1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,199,286,361,457 |
1,240,716,282,206 |
1,240,891,211,206 |
1,069,984,460,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,240,372,185 |
2,942,530,814 |
4,816,714,308 |
8,896,524,233 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,196,045,989,272 |
1,237,773,751,392 |
1,236,074,496,898 |
1,061,087,935,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
809,169,371,311 |
813,496,447,470 |
825,654,176,820 |
711,751,555,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
386,876,617,961 |
424,277,303,922 |
410,420,320,078 |
349,336,380,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,680,455,574 |
389,732,252 |
7,664,999,739 |
3,583,609,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,780,468,738 |
26,312,307,720 |
22,342,638,935 |
15,565,218,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,136,336,092 |
2,859,448,435 |
5,070,699,521 |
953,415,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
128,183,772,869 |
202,430,743,630 |
248,112,588,874 |
157,757,413,402 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,458,822,526 |
37,107,588,185 |
30,153,787,706 |
27,726,788,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,270,345,494 |
161,675,845,074 |
122,547,003,823 |
152,823,984,393 |
|
12. Thu nhập khác |
843,217,345 |
1,700,694,895 |
2,747,691,507 |
636,284,791 |
|
13. Chi phí khác |
257,864,585 |
858,692,731 |
2,103,948,513 |
105,199,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
585,352,760 |
842,002,164 |
643,742,994 |
531,085,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,855,698,254 |
162,517,847,238 |
123,190,746,817 |
153,355,069,707 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,363,881,877 |
24,580,699,467 |
18,048,930,056 |
23,174,822,873 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,173,830 |
56,680,997 |
-41,583,338 |
138,968,653 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,483,642,547 |
137,880,466,774 |
105,183,400,099 |
130,041,278,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,483,642,547 |
137,880,466,774 |
105,183,400,099 |
130,041,278,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,309 |
1,171 |
893 |
1,104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|