TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,497,802,966 |
53,082,042,684 |
58,589,449,722 |
66,184,232,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,977,675,084 |
46,752,285,141 |
50,673,199,600 |
60,842,205,643 |
|
1. Tiền |
857,675,084 |
1,632,285,141 |
5,553,199,600 |
6,722,205,643 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,120,000,000 |
45,120,000,000 |
45,120,000,000 |
54,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,069,259,716 |
5,745,669,716 |
7,240,200,343 |
3,941,849,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,568,430,000 |
5,301,840,000 |
6,230,805,000 |
2,950,805,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,500,829,716 |
443,829,716 |
1,009,395,343 |
991,044,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
450,868,166 |
584,087,827 |
676,049,779 |
1,400,177,439 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
63,478,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
352,532,059 |
551,260,368 |
595,170,979 |
1,239,107,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
98,336,107 |
32,827,459 |
80,878,800 |
97,592,308 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,074,003,593,796 |
1,223,386,796,921 |
1,479,114,206,375 |
1,525,894,279,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,871,366,000 |
3,871,366,000 |
3,871,366,000 |
3,871,366,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,276,135,918 |
2,103,796,418 |
1,931,456,886 |
5,518,208,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,276,135,918 |
2,103,796,418 |
1,931,456,886 |
5,518,208,359 |
|
- Nguyên giá |
13,586,010,959 |
6,320,113,089 |
6,320,113,089 |
10,132,022,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,309,875,041 |
-4,216,316,671 |
-4,388,656,203 |
-4,613,813,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,067,856,091,878 |
1,217,411,634,503 |
1,473,311,383,489 |
1,516,504,705,589 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,067,856,091,878 |
1,217,411,634,503 |
1,473,311,383,489 |
1,516,504,705,589 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,129,501,396,762 |
1,276,468,839,605 |
1,537,703,656,097 |
1,592,078,512,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,901,054,197 |
165,944,727,015 |
15,850,543,507 |
70,722,826,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,901,054,197 |
165,944,727,015 |
15,850,543,507 |
70,722,826,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,200,000 |
133,200,000 |
249,097,528 |
133,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
148,870,936 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
310,886,325 |
304,016,349 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,860,685,799 |
15,138,487,681 |
13,445,191,256 |
13,458,741,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
148,631,000,000 |
|
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,907,168,398 |
1,893,168,398 |
1,845,368,398 |
1,826,868,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,113,600,342,565 |
1,110,524,112,590 |
1,521,853,112,590 |
1,521,355,686,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,113,600,342,565 |
1,110,524,112,590 |
1,521,853,112,590 |
1,521,355,686,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,244,771,559 |
-831,458,416 |
-1,436,458,416 |
-1,933,884,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,016,898,144 |
-3,076,229,975 |
-605,000,000 |
-73,816,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,772,126,585 |
2,244,771,559 |
-831,458,416 |
-1,860,067,653 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,129,501,396,762 |
1,276,468,839,605 |
1,537,703,656,097 |
1,592,078,512,798 |
|