TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,062,959,269,193 |
21,814,319,635,506 |
23,365,358,770,077 |
22,782,741,853,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,442,208,204,915 |
2,010,519,037,758 |
4,081,803,329,578 |
1,933,630,599,983 |
|
1. Tiền |
1,379,706,182,354 |
1,942,157,599,238 |
2,638,074,428,844 |
1,496,662,244,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,502,022,561 |
68,361,438,520 |
1,443,728,900,734 |
436,968,355,745 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,353,701,226 |
7,463,502,311,732 |
7,666,467,404,942 |
8,720,416,972,825 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
168,047 |
168,047 |
168,047 |
168,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-104,597 |
-104,597 |
-118,547 |
-118,547 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,353,637,776 |
7,463,502,248,282 |
7,666,467,355,442 |
8,720,416,923,325 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,858,190,943,431 |
8,491,062,317,448 |
8,221,162,360,326 |
8,472,063,409,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,646,514,663,232 |
4,780,094,804,368 |
4,638,925,061,791 |
3,547,403,781,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,583,428,593 |
141,071,963,408 |
133,332,660,871 |
157,996,243,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,886,711,716,610 |
4,371,505,666,373 |
4,285,206,356,793 |
5,592,333,657,283 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-805,618,865,004 |
-806,410,581,612 |
-840,365,049,286 |
-829,775,159,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
4,800,464,911 |
4,063,330,157 |
4,104,886,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,311,873,815,358 |
3,453,245,891,985 |
2,939,785,094,018 |
3,283,416,534,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,343,310,980,720 |
3,603,611,567,714 |
2,961,268,375,258 |
3,284,079,441,497 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,437,165,362 |
-150,365,675,729 |
-21,483,281,240 |
-662,906,927 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
450,332,604,263 |
395,990,076,583 |
456,140,581,213 |
373,214,336,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,551,157,038 |
39,950,327,180 |
37,355,696,151 |
33,849,320,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
282,642,791,494 |
179,055,662,560 |
204,111,645,141 |
157,155,531,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
137,138,655,731 |
176,984,086,843 |
214,673,239,921 |
182,209,484,222 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,602,650,602,446 |
5,551,086,894,168 |
5,602,562,067,787 |
5,567,899,020,557 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,306,162,838 |
22,203,227,837 |
21,962,735,693 |
24,271,324,115 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,988,407,939 |
19,819,254,473 |
19,818,254,473 |
19,718,254,472 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,417,362,837 |
22,314,427,837 |
22,073,935,693 |
24,482,524,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,099,607,938 |
-19,930,454,473 |
-19,929,454,473 |
-19,929,454,473 |
|
II.Tài sản cố định |
3,674,248,638,989 |
3,618,478,780,233 |
3,671,626,053,319 |
3,593,925,706,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,050,658,506,802 |
2,025,983,342,267 |
2,022,352,533,950 |
1,982,506,786,047 |
|
- Nguyên giá |
6,467,220,156,694 |
6,497,676,443,279 |
6,557,407,011,133 |
6,584,504,882,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,416,561,649,892 |
-4,471,693,101,012 |
-4,535,054,477,183 |
-4,601,998,096,774 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,132,719,246 |
4,421,637,273 |
4,277,717,118 |
4,133,796,963 |
|
- Nguyên giá |
2,424,911,135 |
4,857,749,317 |
4,857,749,317 |
4,857,749,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,191,889 |
-436,112,044 |
-580,032,199 |
-723,952,354 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,621,457,412,941 |
1,588,073,800,693 |
1,644,995,802,251 |
1,607,285,123,815 |
|
- Nguyên giá |
1,906,062,803,065 |
1,880,560,430,795 |
1,946,356,137,904 |
1,912,228,337,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,605,390,124 |
-292,486,630,102 |
-301,360,335,653 |
-304,943,213,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,632,531,257 |
105,773,040,590 |
104,913,549,923 |
104,054,059,256 |
|
- Nguyên giá |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
139,314,852,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,682,320,993 |
-33,541,811,660 |
-34,401,302,327 |
-35,260,792,994 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
143,565,199,905 |
125,730,139,420 |
109,709,826,809 |
113,692,990,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
585,993,545 |
585,993,545 |
585,993,545 |
585,993,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,979,206,360 |
125,144,145,875 |
109,123,833,264 |
113,106,996,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
797,534,105,969 |
767,170,743,878 |
770,862,177,367 |
761,364,901,849 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
707,520,881,170 |
694,583,842,572 |
697,772,772,131 |
691,799,005,414 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
118,851,116,424 |
108,911,654,132 |
108,911,654,132 |
108,911,654,132 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,837,891,625 |
-36,324,752,826 |
-35,822,248,896 |
-39,345,757,697 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
858,363,963,488 |
911,730,962,210 |
923,487,724,676 |
970,590,038,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
856,267,113,041 |
910,002,850,043 |
922,104,172,683 |
969,020,936,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,096,850,447 |
1,728,112,167 |
1,383,551,993 |
1,569,102,028 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,665,609,871,639 |
27,365,406,529,674 |
28,967,920,837,864 |
28,350,640,873,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,775,912,145,697 |
16,192,421,235,233 |
17,650,404,587,485 |
16,835,709,370,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,520,575,646,200 |
15,923,506,211,409 |
17,369,956,097,895 |
16,584,371,370,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,334,857,045,432 |
6,518,886,952,453 |
9,427,508,368,639 |
5,535,696,550,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,681,583,999 |
81,479,398,346 |
71,643,891,074 |
63,780,599,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
652,979,270,156 |
315,411,973,239 |
346,247,169,407 |
685,508,543,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
250,388,116,450 |
287,796,076,510 |
265,384,863,351 |
251,031,505,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,297,886,681 |
581,441,717,940 |
229,960,877,083 |
416,741,982,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,303,005,465 |
5,509,617,070 |
6,778,133,854 |
6,845,202,345 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,613,905,143,576 |
4,727,212,722,737 |
4,582,369,332,269 |
4,629,248,296,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,344,554,693,516 |
4,030,615,238,816 |
2,699,165,419,524 |
5,206,703,140,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,139,566,870 |
66,593,125,327 |
66,128,552,209 |
22,734,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
115,597,084,552 |
89,769,495,218 |
188,168,433,184 |
134,958,492,921 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
-1,099,127,750,497 |
-781,210,106,247 |
-513,398,942,699 |
-346,165,677,385 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,336,499,497 |
268,915,023,824 |
280,448,489,590 |
251,338,000,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4,539,408,467 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,463,449,073 |
22,190,948,168 |
20,468,402,105 |
22,244,521,649 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,865,131,383 |
19,707,054,472 |
15,937,025,387 |
19,351,716,642 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,900,946,408 |
64,432,365,884 |
64,810,385,294 |
60,688,514,761 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
148,172,705,898 |
159,650,388,565 |
171,763,124,067 |
147,049,102,813 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,934,266,735 |
2,934,266,735 |
2,930,144,270 |
2,004,144,270 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,889,697,725,942 |
11,172,985,294,441 |
11,317,516,250,379 |
11,514,931,502,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,889,697,725,942 |
11,172,985,294,441 |
11,317,516,250,379 |
11,514,931,502,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
10,342,295,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,967,801,777 |
18,967,801,779 |
23,613,392,343 |
23,613,392,343 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-163,981,446,150 |
-163,981,446,150 |
-163,981,446,150 |
-163,981,446,150 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-23,800,137,871 |
-25,531,246,951 |
-53,358,407,642 |
-32,980,573,689 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
227,789,262,522 |
227,586,992,972 |
393,547,920,343 |
223,909,909,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,047,819,054 |
20,439,437,572 |
20,488,413,796 |
20,494,008,664 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,047,619,352 |
-442,614,724,511 |
-436,009,463,591 |
26,246,422,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
621,737,130,434 |
313,963,241,803 |
-983,981,415,492 |
-228,204,286,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-458,689,511,082 |
-756,577,966,314 |
547,971,951,901 |
254,450,708,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,308,331,807,258 |
1,195,823,479,730 |
1,190,920,841,280 |
1,075,334,789,925 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,665,609,871,639 |
27,365,406,529,674 |
28,967,920,837,864 |
28,350,640,873,789 |
|