MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,953,787,328 198,766,717,286 185,139,608,488 197,018,422,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,507,932,475 12,266,413,194 5,578,524,681 12,230,319,760
1. Tiền 12,007,932,475 12,266,413,194 5,578,524,681 12,230,319,760
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,815,000,000 24,015,000,000 2,200,000,000 9,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,815,000,000 24,015,000,000 2,200,000,000 9,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,556,233,739 147,615,663,703 161,855,902,605 160,014,004,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,236,110,056 3,438,390,418 2,170,895,048 2,113,910,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,732,686,409 1,784,137,647 2,559,507,918 2,226,036,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,515,899,827 147,321,598,191 162,665,817,156 161,214,375,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,158,462,553 -5,158,462,553 -5,770,317,517 -5,770,317,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,335,190,298 10,928,673,108 11,540,414,041 11,675,699,501
1. Hàng tồn kho 11,335,190,298 10,928,673,108 11,540,414,041 11,675,699,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,739,430,816 3,940,967,281 3,964,767,161 3,898,398,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,688,379,498 1,824,245,238 1,810,420,919 1,716,309,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,051,051,318 2,116,722,043 2,154,346,242 2,182,089,063
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,816,471,038 351,331,937,554 345,610,048,752 338,772,548,031
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 339,662,559,390 333,477,477,112 326,844,126,364 320,509,105,750
1. Tài sản cố định hữu hình 119,632,296,221 115,476,025,277 110,871,485,838 106,467,386,195
- Nguyên giá 271,767,370,072 272,363,665,709 271,850,323,552 271,898,741,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,135,073,851 -156,887,640,432 -160,978,837,714 -165,431,355,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 220,030,263,169 218,001,451,835 215,972,640,526 214,041,719,555
- Nguyên giá 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263 305,427,091,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,396,828,094 -87,425,639,428 -89,454,450,737 -91,385,371,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,303,221,364 1,467,391,643 2,536,029,190 1,348,183,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,303,221,364 1,467,391,643 2,536,029,190 1,348,183,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028 7,629,678,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320 27,254,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292 -19,624,461,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,221,012,256 8,757,390,771 8,600,215,170 9,285,580,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,221,012,256 8,757,390,771 8,021,482,077 8,859,034,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 578,733,093 426,545,455
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 549,770,258,366 550,098,654,840 530,749,657,240 535,790,970,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,030,889,875 140,264,677,012 131,866,828,351 137,604,148,022
I. Nợ ngắn hạn 84,077,676,272 90,697,479,160 85,923,192,587 92,046,523,561
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,492,710,682 20,797,885,765 18,305,506,075 10,913,282,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,013,328,795 18,650,292,562 12,164,103,146 33,941,350,173
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,922,638,151 12,528,033,612 5,891,681,414 9,045,325,689
4. Phải trả người lao động 3,477,037,611 3,969,393,121 2,630,158,756 2,546,336,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,315,937,268 6,932,778,039 11,698,022,696 10,220,166,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,808,854,502 4,988,233,352 5,280,610,570 3,546,461,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,094,787,276 20,835,123,481 28,779,614,028 20,716,050,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,952,381,987 1,995,739,228 1,173,495,902 1,117,550,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,953,213,603 49,567,197,852 45,943,635,764 45,557,624,461
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,012,598,763
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,012,594,315 2,775,043,530 2,775,043,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,940,614,840 43,554,603,537 43,168,592,234 42,782,580,931
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 415,739,368,491 409,833,977,828 398,882,828,889 398,186,822,340
I. Vốn chủ sở hữu 415,739,368,491 409,833,977,828 398,882,828,889 398,186,822,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -657,837,569,015 -657,021,573,029 -654,997,264,868 -656,337,489,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,659,330,748 3,475,326,778 5,499,634,939 -1,789,175,448
- LNST chưa phân phối kỳ này -660,496,899,763 -660,496,899,807 -660,496,899,807 -654,548,314,020
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 143,852,340,662 137,130,954,013 124,155,496,913 124,799,714,964
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 549,770,258,366 550,098,654,840 530,749,657,240 535,790,970,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.