MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,062,959,269,193 21,814,319,635,506 23,365,358,770,077 22,782,741,853,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,442,208,204,915 2,010,519,037,758 4,081,803,329,578 1,933,630,599,983
1. Tiền 1,379,706,182,354 1,942,157,599,238 2,638,074,428,844 1,496,662,244,238
2. Các khoản tương đương tiền 62,502,022,561 68,361,438,520 1,443,728,900,734 436,968,355,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,353,701,226 7,463,502,311,732 7,666,467,404,942 8,720,416,972,825
1. Chứng khoán kinh doanh 168,047 168,047 168,047 168,047
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -104,597 -104,597 -118,547 -118,547
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,353,637,776 7,463,502,248,282 7,666,467,355,442 8,720,416,923,325
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,858,190,943,431 8,491,062,317,448 8,221,162,360,326 8,472,063,409,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,646,514,663,232 4,780,094,804,368 4,638,925,061,791 3,547,403,781,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,583,428,593 141,071,963,408 133,332,660,871 157,996,243,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,886,711,716,610 4,371,505,666,373 4,285,206,356,793 5,592,333,657,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -805,618,865,004 -806,410,581,612 -840,365,049,286 -829,775,159,514
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,800,464,911 4,063,330,157 4,104,886,708
IV. Hàng tồn kho 5,311,873,815,358 3,453,245,891,985 2,939,785,094,018 3,283,416,534,570
1. Hàng tồn kho 5,343,310,980,720 3,603,611,567,714 2,961,268,375,258 3,284,079,441,497
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,437,165,362 -150,365,675,729 -21,483,281,240 -662,906,927
V.Tài sản ngắn hạn khác 450,332,604,263 395,990,076,583 456,140,581,213 373,214,336,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,551,157,038 39,950,327,180 37,355,696,151 33,849,320,420
2. Thuế GTGT được khấu trừ 282,642,791,494 179,055,662,560 204,111,645,141 157,155,531,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,138,655,731 176,984,086,843 214,673,239,921 182,209,484,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,602,650,602,446 5,551,086,894,168 5,602,562,067,787 5,567,899,020,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,306,162,838 22,203,227,837 21,962,735,693 24,271,324,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,988,407,939 19,819,254,473 19,818,254,473 19,718,254,472
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,417,362,837 22,314,427,837 22,073,935,693 24,482,524,116
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,099,607,938 -19,930,454,473 -19,929,454,473 -19,929,454,473
II.Tài sản cố định 3,674,248,638,989 3,618,478,780,233 3,671,626,053,319 3,593,925,706,825
1. Tài sản cố định hữu hình 2,050,658,506,802 2,025,983,342,267 2,022,352,533,950 1,982,506,786,047
- Nguyên giá 6,467,220,156,694 6,497,676,443,279 6,557,407,011,133 6,584,504,882,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,416,561,649,892 -4,471,693,101,012 -4,535,054,477,183 -4,601,998,096,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,132,719,246 4,421,637,273 4,277,717,118 4,133,796,963
- Nguyên giá 2,424,911,135 4,857,749,317 4,857,749,317 4,857,749,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,191,889 -436,112,044 -580,032,199 -723,952,354
3. Tài sản cố định vô hình 1,621,457,412,941 1,588,073,800,693 1,644,995,802,251 1,607,285,123,815
- Nguyên giá 1,906,062,803,065 1,880,560,430,795 1,946,356,137,904 1,912,228,337,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,605,390,124 -292,486,630,102 -301,360,335,653 -304,943,213,723
III. Bất động sản đầu tư 106,632,531,257 105,773,040,590 104,913,549,923 104,054,059,256
- Nguyên giá 139,314,852,250 139,314,852,250 139,314,852,250 139,314,852,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,682,320,993 -33,541,811,660 -34,401,302,327 -35,260,792,994
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143,565,199,905 125,730,139,420 109,709,826,809 113,692,990,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 585,993,545 585,993,545 585,993,545 585,993,545
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 142,979,206,360 125,144,145,875 109,123,833,264 113,106,996,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn 797,534,105,969 767,170,743,878 770,862,177,367 761,364,901,849
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 707,520,881,170 694,583,842,572 697,772,772,131 691,799,005,414
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 118,851,116,424 108,911,654,132 108,911,654,132 108,911,654,132
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,837,891,625 -36,324,752,826 -35,822,248,896 -39,345,757,697
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 858,363,963,488 911,730,962,210 923,487,724,676 970,590,038,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 856,267,113,041 910,002,850,043 922,104,172,683 969,020,936,312
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,096,850,447 1,728,112,167 1,383,551,993 1,569,102,028
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,665,609,871,639 27,365,406,529,674 28,967,920,837,864 28,350,640,873,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,775,912,145,697 16,192,421,235,233 17,650,404,587,485 16,835,709,370,869
I. Nợ ngắn hạn 21,520,575,646,200 15,923,506,211,409 17,369,956,097,895 16,584,371,370,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,334,857,045,432 6,518,886,952,453 9,427,508,368,639 5,535,696,550,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,681,583,999 81,479,398,346 71,643,891,074 63,780,599,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 652,979,270,156 315,411,973,239 346,247,169,407 685,508,543,157
4. Phải trả người lao động 250,388,116,450 287,796,076,510 265,384,863,351 251,031,505,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,297,886,681 581,441,717,940 229,960,877,083 416,741,982,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,303,005,465 5,509,617,070 6,778,133,854 6,845,202,345
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,613,905,143,576 4,727,212,722,737 4,582,369,332,269 4,629,248,296,826
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,344,554,693,516 4,030,615,238,816 2,699,165,419,524 5,206,703,140,109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 58,139,566,870 66,593,125,327 66,128,552,209 22,734,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 115,597,084,552 89,769,495,218 188,168,433,184 134,958,492,921
13. Quỹ bình ổn giá -1,099,127,750,497 -781,210,106,247 -513,398,942,699 -346,165,677,385
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,336,499,497 268,915,023,824 280,448,489,590 251,338,000,135
1. Phải trả người bán dài hạn 4,539,408,467
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,463,449,073 22,190,948,168 20,468,402,105 22,244,521,649
7. Phải trả dài hạn khác 18,865,131,383 19,707,054,472 15,937,025,387 19,351,716,642
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,900,946,408 64,432,365,884 64,810,385,294 60,688,514,761
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 148,172,705,898 159,650,388,565 171,763,124,067 147,049,102,813
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,934,266,735 2,934,266,735 2,930,144,270 2,004,144,270
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,889,697,725,942 11,172,985,294,441 11,317,516,250,379 11,514,931,502,920
I. Vốn chủ sở hữu 11,889,697,725,942 11,172,985,294,441 11,317,516,250,379 11,514,931,502,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000 10,342,295,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,967,801,777 18,967,801,779 23,613,392,343 23,613,392,343
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -163,981,446,150 -163,981,446,150 -163,981,446,150 -163,981,446,150
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -23,800,137,871 -25,531,246,951 -53,358,407,642 -32,980,573,689
8. Quỹ đầu tư phát triển 227,789,262,522 227,586,992,972 393,547,920,343 223,909,909,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,047,819,054 20,439,437,572 20,488,413,796 20,494,008,664
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,047,619,352 -442,614,724,511 -436,009,463,591 26,246,422,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 621,737,130,434 313,963,241,803 -983,981,415,492 -228,204,286,939
- LNST chưa phân phối kỳ này -458,689,511,082 -756,577,966,314 547,971,951,901 254,450,708,951
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,308,331,807,258 1,195,823,479,730 1,190,920,841,280 1,075,334,789,925
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,665,609,871,639 27,365,406,529,674 28,967,920,837,864 28,350,640,873,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.