TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,270,745,033,931 |
6,779,666,670,912 |
10,167,059,910,979 |
10,394,981,987,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,176,968,225,005 |
2,460,135,399,351 |
2,719,612,139,056 |
5,560,574,789,234 |
|
1. Tiền |
337,946,135,314 |
441,260,881,695 |
940,421,505,428 |
722,764,738,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,839,022,089,691 |
2,018,874,517,656 |
1,779,190,633,628 |
4,837,810,050,558 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,796,696,037 |
72,926,791,888 |
2,969,112,911,677 |
247,255,129,939 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,886,068,849 |
5,698,391,849 |
2,901,069,168,287 |
6,112,191,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,100,222,812 |
-2,084,799,961 |
-1,785,249,761 |
-1,821,561,061 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
93,010,850,000 |
69,313,200,000 |
69,828,993,151 |
242,964,499,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,472,005,468,401 |
1,873,414,879,485 |
1,747,477,931,819 |
1,849,125,895,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
851,394,034,704 |
1,190,204,834,738 |
994,538,015,780 |
1,241,964,738,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
218,090,045,421 |
290,447,193,189 |
146,038,953,306 |
258,418,958,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
295,936,762,175 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
350,078,093,683 |
383,078,093,683 |
566,978,093,683 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,473,117,593 |
61,921,799,751 |
109,219,061,738 |
122,834,947,978 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,934,155,182 |
-53,142,008,518 |
-69,789,977,259 |
-70,492,995,722 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
904,332,182 |
904,966,642 |
493,784,571 |
463,483,799 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,382,987,940,619 |
2,229,615,341,017 |
2,591,910,503,199 |
2,583,013,138,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,414,404,862,407 |
2,259,972,262,805 |
2,690,618,600,059 |
2,680,878,285,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,416,921,788 |
-30,356,921,788 |
-98,708,096,860 |
-97,865,147,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
141,986,703,869 |
143,574,259,171 |
138,946,425,228 |
155,013,035,124 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,792,921,129 |
19,241,178,840 |
20,004,834,657 |
29,342,432,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,384,048,229 |
115,787,297,506 |
113,842,633,527 |
117,387,294,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,254,427,531 |
7,688,905,995 |
5,098,957,044 |
8,283,308,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,555,306,980 |
856,876,830 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,993,932,722,519 |
4,981,834,579,856 |
4,959,738,843,639 |
4,800,025,225,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,645,725,225 |
4,530,011,000 |
5,966,179,891 |
5,953,118,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
5,953,118,930 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,645,725,225 |
4,530,011,000 |
5,966,179,891 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,373,487,445,633 |
3,297,882,779,076 |
3,402,058,684,884 |
3,233,708,558,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,705,690,971,250 |
1,650,592,186,933 |
1,721,197,639,787 |
1,644,579,331,241 |
|
- Nguyên giá |
3,273,381,941,478 |
3,384,477,843,419 |
3,619,291,992,615 |
3,356,323,382,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,567,690,970,228 |
-1,733,885,656,486 |
-1,898,094,352,828 |
-1,711,744,050,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,589,129,226,837 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,989,487,186,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-400,357,959,346 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,667,796,474,383 |
1,647,290,592,143 |
1,680,861,045,097 |
|
|
- Nguyên giá |
2,002,960,377,358 |
2,003,060,377,358 |
2,071,028,017,010 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,163,902,975 |
-355,769,785,215 |
-390,166,971,913 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,377,051,329 |
22,957,831,449 |
42,988,719,520 |
42,379,498,327 |
|
- Nguyên giá |
26,463,006,918 |
26,463,006,918 |
58,179,640,929 |
58,179,640,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,085,955,589 |
-3,505,175,469 |
-15,190,921,409 |
-15,800,142,602 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,850,693,367 |
294,488,914,740 |
470,937,317,708 |
526,709,034,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
526,709,034,661 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,850,693,367 |
294,488,914,740 |
470,937,317,708 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
728,850,433,211 |
732,725,339,278 |
207,805,055,478 |
207,130,899,478 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
702,728,697,831 |
706,603,603,898 |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,121,735,380 |
26,121,735,380 |
28,371,125,380 |
28,371,125,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-368,940,000 |
-755,040,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
288,056,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
690,721,373,754 |
629,249,704,313 |
829,982,886,158 |
784,144,116,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
409,137,421,670 |
364,583,722,772 |
335,428,773,546 |
314,620,948,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,597,323,490 |
15,031,391,300 |
13,791,576,643 |
13,905,114,245 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
265,976,628,594 |
249,624,590,241 |
479,976,419,739 |
454,831,937,280 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,264,677,756,450 |
11,761,501,250,768 |
15,126,798,754,618 |
15,195,007,213,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,018,291,265,937 |
5,484,183,538,338 |
7,547,506,377,317 |
7,534,579,395,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,510,581,586,283 |
4,061,932,651,611 |
6,096,004,664,698 |
6,128,950,112,778 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,184,559,791 |
502,909,479,006 |
856,700,534,410 |
367,014,087,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
415,787,081,175 |
285,833,415,297 |
218,106,500,326 |
50,861,497,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,287,290,343 |
48,514,126,018 |
68,460,124,802 |
106,640,271,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,864,447,003 |
77,729,835,833 |
246,323,750,443 |
132,359,489,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
122,974,779,645 |
100,148,595,283 |
421,358,183,050 |
458,588,955,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,037,000 |
2,061,000 |
2,459,340,440 |
2,612,920,405 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,400,107,849 |
199,969,362,089 |
319,490,868,087 |
326,023,970,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,423,974,105,019 |
2,775,071,023,147 |
3,853,571,547,868 |
4,571,931,475,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9,769,755,760 |
11,190,759,916 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,104,178,458 |
71,754,753,938 |
99,764,059,512 |
101,726,684,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,507,709,679,654 |
1,422,250,886,727 |
1,451,501,712,619 |
1,405,629,282,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,109,032,607 |
6,107,532,607 |
42,175,033,208 |
43,009,001,208 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,247,457,416,030 |
1,164,389,657,094 |
1,152,802,872,246 |
1,123,021,076,206 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
224,803,718,793 |
222,512,756,417 |
228,264,540,198 |
211,806,981,299 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,339,512,224 |
29,240,940,609 |
28,259,266,967 |
27,792,223,603 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,246,386,490,513 |
6,277,317,712,430 |
7,579,292,377,301 |
7,660,427,818,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,246,386,490,513 |
6,277,317,712,430 |
7,579,292,377,301 |
7,660,427,818,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
335,124,488,759 |
350,135,112,776 |
347,143,480,941 |
351,488,914,036 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
413,149,125,137 |
425,796,716,779 |
860,268,046,999 |
1,396,177,452,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,706,264,700 |
116,546,390,377 |
550,422,192,106 |
557,916,093,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
331,442,860,437 |
309,250,326,402 |
309,845,854,893 |
838,261,359,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,582,575,796,082 |
2,585,848,802,340 |
3,456,343,768,826 |
3,449,183,946,102 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,264,677,756,450 |
11,761,501,250,768 |
15,126,798,754,618 |
15,195,007,213,537 |
|