TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
450,500,750,944 |
491,593,753,849 |
663,063,317,072 |
722,719,748,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,537,647,339 |
28,916,704,841 |
28,103,630,638 |
28,624,108,964 |
|
1. Tiền |
19,537,647,339 |
24,346,713,368 |
25,801,159,818 |
26,262,074,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,569,991,473 |
2,302,470,820 |
2,362,034,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,516,294,521 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,516,294,521 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
306,113,850,781 |
336,555,233,303 |
442,182,765,884 |
513,490,699,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,784,111,800 |
269,875,059,221 |
205,296,303,258 |
238,275,397,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,396,448,251 |
25,858,530,124 |
53,412,811,239 |
41,624,161,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,383,633,163 |
58,858,016,202 |
200,368,965,445 |
254,496,782,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,450,342,433 |
-18,167,733,929 |
-17,025,995,043 |
-21,036,323,082 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
131,361,685 |
130,680,985 |
130,680,985 |
|
IV. Hàng tồn kho |
121,753,886,186 |
121,324,302,810 |
185,835,786,164 |
166,765,903,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,753,886,186 |
121,324,302,810 |
185,835,786,164 |
166,765,903,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,095,366,638 |
3,281,218,374 |
6,941,134,386 |
13,839,037,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,337,937 |
868,349,944 |
796,920,717 |
760,507,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,838,338,545 |
1,851,580,945 |
5,601,066,505 |
8,789,075,960 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
548,690,156 |
561,287,485 |
543,147,164 |
4,289,454,366 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,415,939,471 |
232,141,590,483 |
233,972,292,455 |
261,136,439,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,488,607,824 |
3,440,298,281 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,488,607,824 |
3,440,298,281 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,375,884,507 |
213,958,011,695 |
165,433,588,662 |
248,781,901,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,966,536,787 |
190,548,663,975 |
151,681,694,259 |
216,841,609,565 |
|
- Nguyên giá |
426,800,428,496 |
501,267,568,436 |
481,592,807,734 |
579,361,328,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,833,891,709 |
-310,718,904,461 |
-329,911,113,475 |
-362,519,719,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13,751,894,403 |
31,940,291,676 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,757,975,469 |
39,377,479,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,006,081,066 |
-7,437,187,903 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,409,347,720 |
23,409,347,720 |
|
|
|
- Nguyên giá |
23,529,347,720 |
23,529,347,720 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,957,590,910 |
14,027,012,734 |
61,370,795,301 |
6,341,847,311 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,957,590,910 |
14,027,012,734 |
61,370,795,301 |
6,341,847,311 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,606,382,577 |
3,696,702,573 |
3,875,467,757 |
800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,106,382,577 |
1,196,702,573 |
1,375,467,757 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,700,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
476,081,477 |
459,863,481 |
803,832,911 |
1,772,392,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
476,081,477 |
459,863,481 |
803,832,911 |
1,772,392,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,916,690,415 |
723,735,344,332 |
897,035,609,527 |
983,856,188,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
454,106,943,505 |
485,520,003,026 |
641,124,116,686 |
738,237,519,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,435,343,538 |
478,332,350,643 |
590,455,390,265 |
690,028,949,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,956,664,982 |
193,561,490,589 |
178,479,572,726 |
181,290,844,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,741,810,386 |
55,786,118,540 |
69,828,759,518 |
56,715,907,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,802,380,716 |
9,644,456,746 |
112,030,016,224 |
10,531,618,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,113,714,850 |
34,090,390,949 |
38,217,307,622 |
35,234,841,593 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,443,400,835 |
55,900,976,918 |
50,937,553,783 |
20,945,965,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,187,388,892 |
52,581,818 |
1,409,825,764 |
1,314,364,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,204,064,865 |
12,111,393,863 |
11,612,245,385 |
201,574,976,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,504,943,258 |
69,432,519,876 |
99,836,648,940 |
150,341,015,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,057,092,618 |
37,199,493,731 |
12,875,824,399 |
15,521,886,747 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,423,882,136 |
10,552,927,613 |
15,227,635,904 |
16,557,528,394 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,671,599,967 |
7,187,652,383 |
50,668,726,421 |
48,208,570,029 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8,628,911,265 |
6,800,182,987 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,671,599,967 |
2,951,277,383 |
2,178,330,419 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,236,375,000 |
39,861,484,737 |
41,408,387,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,809,746,910 |
238,215,341,306 |
255,911,492,841 |
245,618,669,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,809,746,910 |
238,215,341,306 |
255,911,492,841 |
245,618,669,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-61,393,691 |
-61,393,691 |
-61,393,691 |
-61,393,691 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,948,780,816 |
1,948,780,816 |
1,948,780,816 |
1,948,780,816 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,390,783,607 |
69,591,389,226 |
94,243,589,753 |
101,988,422,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,705,159,740 |
44,253,082,539 |
36,340,096,406 |
17,803,541,542 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,053,900,424 |
38,016,140,754 |
39,618,156,854 |
16,575,902,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
651,259,316 |
6,236,941,785 |
-3,278,060,448 |
1,227,639,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,826,416,438 |
7,483,482,416 |
8,440,419,557 |
8,939,318,270 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,916,690,415 |
723,735,344,332 |
897,035,609,527 |
983,856,188,766 |
|