TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,953,787,328 |
198,766,717,286 |
185,139,608,488 |
197,018,422,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,507,932,475 |
12,266,413,194 |
5,578,524,681 |
12,230,319,760 |
|
1. Tiền |
12,007,932,475 |
12,266,413,194 |
5,578,524,681 |
12,230,319,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,815,000,000 |
24,015,000,000 |
2,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,815,000,000 |
24,015,000,000 |
2,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,556,233,739 |
147,615,663,703 |
161,855,902,605 |
160,014,004,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,236,110,056 |
3,438,390,418 |
2,170,895,048 |
2,113,910,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,732,686,409 |
1,784,137,647 |
2,559,507,918 |
2,226,036,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,515,899,827 |
147,321,598,191 |
162,665,817,156 |
161,214,375,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,158,462,553 |
-5,158,462,553 |
-5,770,317,517 |
-5,770,317,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,335,190,298 |
10,928,673,108 |
11,540,414,041 |
11,675,699,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,335,190,298 |
10,928,673,108 |
11,540,414,041 |
11,675,699,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,739,430,816 |
3,940,967,281 |
3,964,767,161 |
3,898,398,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,688,379,498 |
1,824,245,238 |
1,810,420,919 |
1,716,309,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,051,051,318 |
2,116,722,043 |
2,154,346,242 |
2,182,089,063 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,816,471,038 |
351,331,937,554 |
345,610,048,752 |
338,772,548,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,662,559,390 |
333,477,477,112 |
326,844,126,364 |
320,509,105,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,632,296,221 |
115,476,025,277 |
110,871,485,838 |
106,467,386,195 |
|
- Nguyên giá |
271,767,370,072 |
272,363,665,709 |
271,850,323,552 |
271,898,741,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,135,073,851 |
-156,887,640,432 |
-160,978,837,714 |
-165,431,355,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
220,030,263,169 |
218,001,451,835 |
215,972,640,526 |
214,041,719,555 |
|
- Nguyên giá |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
305,427,091,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,396,828,094 |
-87,425,639,428 |
-89,454,450,737 |
-91,385,371,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,303,221,364 |
1,467,391,643 |
2,536,029,190 |
1,348,183,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,303,221,364 |
1,467,391,643 |
2,536,029,190 |
1,348,183,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
7,629,678,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
27,254,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
-19,624,461,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,221,012,256 |
8,757,390,771 |
8,600,215,170 |
9,285,580,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,221,012,256 |
8,757,390,771 |
8,021,482,077 |
8,859,034,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
578,733,093 |
426,545,455 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,770,258,366 |
550,098,654,840 |
530,749,657,240 |
535,790,970,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,030,889,875 |
140,264,677,012 |
131,866,828,351 |
137,604,148,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,077,676,272 |
90,697,479,160 |
85,923,192,587 |
92,046,523,561 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,492,710,682 |
20,797,885,765 |
18,305,506,075 |
10,913,282,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,013,328,795 |
18,650,292,562 |
12,164,103,146 |
33,941,350,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,922,638,151 |
12,528,033,612 |
5,891,681,414 |
9,045,325,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,477,037,611 |
3,969,393,121 |
2,630,158,756 |
2,546,336,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,315,937,268 |
6,932,778,039 |
11,698,022,696 |
10,220,166,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,808,854,502 |
4,988,233,352 |
5,280,610,570 |
3,546,461,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,094,787,276 |
20,835,123,481 |
28,779,614,028 |
20,716,050,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,952,381,987 |
1,995,739,228 |
1,173,495,902 |
1,117,550,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,953,213,603 |
49,567,197,852 |
45,943,635,764 |
45,557,624,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,012,598,763 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,012,594,315 |
2,775,043,530 |
2,775,043,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,940,614,840 |
43,554,603,537 |
43,168,592,234 |
42,782,580,931 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
415,739,368,491 |
409,833,977,828 |
398,882,828,889 |
398,186,822,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
415,739,368,491 |
409,833,977,828 |
398,882,828,889 |
398,186,822,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-657,837,569,015 |
-657,021,573,029 |
-654,997,264,868 |
-656,337,489,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,659,330,748 |
3,475,326,778 |
5,499,634,939 |
-1,789,175,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-660,496,899,763 |
-660,496,899,807 |
-660,496,899,807 |
-654,548,314,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
143,852,340,662 |
137,130,954,013 |
124,155,496,913 |
124,799,714,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,770,258,366 |
550,098,654,840 |
530,749,657,240 |
535,790,970,362 |
|