MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,897,498,891 462,649,117,707 479,536,003,439 373,451,473,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,440,803 5,667,073,728 1,335,168,462 2,413,161,764
1. Tiền 352,440,803 5,667,073,728 1,335,168,462 2,413,161,764
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,585,732,309 314,149,900,732 289,570,488,236 180,071,276,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,749,174,730 305,515,537,274 272,756,902,854 144,731,628,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,020,489,001 9,912,742,989 19,863,604,403 40,617,257,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,600,758,333 500,758,333
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,832,197,484 759,932,416 170,307,004 170,307,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,616,887,239 -2,539,070,280 -3,220,326,025 -5,447,916,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,742,561,097 141,156,513,994 183,165,254,228 189,308,570,558
1. Hàng tồn kho 122,742,561,097 141,156,513,994 183,165,254,228 189,308,570,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,216,764,682 1,675,629,253 5,465,092,513 1,658,465,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,488,497 139,220,684 331,097,917 156,790,422
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,053,276,185 1,494,933,697 4,954,137,776 1,444,707,954
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,474,872 179,856,820 56,966,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,522,904,959 117,996,940,135 143,280,998,702 199,317,367,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 256,885,631 15,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 256,885,631 15,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,327,345,937 53,735,395,806 83,996,794,912 72,622,392,861
1. Tài sản cố định hữu hình 62,327,345,937 53,735,395,806 79,541,230,407 69,381,982,316
- Nguyên giá 97,759,640,978 98,263,950,978 133,044,749,222 131,860,358,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,432,295,041 -44,528,555,172 -53,503,518,815 -62,478,375,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,455,564,505 3,240,410,545
- Nguyên giá 4,860,615,825 4,860,615,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -405,051,320 -1,620,205,280
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 61,117,899,987 56,654,844,987 56,654,844,987 56,654,844,987
- Nguyên giá 61,117,899,987 56,654,844,987 56,654,844,987 56,654,844,987
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 584,331,504 7,067,037,513 700,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 584,331,504 7,067,037,513 700,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,160,000,000 53,003,533,569
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,160,000,000 53,003,533,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,076,441,900 539,661,829 2,629,358,803 1,336,595,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,076,441,900 539,661,829 2,629,358,803 1,336,595,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 436,420,403,850 580,646,057,842 622,817,002,141 572,768,840,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,261,044,704 259,822,868,736 333,596,454,156 245,856,009,573
I. Nợ ngắn hạn 134,261,044,704 333,596,454,156 244,412,259,573
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,760,756,755 124,783,735,941 31,801,895,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 310,746,775 3,359,470,567 705,701,109
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,839,972,682 4,496,661,091 757,349,219
4. Phải trả người lao động 369,369,319 325,277,500 264,293,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,664,609 132,604,073 326,212,388
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,758,426 6,184,244,091 25,763,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124,695,776,138 194,314,460,893 210,531,045,622
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,443,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,443,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 302,159,359,146 320,823,189,106 289,220,547,985 326,912,831,223
I. Vốn chủ sở hữu 302,159,359,146 320,823,189,106 289,220,547,985 326,912,831,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,159,359,146 65,823,189,106 34,220,547,985 71,912,831,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,141,548,146 18,663,829,951 19,454,137,607 5,560,256,984
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,017,811,000 47,159,359,155 14,766,410,378 66,352,574,239
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 436,420,403,850 580,646,057,842 622,817,002,141 572,768,840,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.