TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,897,498,891 |
462,649,117,707 |
479,536,003,439 |
373,451,473,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
352,440,803 |
5,667,073,728 |
1,335,168,462 |
2,413,161,764 |
|
1. Tiền |
352,440,803 |
5,667,073,728 |
1,335,168,462 |
2,413,161,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,585,732,309 |
314,149,900,732 |
289,570,488,236 |
180,071,276,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,749,174,730 |
305,515,537,274 |
272,756,902,854 |
144,731,628,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,020,489,001 |
9,912,742,989 |
19,863,604,403 |
40,617,257,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,600,758,333 |
500,758,333 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,832,197,484 |
759,932,416 |
170,307,004 |
170,307,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,616,887,239 |
-2,539,070,280 |
-3,220,326,025 |
-5,447,916,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,742,561,097 |
141,156,513,994 |
183,165,254,228 |
189,308,570,558 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,742,561,097 |
141,156,513,994 |
183,165,254,228 |
189,308,570,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,216,764,682 |
1,675,629,253 |
5,465,092,513 |
1,658,465,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
163,488,497 |
139,220,684 |
331,097,917 |
156,790,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,053,276,185 |
1,494,933,697 |
4,954,137,776 |
1,444,707,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
41,474,872 |
179,856,820 |
56,966,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,522,904,959 |
117,996,940,135 |
143,280,998,702 |
199,317,367,201 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
256,885,631 |
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
256,885,631 |
|
|
15,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,327,345,937 |
53,735,395,806 |
83,996,794,912 |
72,622,392,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,327,345,937 |
53,735,395,806 |
79,541,230,407 |
69,381,982,316 |
|
- Nguyên giá |
97,759,640,978 |
98,263,950,978 |
133,044,749,222 |
131,860,358,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,432,295,041 |
-44,528,555,172 |
-53,503,518,815 |
-62,478,375,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,455,564,505 |
3,240,410,545 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,860,615,825 |
4,860,615,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-405,051,320 |
-1,620,205,280 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,117,899,987 |
56,654,844,987 |
56,654,844,987 |
56,654,844,987 |
|
- Nguyên giá |
61,117,899,987 |
56,654,844,987 |
56,654,844,987 |
56,654,844,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
584,331,504 |
7,067,037,513 |
|
700,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
584,331,504 |
7,067,037,513 |
|
700,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,160,000,000 |
|
|
53,003,533,569 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,160,000,000 |
|
|
53,003,533,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,076,441,900 |
539,661,829 |
2,629,358,803 |
1,336,595,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,076,441,900 |
539,661,829 |
2,629,358,803 |
1,336,595,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
436,420,403,850 |
580,646,057,842 |
622,817,002,141 |
572,768,840,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,261,044,704 |
259,822,868,736 |
333,596,454,156 |
245,856,009,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,261,044,704 |
|
333,596,454,156 |
244,412,259,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,760,756,755 |
|
124,783,735,941 |
31,801,895,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
310,746,775 |
|
3,359,470,567 |
705,701,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,839,972,682 |
|
4,496,661,091 |
757,349,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
369,369,319 |
|
325,277,500 |
264,293,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,664,609 |
|
132,604,073 |
326,212,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,758,426 |
|
6,184,244,091 |
25,763,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
124,695,776,138 |
|
194,314,460,893 |
210,531,045,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,443,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,443,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
302,159,359,146 |
320,823,189,106 |
289,220,547,985 |
326,912,831,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
302,159,359,146 |
320,823,189,106 |
289,220,547,985 |
326,912,831,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,159,359,146 |
65,823,189,106 |
34,220,547,985 |
71,912,831,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,141,548,146 |
18,663,829,951 |
19,454,137,607 |
5,560,256,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,017,811,000 |
47,159,359,155 |
14,766,410,378 |
66,352,574,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
436,420,403,850 |
580,646,057,842 |
622,817,002,141 |
572,768,840,796 |
|