1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,231,847,043 |
11,770,516,195 |
10,834,105,306 |
17,121,601,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
79,942 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,014,411,506 |
|
4,683,600,992 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,147,983,615 |
|
3,774,425,623 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,217,435,537 |
6,622,452,638 |
6,150,504,314 |
13,347,176,018 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,217,435,537 |
6,622,452,638 |
6,150,504,314 |
13,347,176,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
396,439,183 |
348,108,685 |
333,155,682 |
199,007,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,820,996,354 |
6,274,343,953 |
5,817,348,632 |
13,148,168,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,820,996,354 |
6,274,343,953 |
5,817,348,632 |
13,148,168,835 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|