1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,284,790,526 |
61,810,939,048 |
47,469,223,101 |
52,130,443,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,147,694 |
17,906,539 |
3,150,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,251,642,832 |
61,793,032,509 |
47,466,073,101 |
52,130,443,489 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,273,488,287 |
30,121,603,824 |
27,419,145,273 |
29,704,772,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,978,154,545 |
31,671,428,685 |
20,046,927,828 |
22,425,671,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,881,105,603 |
352,145,031 |
709,112,979 |
228,739,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,350,053,438 |
1,458,571,514 |
541,451,880 |
410,139,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,032,742,053 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,623,288,431 |
7,018,927,084 |
4,799,121,519 |
5,307,126,407 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,227,729,297 |
12,195,865,748 |
11,298,929,808 |
11,211,178,496 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,658,188,982 |
11,350,209,370 |
4,116,537,600 |
5,725,966,176 |
|
12. Thu nhập khác |
-54,451,666 |
3,535,248 |
15,343,459 |
755 |
|
13. Chi phí khác |
244,956,537 |
92,438 |
656,158,505 |
206,652,569 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-299,408,203 |
3,442,810 |
-640,815,046 |
-206,651,814 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,358,780,779 |
11,353,652,180 |
3,475,722,554 |
5,519,314,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,804,945,812 |
3,042,044,732 |
1,883,345,165 |
2,010,716,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
-386,011,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-60,153,730 |
8,697,618,751 |
1,978,388,692 |
3,894,609,382 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,575,631,946 |
3,491,793,231 |
-832,462,484 |
815,996,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,515,478,216 |
5,205,825,520 |
2,810,851,176 |
3,078,613,351 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|