MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,170,417,976,026 1,643,811,975,209 2,472,081,179,601 1,548,344,223,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,170,417,976,026 1,643,811,975,209 2,472,081,179,601 1,548,344,223,645
4. Giá vốn hàng bán 872,181,994,613 1,308,606,321,047 2,152,842,746,343 1,360,626,379,173
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 298,235,981,413 335,205,654,162 319,238,433,258 187,717,844,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,555,804,966 9,221,859,356 9,491,386,972 8,499,862,301
7. Chi phí tài chính 67,227,219,280 61,792,906,106 66,296,344,531 59,933,085,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 67,021,933,006 61,783,081,666 62,748,793,112 58,499,893,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,074,392,943 644,365,826 13,740,434,893 15,693,536,669
9. Chi phí bán hàng 27,993,248,029 17,935,943,854 26,314,278,868 9,031,651,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,056,441,079 75,247,063,530 89,671,034,211 50,432,917,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 162,589,270,934 190,095,965,854 160,188,597,513 92,513,588,630
12. Thu nhập khác 1,712,215,208 2,035,629,063 24,235,626,529 4,814,586,256
13. Chi phí khác 472,297,900 1,272,442,919 9,268,920,981 144,964,780
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,239,917,308 763,186,144 14,966,705,548 4,669,621,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 163,829,188,242 190,859,151,998 175,155,303,061 97,183,210,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,180,319,801 13,690,547,105 44,924,554,728 36,758,708,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -48,218,909 4,208,500 -13,282,689,877 -19,491,560,822
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 128,697,087,350 177,164,396,393 143,513,438,210 79,916,062,116
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 122,763,588,245 159,273,741,943 132,290,032,422 78,357,321,760
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,933,499,105 17,890,654,450 11,223,405,788 1,558,740,356
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 410
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.