MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 813,270,845,128 1,012,521,129,174 1,229,205,572,395 778,959,364,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 75,551,131 458,175,080 301,221,721 196,628,874
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 813,195,293,997 1,012,062,954,094 1,228,904,350,674 778,762,735,700
4. Giá vốn hàng bán 778,878,086,033 970,522,697,328 1,173,705,679,136 745,210,223,029
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,317,207,964 41,540,256,766 55,198,671,538 33,552,512,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,095,375,517 6,088,090,920 792,368,174 4,555,659,039
7. Chi phí tài chính 7,955,233,111 13,073,416,186 18,930,621,491 19,079,303,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,497,027,636 12,728,436,594 18,549,867,503 19,213,865,586
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,886,241,532 1,959,350,672 1,997,272,051 2,661,628,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,515,838,847 6,678,405,260 9,647,774,870 7,466,306,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,055,269,991 25,917,175,568 25,415,371,300 8,900,932,061
12. Thu nhập khác 21,785,687 80,116,496 5,445,554,223 94,890,283
13. Chi phí khác 914,880,358 1,952,825,753 6,157,370,630 1,573,284,710
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -893,094,671 -1,872,709,257 -711,816,407 -1,478,394,427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,162,175,320 24,044,466,311 24,703,554,893 7,422,537,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,020,627,174 5,380,636,359 5,249,417,286 1,862,280,650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,141,548,146 18,663,829,952 19,454,137,607 5,560,256,984
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,141,548,146 18,663,829,952 19,454,137,607 5,560,256,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 711 732 218
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.