TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
803,809,340,488 |
790,207,722,105 |
895,246,379,374 |
836,611,408,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,780,936,904 |
59,436,849,289 |
75,934,718,945 |
50,811,771,865 |
|
1. Tiền |
33,380,936,904 |
47,436,849,289 |
48,834,718,945 |
45,711,771,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,400,000,000 |
12,000,000,000 |
27,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,068,954,572 |
30,403,995,881 |
83,403,995,881 |
23,403,995,881 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,335,041,309 |
83,335,041,309 |
23,335,041,309 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,535,226,143 |
149,278,338,347 |
165,305,053,311 |
150,137,997,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,218,449,973 |
169,058,957,889 |
185,039,523,623 |
169,320,789,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,260,502,928 |
10,111,048,051 |
9,163,349,729 |
9,849,441,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,221,953,692 |
5,513,852,121 |
6,507,699,673 |
6,483,139,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,165,680,450 |
-35,405,519,714 |
-35,405,519,714 |
-35,515,372,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
554,615,736,489 |
538,564,090,611 |
559,998,006,053 |
598,627,910,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
557,510,546,038 |
540,178,012,707 |
561,611,928,149 |
600,241,832,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,894,809,549 |
-1,613,922,096 |
-1,613,922,096 |
-1,613,922,096 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,808,486,380 |
12,524,447,977 |
10,604,605,184 |
13,629,732,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,831,024,638 |
341,980,002 |
895,025,608 |
2,628,598,777 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,763,269,367 |
11,941,250,132 |
9,338,523,991 |
10,587,198,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
214,192,375 |
241,217,843 |
371,055,585 |
413,935,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
355,846,679,396 |
362,417,179,787 |
364,222,988,070 |
358,368,866,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,781,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,330,179,683 |
5,337,179,683 |
5,337,179,683 |
5,337,179,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
-1,548,519,483 |
|
II.Tài sản cố định |
248,307,652,032 |
247,537,163,080 |
264,595,667,018 |
259,281,253,431 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,801,643,368 |
170,306,146,722 |
187,639,642,966 |
182,600,221,685 |
|
- Nguyên giá |
510,674,321,438 |
514,244,324,612 |
536,838,720,759 |
537,225,485,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,872,678,070 |
-343,938,177,890 |
-349,199,077,793 |
-354,625,263,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,506,008,664 |
77,231,016,358 |
76,956,024,052 |
76,681,031,746 |
|
- Nguyên giá |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,415,164,267 |
-6,690,156,573 |
-6,965,148,879 |
-7,240,141,185 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,090,125,907 |
28,318,200,713 |
12,731,563,714 |
14,507,608,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,090,125,907 |
28,318,200,713 |
12,731,563,714 |
14,507,608,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,434,496,921 |
25,207,767,144 |
25,373,227,435 |
23,804,727,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,649,496,921 |
13,422,767,144 |
13,688,227,435 |
12,119,727,371 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,785,000,000 |
11,785,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,232,744,336 |
57,565,388,650 |
57,733,869,703 |
56,986,616,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,636,587,950 |
55,795,118,002 |
55,743,065,926 |
54,887,710,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,596,156,386 |
1,770,270,648 |
1,990,803,777 |
2,098,906,367 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,159,656,019,884 |
1,152,624,901,892 |
1,259,469,367,444 |
1,194,980,275,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
449,873,871,712 |
442,110,204,132 |
512,122,161,186 |
494,686,407,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,468,124,920 |
437,156,979,399 |
507,326,678,680 |
489,040,070,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,495,153,889 |
44,046,630,112 |
44,251,631,412 |
40,795,320,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,207,389,842 |
210,425,760,651 |
210,029,189,817 |
210,496,837,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,035,967,440 |
15,803,057,731 |
11,489,080,140 |
12,457,842,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,299,427,109 |
59,449,739,500 |
38,713,168,355 |
40,279,739,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,438,624,776 |
5,138,394,601 |
14,497,160,075 |
12,771,152,992 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
463,600,000 |
2,364,300,000 |
178,800,000 |
185,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,394,594,557 |
1,970,830,199 |
1,881,430,323 |
2,364,733,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,939,673,052 |
76,588,796,350 |
171,613,510,303 |
147,597,583,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,193,694,255 |
21,369,470,255 |
14,672,708,255 |
22,091,460,409 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,405,746,792 |
4,953,224,733 |
4,795,482,506 |
5,646,336,904 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,759,900,456 |
4,345,985,124 |
4,226,849,624 |
5,116,310,749 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
585,846,336 |
547,239,609 |
508,632,882 |
470,026,155 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
709,782,148,172 |
710,514,697,760 |
747,347,206,258 |
700,293,868,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
709,782,148,172 |
710,514,697,760 |
747,347,206,258 |
700,293,868,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
265,772,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
16,680,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
212,434,575,449 |
212,872,856,149 |
212,872,856,149 |
228,905,190,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,811,300,203 |
150,309,029,589 |
187,292,253,615 |
125,276,258,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,953,601,751 |
78,451,331,137 |
36,983,224,026 |
54,921,964,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,857,698,452 |
71,857,698,452 |
150,309,029,589 |
70,354,293,665 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
66,082,771,737 |
64,879,311,239 |
64,728,595,711 |
63,658,918,833 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,159,656,019,884 |
1,152,624,901,892 |
1,259,469,367,444 |
1,194,980,275,322 |
|