MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,500,750,944 491,593,753,849 663,063,317,072 722,719,748,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,537,647,339 28,916,704,841 28,103,630,638 28,624,108,964
1. Tiền 19,537,647,339 24,346,713,368 25,801,159,818 26,262,074,964
2. Các khoản tương đương tiền 4,569,991,473 2,302,470,820 2,362,034,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,516,294,521
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,516,294,521
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306,113,850,781 336,555,233,303 442,182,765,884 513,490,699,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,784,111,800 269,875,059,221 205,296,303,258 238,275,397,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,396,448,251 25,858,530,124 53,412,811,239 41,624,161,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,383,633,163 58,858,016,202 200,368,965,445 254,496,782,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,450,342,433 -18,167,733,929 -17,025,995,043 -21,036,323,082
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,361,685 130,680,985 130,680,985
IV. Hàng tồn kho 121,753,886,186 121,324,302,810 185,835,786,164 166,765,903,085
1. Hàng tồn kho 121,753,886,186 121,324,302,810 185,835,786,164 166,765,903,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,095,366,638 3,281,218,374 6,941,134,386 13,839,037,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 708,337,937 868,349,944 796,920,717 760,507,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,838,338,545 1,851,580,945 5,601,066,505 8,789,075,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 548,690,156 561,287,485 543,147,164 4,289,454,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,415,939,471 232,141,590,483 233,972,292,455 261,136,439,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,488,607,824 3,440,298,281
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,488,607,824 3,440,298,281
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,375,884,507 213,958,011,695 165,433,588,662 248,781,901,241
1. Tài sản cố định hữu hình 149,966,536,787 190,548,663,975 151,681,694,259 216,841,609,565
- Nguyên giá 426,800,428,496 501,267,568,436 481,592,807,734 579,361,328,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,833,891,709 -310,718,904,461 -329,911,113,475 -362,519,719,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,751,894,403 31,940,291,676
- Nguyên giá 15,757,975,469 39,377,479,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,006,081,066 -7,437,187,903
3. Tài sản cố định vô hình 23,409,347,720 23,409,347,720
- Nguyên giá 23,529,347,720 23,529,347,720 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,957,590,910 14,027,012,734 61,370,795,301 6,341,847,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,957,590,910 14,027,012,734 61,370,795,301 6,341,847,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,606,382,577 3,696,702,573 3,875,467,757 800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,106,382,577 1,196,702,573 1,375,467,757
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,700,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 476,081,477 459,863,481 803,832,911 1,772,392,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 476,081,477 459,863,481 803,832,911 1,772,392,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672,916,690,415 723,735,344,332 897,035,609,527 983,856,188,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 454,106,943,505 485,520,003,026 641,124,116,686 738,237,519,302
I. Nợ ngắn hạn 450,435,343,538 478,332,350,643 590,455,390,265 690,028,949,273
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,956,664,982 193,561,490,589 178,479,572,726 181,290,844,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,741,810,386 55,786,118,540 69,828,759,518 56,715,907,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,802,380,716 9,644,456,746 112,030,016,224 10,531,618,828
4. Phải trả người lao động 48,113,714,850 34,090,390,949 38,217,307,622 35,234,841,593
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,443,400,835 55,900,976,918 50,937,553,783 20,945,965,733
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,187,388,892 52,581,818 1,409,825,764 1,314,364,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,204,064,865 12,111,393,863 11,612,245,385 201,574,976,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,504,943,258 69,432,519,876 99,836,648,940 150,341,015,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,057,092,618 37,199,493,731 12,875,824,399 15,521,886,747
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,423,882,136 10,552,927,613 15,227,635,904 16,557,528,394
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,671,599,967 7,187,652,383 50,668,726,421 48,208,570,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,628,911,265 6,800,182,987
7. Phải trả dài hạn khác 3,671,599,967 2,951,277,383 2,178,330,419
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,236,375,000 39,861,484,737 41,408,387,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,809,746,910 238,215,341,306 255,911,492,841 245,618,669,464
I. Vốn chủ sở hữu 218,809,746,910 238,215,341,306 255,911,492,841 245,618,669,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -61,393,691 -61,393,691 -61,393,691 -61,393,691
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,948,780,816 1,948,780,816 1,948,780,816 1,948,780,816
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,390,783,607 69,591,389,226 94,243,589,753 101,988,422,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,705,159,740 44,253,082,539 36,340,096,406 17,803,541,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,053,900,424 38,016,140,754 39,618,156,854 16,575,902,086
- LNST chưa phân phối kỳ này 651,259,316 6,236,941,785 -3,278,060,448 1,227,639,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,826,416,438 7,483,482,416 8,440,419,557 8,939,318,270
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672,916,690,415 723,735,344,332 897,035,609,527 983,856,188,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.