TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,494,750,903 |
74,926,276,636 |
73,406,946,895 |
67,077,004,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,409,420,758 |
8,793,243,901 |
4,600,699,599 |
9,907,002,799 |
|
1. Tiền |
9,409,420,758 |
8,793,243,901 |
4,600,699,599 |
3,907,002,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,458,162,082 |
46,408,011,597 |
47,514,352,678 |
36,321,483,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,108,653,394 |
32,900,269,370 |
39,519,865,219 |
26,941,468,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
808,624,339 |
2,257,195,912 |
1,238,829,333 |
653,791,270 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,540,884,349 |
11,250,546,315 |
6,755,658,126 |
8,726,224,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,627,168,063 |
19,725,021,138 |
21,145,583,280 |
20,736,617,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,627,168,063 |
19,725,021,138 |
21,145,583,280 |
20,736,617,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
146,311,338 |
111,900,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
146,311,338 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
111,900,005 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,850,945,142 |
22,909,831,207 |
20,772,111,932 |
18,389,348,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,850,945,142 |
22,554,636,327 |
20,445,126,883 |
17,984,869,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,780,545,142 |
22,484,236,327 |
20,374,726,883 |
17,914,469,627 |
|
- Nguyên giá |
87,748,564,667 |
88,170,873,468 |
88,239,973,468 |
86,905,725,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,968,019,525 |
-65,686,637,141 |
-67,865,246,585 |
-68,991,256,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,400,000 |
70,400,000 |
70,400,000 |
70,400,000 |
|
- Nguyên giá |
186,400,000 |
186,400,000 |
186,400,000 |
186,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,000,000 |
-116,000,000 |
-116,000,000 |
-116,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
355,194,880 |
326,985,049 |
404,478,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
355,194,880 |
326,985,049 |
404,478,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
110,345,696,045 |
97,836,107,843 |
94,179,058,827 |
85,466,352,301 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,624,468,617 |
34,605,211,343 |
30,431,158,561 |
22,644,258,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,691,868,617 |
33,792,611,343 |
29,463,404,561 |
21,714,504,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,597,322,249 |
24,154,543,367 |
20,862,057,533 |
15,561,915,355 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
686,549,150 |
500,722,509 |
260,773,820 |
297,769,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,657,003,766 |
1,607,485,514 |
791,879,782 |
518,607,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,116,189,533 |
1,620,457,164 |
1,615,806,331 |
933,566,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
511,525,887 |
76,947,085 |
645,363,465 |
147,547,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,631,376,996 |
3,749,083,268 |
1,521,200,478 |
1,545,579,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,465,682,600 |
2,057,154,000 |
3,686,212,536 |
2,523,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,218,436 |
26,218,436 |
80,110,616 |
186,019,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
932,600,000 |
812,600,000 |
967,754,000 |
929,754,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
932,600,000 |
812,600,000 |
967,754,000 |
929,754,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,721,227,428 |
63,230,896,500 |
63,747,900,266 |
62,822,094,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,721,227,428 |
63,230,896,500 |
63,747,900,266 |
62,822,094,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,393,264,757 |
7,393,264,757 |
7,393,264,757 |
7,393,264,757 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,395,543,420 |
1,395,543,420 |
1,395,543,420 |
1,395,543,420 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,419,251 |
542,088,323 |
1,059,092,089 |
133,285,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,496,245,817 |
494,649,993 |
1,055,925,564 |
133,285,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,463,826,566 |
47,438,330 |
3,166,525 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
110,345,696,045 |
97,836,107,843 |
94,179,058,827 |
85,466,352,301 |
|