1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
813,270,845,128 |
1,012,521,129,174 |
1,229,205,572,395 |
778,959,364,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
75,551,131 |
458,175,080 |
301,221,721 |
196,628,874 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
813,195,293,997 |
1,012,062,954,094 |
1,228,904,350,674 |
778,762,735,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
778,878,086,033 |
970,522,697,328 |
1,173,705,679,136 |
745,210,223,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,317,207,964 |
41,540,256,766 |
55,198,671,538 |
33,552,512,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,095,375,517 |
6,088,090,920 |
792,368,174 |
4,555,659,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,955,233,111 |
13,073,416,186 |
18,930,621,491 |
19,079,303,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,497,027,636 |
12,728,436,594 |
18,549,867,503 |
19,213,865,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,886,241,532 |
1,959,350,672 |
1,997,272,051 |
2,661,628,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,515,838,847 |
6,678,405,260 |
9,647,774,870 |
7,466,306,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,055,269,991 |
25,917,175,568 |
25,415,371,300 |
8,900,932,061 |
|
12. Thu nhập khác |
21,785,687 |
80,116,496 |
5,445,554,223 |
94,890,283 |
|
13. Chi phí khác |
914,880,358 |
1,952,825,753 |
6,157,370,630 |
1,573,284,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-893,094,671 |
-1,872,709,257 |
-711,816,407 |
-1,478,394,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,162,175,320 |
24,044,466,311 |
24,703,554,893 |
7,422,537,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,020,627,174 |
5,380,636,359 |
5,249,417,286 |
1,862,280,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,141,548,146 |
18,663,829,952 |
19,454,137,607 |
5,560,256,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,141,548,146 |
18,663,829,952 |
19,454,137,607 |
5,560,256,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
711 |
732 |
|
218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
711 |
|
|
|
|