 |
245,704,027,731 |
255,066,462,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,893,310,001 |
77,378,855,724 |
85,304,422,211 |
81,315,640,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,888,268 |
328,311,806 |
410,294,693 |
800,960,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,337,939,849 |
19,039,258,012 |
8,569,096,718 |
14,608,046,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,229,302,000 |
20,016,316,000 |
22,816,200,000 |
12,544,403,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,161,043,389 |
8,714,349,048 |
2,014,959,143 |
4,363,795,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,183,568,509 |
5,382,062,821 |
1,973,736,648 |
5,763,101,521 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,691,195,472 |
4,473,578,083 |
4,982,769,629 |
5,953,979,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,889,878,846 |
76,171,471,683 |
82,429,829,193 |
93,887,999,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,730,000,000 |
14,230,000,000 |
12,750,000,000 |
15,750,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,661,154,967 |
26,508,167,567 |
24,452,719,496 |
20,078,536,187 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,219,005,892 |
134,219,005,892 |
121,711,005,892 |
129,111,005,892 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,689,590,242 |
19,689,590,242 |
20,189,590,242 |
20,189,590,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,529,415,650 |
114,529,415,650 |
101,521,415,650 |
108,921,415,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
557,188,568,994 |
605,853,869,202 |
648,650,489,992 |
659,243,025,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
557,188,568,994 |
605,853,869,202 |
648,650,489,992 |
659,243,025,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,219,540,000 |
185,219,540,000 |
|
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
192,035,741,541 |
192,035,741,541 |
255,820,526,541 |
255,820,526,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,498,480,908 |
154,163,781,116 |
133,175,616,906 |
143,768,152,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,000,040,645 |
116,665,340,853 |
|
38,375,466,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,498,440,263 |
37,498,440,263 |
|
105,392,685,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
963,229,856,187 |
992,315,245,838 |
1,016,065,523,615 |
1,043,420,494,392 |
|