MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,226,085,431 312,536,028,875 341,514,234,923 348,952,754,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,921,089,325 177,353,103,087 172,560,103,394 185,253,865,419
1. Tiền 66,903,071,158 65,335,084,920 75,547,019,577 44,240,781,601
2. Các khoản tương đương tiền 122,018,018,167 112,018,018,167 97,013,083,817 141,013,083,818
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 60,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 60,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,419,348,673 123,456,474,577 107,793,959,984 142,782,589,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,218,037,211 121,754,495,706 105,161,558,735 133,430,918,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,461,397,745 2,978,649,874 3,681,128,196 10,490,903,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,366,165,634 1,349,580,914 1,293,182,755 1,202,677,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,626,251,917 -2,626,251,917 -2,341,909,702 -2,341,909,702
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,638,097,586 1,551,572,099 682,487,524 577,691,097
1. Hàng tồn kho 1,638,097,586 1,551,572,099 682,487,524 577,691,097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 247,549,847 174,879,112 477,684,021 338,608,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,549,847 174,879,112 477,684,021 338,608,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 662,003,770,756 679,779,216,963 674,551,288,692 694,467,740,215
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 369,816,809,495 372,362,429,538 377,961,892,752 366,132,249,167
1. Tài sản cố định hữu hình 365,289,337,031 368,005,201,425 373,724,492,324 362,029,853,128
- Nguyên giá 733,159,949,454 749,192,948,589 768,969,677,745 771,068,760,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,870,612,423 -381,187,747,164 -395,245,185,421 -409,038,907,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,527,472,464 4,357,228,113 4,237,400,428 4,102,396,039
- Nguyên giá 6,970,674,168 6,970,674,168 7,025,674,168 7,065,674,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,443,201,704 -2,613,446,055 -2,788,273,740 -2,963,278,129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179,146,392,119 194,774,790,865 184,344,801,999 216,468,249,605
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179,146,392,119 194,774,790,865 184,344,801,999 216,468,249,605
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,565,000,000 62,565,000,000 62,565,000,000 62,565,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,400,000,000 47,400,000,000 47,400,000,000 47,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,475,569,142 50,076,996,560 49,679,593,941 49,302,241,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,475,569,142 50,076,996,560 49,679,593,941 49,302,241,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,229,856,187 992,315,245,838 1,016,065,523,615 1,043,420,494,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 406,041,287,193 386,461,376,636 367,415,033,623 384,177,468,653
I. Nợ ngắn hạn 271,822,281,301 252,242,370,744 245,704,027,731 255,066,462,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,893,310,001 77,378,855,724 85,304,422,211 81,315,640,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,888,268 328,311,806 410,294,693 800,960,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,337,939,849 19,039,258,012 8,569,096,718 14,608,046,973
4. Phải trả người lao động 16,229,302,000 20,016,316,000 22,816,200,000 12,544,403,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,161,043,389 8,714,349,048 2,014,959,143 4,363,795,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,183,568,509 5,382,062,821 1,973,736,648 5,763,101,521
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,691,195,472 4,473,578,083 4,982,769,629 5,953,979,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,889,878,846 76,171,471,683 82,429,829,193 93,887,999,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,730,000,000 14,230,000,000 12,750,000,000 15,750,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,661,154,967 26,508,167,567 24,452,719,496 20,078,536,187
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,219,005,892 134,219,005,892 121,711,005,892 129,111,005,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,689,590,242 19,689,590,242 20,189,590,242 20,189,590,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,529,415,650 114,529,415,650 101,521,415,650 108,921,415,650
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 557,188,568,994 605,853,869,202 648,650,489,992 659,243,025,739
I. Vốn chủ sở hữu 557,188,568,994 605,853,869,202 648,650,489,992 659,243,025,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 192,035,741,541 192,035,741,541 255,820,526,541 255,820,526,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,498,480,908 154,163,781,116 133,175,616,906 143,768,152,653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,000,040,645 116,665,340,853 38,375,466,747
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,498,440,263 37,498,440,263 105,392,685,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,229,856,187 992,315,245,838 1,016,065,523,615 1,043,420,494,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.