MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,182,411,277 213,888,378,864 291,645,827,273 279,542,309,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 328,317,367 315,422,973 166,250,613 608,187,990
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,854,093,910 213,572,955,891 291,479,576,660 278,934,121,226
4. Giá vốn hàng bán 122,009,044,742 134,961,671,205 177,427,143,019 158,707,007,149
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,845,049,168 78,611,284,686 114,052,433,641 120,227,114,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,221,170,713 345,838,986 1,624,877,969 579,019,318
7. Chi phí tài chính 2,694,310,834 1,995,388,156 2,344,379,800 2,499,538,101
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,561,339,823 1,142,375,301 1,032,721,356 1,208,347,318
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 962,253,606 322,602,057 773,270,223 265,460,291
9. Chi phí bán hàng 30,783,272,040 33,589,896,836 39,421,528,479 51,562,268,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,770,662,050 15,466,059,284 37,555,252,555 20,419,475,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,780,228,563 28,228,381,453 37,129,420,999 46,590,311,619
12. Thu nhập khác 159,179,387 98,181,816 82,427,184 116,281,816
13. Chi phí khác 32,249,104 63,731,839 814,661,450 31,943,449
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 126,930,283 34,449,977 -732,234,266 84,338,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,907,158,846 28,262,831,430 36,397,186,733 46,674,649,986
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,895,910,161 6,468,854,498 8,937,617,107 10,062,674,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -162,223,173 108,863,999 -174,114,262 -220,533,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,173,471,858 21,685,112,933 27,633,683,888 36,832,508,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,293,338,313 22,903,296,182 28,837,144,386 36,983,224,026
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -119,866,455 -1,218,183,249 -1,203,460,498 -150,715,528
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.