TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,796,690,000 |
64,667,620,000 |
307,109,130,000 |
2,172,960,070,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
447,733,900,000 |
64,348,450,000 |
170,779,380,000 |
2,169,121,730,000 |
|
1. Tiền |
399,014,390,000 |
19,245,320,000 |
117,115,840,000 |
1,002,117,960,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,041,770,000 |
20,034,380,000 |
3,861,000,000 |
450,490,920,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
5,640,000 |
378,952,110,000 |
2,620,430,000 |
525,257,840,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,780,000 |
319,170,000 |
136,329,750,000 |
3,838,340,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,720,000 |
32,400,000 |
134,761,570,000 |
562,450,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
37,060,000 |
286,770,000 |
1,545,180,000 |
1,090,390,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
20,000,000 |
20,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
3,000,000 |
2,165,510,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,727,340,000 |
6,966,440,000 |
20,527,550,000 |
25,603,540,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
707,690,000 |
597,760,000 |
3,571,530,000 |
6,956,400,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
599,960,000 |
522,350,000 |
3,528,430,000 |
3,230,140,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,730,000 |
75,410,000 |
43,090,000 |
3,726,260,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
136,740,000 |
1,125,390,000 |
425,880,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,650,000 |
6,231,940,000 |
15,830,640,000 |
18,221,260,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
306,390,000 |
306,390,000 |
1,492,120,000 |
2,265,290,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
932,760,000 |
2,003,070,000 |
6,871,380,000 |
5,501,760,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,416,320,000 |
6,353,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,780,490,000 |
3,922,470,000 |
4,050,820,000 |
4,101,030,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
453,524,030,000 |
71,634,060,000 |
327,636,680,000 |
2,198,563,610,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
384,929,720,000 |
14,749,650,000 |
56,386,660,000 |
1,238,047,590,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
384,929,720,000 |
14,749,650,000 |
56,386,660,000 |
238,047,590,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
380,000,000,000 |
8,050,000,000 |
|
55,406,920,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
404,240,000 |
967,270,000 |
324,240,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,343,740,000 |
2,835,930,000 |
7,287,070,000 |
7,122,590,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
4,470,000 |
713,970,000 |
1,521,320,000 |
8,570,190,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
850,000 |
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
230,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,594,300,000 |
56,884,410,000 |
271,250,020,000 |
960,516,020,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,594,300,000 |
56,884,410,000 |
271,250,020,000 |
960,516,020,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
290,000,000,000 |
290,000,000,000 |
400,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
1,047,890,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-222,453,590,000 |
-233,115,590,000 |
-128,749,980,000 |
-39,483,980,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
453,524,030,000 |
71,634,060,000 |
327,636,680,000 |
2,198,563,610,000 |
|