MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,218,519,798,787 189,030,009,521,950 205,124,839,309,776 198,276,179,843,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,724,337,297,580 17,004,752,901,103 21,167,861,688,403 8,599,941,962,436
1. Tiền 4,291,444,912,221 5,149,971,416,056 9,581,555,422,829 2,995,777,237,906
2. Các khoản tương đương tiền 13,432,892,385,359 11,854,781,485,047 11,586,306,265,574 5,604,164,724,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 788,045,407,828 684,885,163,998 998,612,553,083 326,704,693,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 788,045,407,828 684,885,163,998 998,612,553,083 326,704,693,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,650,048,190,370 44,212,498,109,419 51,618,081,635,732 52,982,482,611,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,386,176,440,023 2,754,036,439,440 2,817,642,072,878 2,930,901,444,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,465,150,528,380 6,081,632,087,227 7,388,027,626,863 8,142,513,081,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,343,958,179,910 4,550,812,458,500 3,951,038,956,936 3,579,326,766,847
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,465,212,687,835 30,836,466,770,030 37,471,822,624,833 38,340,190,963,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,449,645,778 -10,449,645,778 -10,449,645,778 -10,449,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,456,910,438,623 125,506,208,001,144 129,636,377,850,587 134,484,843,415,093
1. Hàng tồn kho 120,459,000,676,647 125,508,298,239,168 129,638,468,088,611 134,486,933,653,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,090,238,024 -2,090,238,024 -2,090,238,024 -2,090,238,024
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,599,178,464,386 1,621,665,346,286 1,703,905,581,971 1,882,207,161,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207,829,635,794 225,787,776,266 301,664,822,321 277,784,587,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,188,957,556,270 1,165,954,142,576 1,153,308,803,868 1,340,577,333,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 202,391,272,322 229,923,427,444 248,931,955,782 263,845,239,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,914,377,795,825 50,247,361,346,867 54,465,333,323,304 59,089,178,358,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,569,387,619,037 37,052,702,356,037 41,259,129,737,573 43,511,386,697,573
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 338,500,000,000 234,500,000,000 234,500,000,000 234,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 33,230,993,048,545 36,818,307,785,545 41,024,735,167,081 43,276,992,127,081
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -105,429,508 -105,429,508 -105,429,508 -105,429,508
II.Tài sản cố định 2,255,730,784,688 2,128,617,001,449 2,126,227,203,080 3,938,493,710,882
1. Tài sản cố định hữu hình 2,163,451,700,211 2,037,217,309,706 2,039,370,519,613 3,855,340,685,037
- Nguyên giá 2,405,492,108,687 2,302,251,630,217 2,321,142,785,865 4,163,591,127,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,040,408,476 -265,034,320,511 -281,772,266,252 -308,250,442,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,279,084,477 91,399,691,743 86,856,683,467 83,153,025,845
- Nguyên giá 160,986,199,022 164,644,839,022 164,704,839,022 166,361,764,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,707,114,545 -73,245,147,279 -77,848,155,555 -83,208,738,177
III. Bất động sản đầu tư 2,737,439,146,109 2,809,189,165,262 2,797,989,764,497 3,144,676,858,547
- Nguyên giá 3,091,173,652,449 3,182,245,906,971 3,174,117,142,285 3,542,549,229,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,734,506,340 -373,056,741,709 -376,127,377,788 -397,872,371,012
IV. Tài sản dở dang dài hạn 273,633,624,102 283,940,455,350 282,712,903,384 572,597,910,202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,998,060,395 181,998,060,395 181,998,060,395 181,998,060,395
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,635,563,707 101,942,394,955 100,714,842,989 390,599,849,807
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,609,855,411,000 1,708,130,597,936 1,613,345,897,122 1,615,960,182,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,583,923,420,452 1,572,708,607,388 1,578,923,906,574 1,582,120,432,173
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,349,750,000 24,839,750,000 33,839,750,000 33,839,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 582,240,548 110,582,240,548 582,240,548
VI. Tài sản dài hạn khác 6,468,331,210,889 6,264,781,770,833 6,385,927,817,648 6,306,062,999,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,002,483,182,582 1,188,085,345,814 1,521,313,715,809 1,602,455,833,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 160,902,387,495 144,117,999,600 142,999,790,809 159,289,770,559
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,304,945,640,812 4,932,578,425,419 4,721,614,311,030 4,544,317,395,119
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,132,897,594,612 239,277,370,868,817 259,590,172,633,080 257,365,358,202,167
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,681,385,934,495 194,813,243,059,387 214,922,588,804,997 212,435,663,936,292
I. Nợ ngắn hạn 56,292,222,451,012 60,750,465,410,210 76,074,246,920,058 74,420,660,718,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,005,250,286,242 4,654,849,290,156 6,267,506,133,020 10,452,610,412,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,318,619,222,497 12,561,612,210,356 14,864,259,326,511 15,962,589,533,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,618,153,898 447,964,210,571 734,358,837,478 864,263,865,017
4. Phải trả người lao động 26,389,154,149 56,661,395,968 89,419,366,399 6,106,722,639
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,129,347,543,829 6,687,018,652,837 6,862,656,792,298 8,118,393,548,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 311,227,691 332,032,780 311,227,694 435,435,329
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,333,280,628,273 13,000,289,439,531 17,126,136,813,760 13,490,543,927,209
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,319,358,399,954 23,332,266,219,270 30,120,391,538,157 25,516,580,125,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 213,127,130 4,637,251,392 4,372,177,392 4,302,440,892
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,834,707,349 4,834,707,349 4,834,707,349 4,834,707,349
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,389,163,483,483 134,062,777,649,177 138,848,341,884,939 138,015,003,217,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,206,416,349 13,128,609,424 13,050,802,499 12,968,787,945
7. Phải trả dài hạn khác 67,935,275,051,446 76,413,418,436,527 84,758,539,194,649 86,214,819,255,246
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,327,662,735,318 45,234,978,926,414 41,622,298,213,997 39,060,194,817,382
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,981,021,018,498 12,275,114,420,506 12,335,090,911,267 12,615,105,535,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn 131,998,261,872 126,137,256,306 119,362,762,527 111,914,821,544
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,451,511,660,117 44,464,127,809,430 44,667,583,828,083 44,929,694,265,875
I. Vốn chủ sở hữu 43,451,511,660,117 44,464,127,809,430 44,667,583,828,083 44,929,694,265,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,305,183,890,000 19,498,338,090,000 19,498,338,090,000 19,501,045,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,305,183,890,000 19,498,338,090,000 19,498,338,090,000 19,501,045,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,023,225,314,626 5,031,347,214,626 5,031,347,214,626 5,051,601,924,626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,786,573,676,044 12,561,446,791,893 12,750,272,510,896 12,990,646,935,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,079,049,402,431 1,853,922,518,280 2,042,748,237,283 10,707,524,273,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,707,524,273,613 10,707,524,273,613 10,707,524,273,613 2,283,122,661,799
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,336,528,779,447 7,372,995,712,911 7,387,626,012,561 7,386,400,025,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,132,897,594,612 239,277,370,868,817 259,590,172,633,080 257,365,358,202,167
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.