MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,441,670,869,593 1,742,380,865,513 1,603,630,576,932 1,538,881,582,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,048,310,978 308,122,782,377 276,199,501,477 243,244,606,729
1. Tiền 113,232,094,538 213,849,394,295 104,482,757,104 102,723,813,197
2. Các khoản tương đương tiền 63,816,216,440 94,273,388,082 171,716,744,373 140,520,793,532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,475,170,860 220,551,510,300 257,679,359,615 257,735,991,915
1. Chứng khoán kinh doanh 240,250,219 1,316,589,659 47,316,589,659 47,373,221,959
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,235,000,000 219,235,000,000 210,362,849,315 210,362,849,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 767,203,660,592 855,365,460,278 802,336,607,382 768,132,754,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,650,591,361 174,139,852,978 49,064,373,354 45,984,576,177
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 344,903,525,636 304,523,953,472 373,234,585,563 346,275,592,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 204,327,733,073 204,327,733,073 204,327,733,073 204,327,733,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,110,597,609,968 1,111,127,391,180 1,117,960,382,655 1,113,780,529,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -942,266,605,097 -942,772,164,556 -946,241,874,951 -946,237,555,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,990,805,651 4,018,694,131 3,991,407,688 4,001,879,268
IV. Hàng tồn kho 259,492,962,623 333,685,970,163 249,567,649,201 251,011,669,162
1. Hàng tồn kho 259,492,962,623 333,685,970,163 249,567,649,201 251,011,669,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,450,764,540 24,655,142,395 17,847,459,257 18,756,559,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,639,521,913 6,155,294,481 2,411,845,317 2,556,011,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,050,996,468 8,073,618,607 5,009,384,633 4,429,481,480
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,760,246,159 10,426,229,307 10,426,229,307 11,771,067,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,230,540,820,568 1,228,480,707,464 1,106,489,962,794 1,128,095,135,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,040,643,923 5,426,703,763 1,767,643,923 2,100,643,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,295,727,487 11,681,787,327 8,022,727,487 8,355,727,487
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,255,083,564 -6,255,083,564 -6,255,083,564 -6,255,083,564
II.Tài sản cố định 777,143,135,773 769,854,007,458 760,294,342,523 750,461,968,012
1. Tài sản cố định hữu hình 714,995,863,953 707,110,350,998 698,064,055,853 688,745,051,133
- Nguyên giá 1,015,707,596,747 1,016,850,846,907 1,016,801,337,707 1,010,459,901,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,711,732,794 -309,740,495,909 -318,737,281,854 -321,714,850,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,147,271,820 62,743,656,460 62,230,286,670 61,716,916,879
- Nguyên giá 71,802,141,231 72,912,821,231 72,912,821,231 72,912,821,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,654,869,411 -10,169,164,771 -10,682,534,561 -11,195,904,352
III. Bất động sản đầu tư 42,316,482,365 41,992,631,735
- Nguyên giá 50,952,499,193 50,952,499,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,636,016,828 -8,959,867,458
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,095,128,741 171,943,493,733 172,037,203,732 172,003,157,261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,095,128,741 171,943,493,733 172,037,203,732 172,003,157,261
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,029,210,999 31,063,845,159 19,426,915,446 19,292,812,299
1. Đầu tư vào công ty con 124,874,700,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -93,810,854,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 124,874,700,000 124,874,700,000 124,874,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,845,489,001 -105,447,784,554 -105,581,887,701
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 153,916,218,767 208,200,025,616 152,963,857,170 184,236,553,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,000,413,921 133,619,794,675 84,711,322,649 122,331,241,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 73,422,139 73,422,139 81,299,623 64,419,820
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 80,842,382,707 74,506,808,802 68,171,234,898 61,840,891,753
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,672,211,690,161 2,970,861,572,977 2,710,120,539,726 2,666,976,717,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 946,299,962,779 1,265,438,560,264 960,936,403,526 951,755,111,309
I. Nợ ngắn hạn 538,682,705,031 863,554,199,101 555,883,309,740 552,487,924,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,578,127,349 44,183,557,435 30,218,935,864 26,166,481,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,277,679,517 6,214,945,183 7,031,179,999 7,588,538,578
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 187,567,617,649 229,814,736,266 187,675,590,927 190,125,728,143
4. Phải trả người lao động 8,840,793,214 20,182,082,192 8,361,651,397 6,750,744,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,877,835,995 163,880,467,751 166,540,801,445 166,344,918,704
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,955,646,821 243,019,836,902 2,644,810,538 2,616,955,028
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,951,976,491 145,778,213,858 143,601,129,378 148,716,932,239
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,712,500 3,712,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,633,027,995 10,480,359,514 9,805,497,692 4,173,913,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 407,617,257,748 401,884,361,163 405,053,093,786 399,267,187,005
1. Phải trả người bán dài hạn 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954 3,922,928,954
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 187,203,234,351 181,470,337,766 184,638,764,609 178,852,857,828
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,301,588,029 153,301,588,029 153,301,588,029 153,301,588,029
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,189,506,414 63,189,506,414 63,189,812,194 63,189,812,194
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,725,911,727,382 1,705,423,012,713 1,749,184,136,200 1,715,221,605,872
I. Vốn chủ sở hữu 1,725,911,727,382 1,705,423,012,713 1,749,184,136,200 1,715,221,605,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,984,000,000 4,983,002,620
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,733,885,655 19,733,258,579 19,733,258,579 19,738,272,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -405,160,486,350 -422,508,237,437 -380,956,228,597 -409,462,016,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 304,875,848,789 291,678,903,224 290,746,210,628 -28,550,627,232
- LNST chưa phân phối kỳ này -710,036,335,139 -714,187,140,661 -671,702,439,225 -380,911,388,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,008,513,485 101,868,176,979 99,093,291,626 93,632,532,610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,672,211,690,161 2,970,861,572,977 2,710,120,539,726 2,666,976,717,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.