TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,962,917,995 |
165,605,977,061 |
154,065,268,302 |
142,238,561,226 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,214,751,825 |
49,666,767,285 |
35,582,494,479 |
19,311,118,918 |
|
1. Tiền |
11,671,796,585 |
22,062,673,138 |
8,082,494,479 |
8,305,619,264 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,542,955,240 |
27,604,094,147 |
27,500,000,000 |
11,005,499,654 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,600,000,000 |
5,600,000,000 |
2,650,000,000 |
1,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,600,000,000 |
5,600,000,000 |
2,650,000,000 |
1,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,005,021,860 |
86,667,567,996 |
91,850,106,497 |
96,564,631,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,637,868,296 |
4,396,164,727 |
8,271,235,723 |
8,975,016,083 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,983,876,474 |
31,199,573,391 |
27,778,964,873 |
20,043,361,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,909,312,955 |
61,629,123,743 |
66,272,529,894 |
78,932,658,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,756,035,865 |
-10,787,293,865 |
-10,702,623,993 |
-11,616,404,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,129,292,749 |
13,553,393,963 |
13,591,497,551 |
13,465,585,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,129,292,749 |
13,553,393,963 |
13,591,497,551 |
13,465,585,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,013,851,561 |
10,118,247,817 |
10,391,169,775 |
11,097,225,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,541,612,069 |
5,467,602,977 |
5,677,410,629 |
5,771,794,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,472,239,492 |
4,650,644,840 |
4,713,759,146 |
5,277,166,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
48,264,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
951,258,821,534 |
951,987,970,149 |
945,925,911,109 |
938,176,214,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,953,000,000 |
4,953,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,953,000,000 |
4,953,000,000 |
54,000,000 |
54,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
577,562,470,126 |
574,173,669,873 |
583,206,995,730 |
576,344,388,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,897,403,809 |
211,688,761,214 |
223,902,244,729 |
220,213,919,964 |
|
- Nguyên giá |
436,335,761,176 |
440,438,326,031 |
453,068,364,319 |
455,806,063,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,438,357,367 |
-228,749,564,817 |
-229,166,119,590 |
-235,592,143,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
365,665,066,317 |
362,484,908,659 |
359,304,751,001 |
356,130,468,580 |
|
- Nguyên giá |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
472,090,564,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,425,497,770 |
-109,605,655,428 |
-112,785,813,086 |
-115,960,095,507 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
93,690,030,303 |
102,798,045,956 |
98,314,334,867 |
102,088,113,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
93,690,030,303 |
102,798,045,956 |
98,314,334,867 |
102,088,113,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
25,254,139,320 |
25,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-18,360,000,000 |
-18,360,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,423,643,077 |
262,433,576,292 |
257,456,441,192 |
252,795,573,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
146,913,708,354 |
145,344,472,792 |
143,788,168,915 |
142,520,245,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
120,509,934,723 |
117,089,103,500 |
113,668,272,277 |
110,275,328,264 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,106,221,739,529 |
1,117,593,947,210 |
1,099,991,179,411 |
1,080,414,776,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
552,338,286,824 |
569,532,091,983 |
566,291,159,376 |
545,762,087,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,178,695,726 |
105,860,847,942 |
149,448,292,505 |
118,987,137,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,366,982,429 |
28,103,733,905 |
24,918,296,004 |
22,634,980,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,660,449,585 |
13,356,789,191 |
26,530,351,006 |
28,617,213,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,322,918,697 |
25,344,457,316 |
18,914,275,514 |
8,917,724,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,280,870,750 |
4,543,150,072 |
5,297,598,256 |
4,643,373,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,505,168,454 |
15,913,917,991 |
19,136,389,350 |
18,047,065,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,412,077,263 |
9,399,578,559 |
11,609,358,459 |
7,032,102,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,259,316,000 |
7,765,488,919 |
41,462,124,728 |
26,495,636,991 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,370,912,548 |
1,433,731,989 |
1,579,899,188 |
2,599,039,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
450,159,591,098 |
463,671,244,041 |
416,842,866,871 |
426,774,949,679 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
42,275,000,000 |
51,035,000,000 |
29,000,000,000 |
39,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
297,460,367,666 |
302,898,367,678 |
278,949,749,683 |
279,039,749,683 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
110,424,223,432 |
109,737,876,363 |
108,893,117,188 |
108,235,199,996 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
553,883,452,705 |
548,061,855,227 |
533,700,020,035 |
534,652,689,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
553,883,452,705 |
548,061,855,227 |
533,700,020,035 |
534,652,689,057 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-710,467,408,587 |
-714,930,161,103 |
-742,270,418,508 |
-723,155,589,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,799,203,619 |
-10,261,956,135 |
-704,668,204,968 |
-717,572,144,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-704,668,204,968 |
-704,668,204,968 |
-37,602,213,540 |
-5,583,445,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
334,626,264,448 |
333,267,419,486 |
346,245,841,699 |
328,083,682,068 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,106,221,739,529 |
1,117,593,947,210 |
1,099,991,179,411 |
1,080,414,776,201 |
|