TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,495,030,873,614 |
6,208,882,070,733 |
6,873,390,498,336 |
7,270,745,033,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,134,014,322,901 |
2,039,356,316,777 |
2,676,966,884,678 |
3,176,968,225,005 |
|
1. Tiền |
1,085,818,305,683 |
628,103,177,546 |
599,178,945,567 |
337,946,135,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,048,196,017,218 |
1,411,253,139,231 |
2,077,787,939,111 |
2,839,022,089,691 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,828,036,822,509 |
1,239,198,531,436 |
890,752,632,747 |
96,796,696,037 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,655,886,068,849 |
906,681,068,849 |
755,886,068,849 |
5,886,068,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,260,096,340 |
-2,415,739,468 |
-2,166,638,157 |
-2,100,222,812 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
175,410,850,000 |
334,933,202,055 |
137,033,202,055 |
93,010,850,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,434,291,739,750 |
1,378,053,243,936 |
1,613,047,596,777 |
1,472,005,468,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
890,534,666,092 |
964,243,355,814 |
743,081,018,824 |
851,394,034,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
473,505,122,102 |
43,060,227,138 |
437,086,471,061 |
218,090,045,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,576,744,000 |
344,747,977,683 |
350,078,093,683 |
350,078,093,683 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,956,194,239 |
98,700,166,553 |
152,383,574,890 |
119,473,117,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,058,818,992 |
-73,504,174,110 |
-70,409,713,240 |
-67,934,155,182 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
777,832,309 |
805,690,858 |
828,151,559 |
904,332,182 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,957,129,039,252 |
1,456,043,959,898 |
1,586,843,320,482 |
2,382,987,940,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,993,161,980,159 |
1,491,038,542,633 |
1,617,215,027,330 |
2,414,404,862,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,032,940,907 |
-34,994,582,735 |
-30,371,706,848 |
-31,416,921,788 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
141,558,949,202 |
96,230,018,686 |
105,780,063,652 |
141,986,703,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,269,873,581 |
25,483,714,941 |
25,760,588,625 |
21,792,921,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,658,317,863 |
65,532,906,796 |
73,044,598,133 |
109,384,048,229 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,630,757,758 |
5,213,396,949 |
6,198,760,664 |
9,254,427,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
776,116,230 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,555,306,980 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,138,433,522,686 |
5,170,522,322,623 |
5,055,620,428,599 |
4,993,932,722,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,011,000 |
4,507,011,000 |
8,087,868,113 |
11,645,725,225 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,011,000 |
4,507,011,000 |
8,087,868,113 |
11,645,725,225 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,572,121,392,124 |
3,521,304,521,230 |
3,439,102,896,644 |
3,373,487,445,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,827,780,187,673 |
1,796,242,031,101 |
1,747,367,346,734 |
1,705,690,971,250 |
|
- Nguyên giá |
3,402,042,419,294 |
3,356,213,139,522 |
3,255,037,908,685 |
3,273,381,941,478 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,574,262,231,621 |
-1,559,971,108,421 |
-1,507,670,561,951 |
-1,567,690,970,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,744,341,204,451 |
1,725,062,490,129 |
1,691,735,549,910 |
1,667,796,474,383 |
|
- Nguyên giá |
2,017,430,796,039 |
2,018,830,796,039 |
2,006,179,851,039 |
2,002,960,377,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,089,591,588 |
-293,768,305,910 |
-314,444,301,129 |
-335,163,902,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
45,291,495 |
41,168,721 |
23,264,271,209 |
23,377,051,329 |
|
- Nguyên giá |
668,145,436 |
668,145,436 |
25,931,006,918 |
26,463,006,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-622,853,941 |
-626,976,715 |
-2,666,735,709 |
-3,085,955,589 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,813,347,676 |
42,849,424,454 |
80,008,416,933 |
165,850,693,367 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
400,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,813,347,676 |
42,449,424,454 |
80,008,416,933 |
165,850,693,367 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
764,958,168,322 |
884,937,068,865 |
895,781,814,901 |
728,850,433,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
538,909,148,322 |
658,875,333,485 |
669,720,079,521 |
702,728,697,831 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,121,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
761,188,312,069 |
716,883,128,353 |
609,375,160,799 |
690,721,373,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
418,625,702,704 |
392,974,252,010 |
390,834,107,719 |
409,137,421,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,994,124,573 |
21,557,799,810 |
17,174,586,128 |
15,597,323,490 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
3,670,371,230 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
316,782,368,562 |
298,680,705,303 |
201,356,466,952 |
265,976,628,594 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,633,464,396,300 |
11,379,404,393,356 |
11,929,010,926,935 |
12,264,677,756,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,600,022,006,587 |
5,210,869,763,841 |
5,840,519,733,965 |
6,018,291,265,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,072,255,395,871 |
3,695,633,376,555 |
4,328,358,498,282 |
4,510,581,586,283 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
584,878,320,678 |
354,990,631,080 |
256,986,644,631 |
241,184,559,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
395,379,723,368 |
152,009,740,967 |
285,711,748,066 |
415,787,081,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,451,716,657 |
48,407,364,299 |
18,704,136,489 |
50,287,290,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
93,631,199,822 |
121,670,439,887 |
48,617,955,847 |
79,864,447,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,313,965,094 |
226,008,067,768 |
181,426,142,200 |
122,974,779,645 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
85,538,750 |
16,614,000 |
5,037,000 |
5,037,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
232,382,054,916 |
158,049,791,147 |
123,556,214,297 |
106,400,107,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,452,841,285,935 |
2,569,074,189,911 |
3,368,957,195,625 |
3,423,974,105,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,291,590,651 |
65,406,537,496 |
44,393,424,127 |
70,104,178,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,527,766,610,716 |
1,515,236,387,286 |
1,512,161,235,683 |
1,507,709,679,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,212,032,607 |
6,207,732,607 |
6,594,297,580 |
6,109,032,607 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,268,124,975,000 |
1,249,797,459,617 |
1,248,776,150,690 |
1,247,457,416,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
222,836,643,923 |
229,355,338,974 |
227,042,871,439 |
224,803,718,793 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,592,959,186 |
29,875,856,088 |
29,747,915,974 |
29,339,512,224 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,033,442,389,713 |
6,168,534,629,515 |
6,088,491,192,970 |
6,246,386,490,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,033,442,389,713 |
6,168,534,629,515 |
6,088,491,192,970 |
6,246,386,490,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,163,585,800,000 |
|
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
904,770,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,042,973,511 |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,188,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
305,537,573,008 |
303,132,913,324 |
302,912,828,807 |
335,124,488,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
441,174,157,674 |
520,011,283,238 |
408,729,614,349 |
413,149,125,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,443,605,375 |
|
20,909,941,155 |
81,706,264,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
343,730,552,299 |
|
387,819,673,194 |
331,442,860,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,370,520,578,497 |
2,429,853,352,418 |
2,461,311,669,279 |
2,582,575,796,082 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,633,464,396,300 |
11,379,404,393,356 |
11,929,010,926,935 |
12,264,677,756,450 |
|