1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,469,223,101 |
52,130,443,489 |
49,668,078,489 |
42,880,848,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,150,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,466,073,101 |
52,130,443,489 |
49,668,078,489 |
42,880,848,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,419,145,273 |
29,704,772,424 |
28,921,045,754 |
27,847,865,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,046,927,828 |
22,425,671,065 |
20,747,032,735 |
15,032,983,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
709,112,979 |
228,739,642 |
998,270,862 |
104,143,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
541,451,880 |
410,139,628 |
864,140,459 |
648,779,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,799,121,519 |
5,307,126,407 |
4,418,609,042 |
5,246,600,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,298,929,808 |
11,211,178,496 |
11,749,197,590 |
10,436,080,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,116,537,600 |
5,725,966,176 |
4,713,356,506 |
-1,194,332,793 |
|
12. Thu nhập khác |
15,343,459 |
755 |
419,665,663 |
7,901,430 |
|
13. Chi phí khác |
656,158,505 |
206,652,569 |
398,381,183 |
281,262,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-640,815,046 |
-206,651,814 |
21,284,480 |
-273,360,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,475,722,554 |
5,519,314,362 |
4,734,640,986 |
-1,467,693,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,883,345,165 |
2,010,716,283 |
1,950,534,321 |
575,347,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
-964,744,396 |
-466,738,576 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,978,388,692 |
3,894,609,382 |
3,748,851,061 |
-1,576,302,325 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-832,462,484 |
815,996,031 |
2,024,308,161 |
-1,789,175,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,810,851,176 |
3,078,613,351 |
1,724,542,900 |
212,873,123 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|