1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,443,654,366,817 |
4,534,643,996,134 |
4,788,713,095,640 |
4,646,209,462,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,522,817,199 |
14,998,541,997 |
28,851,422,791 |
160,098,462,870 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,430,131,549,618 |
4,519,645,454,137 |
4,759,861,672,849 |
4,486,110,999,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,957,522,656,826 |
3,188,696,872,956 |
3,325,381,674,138 |
3,097,944,643,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,472,608,892,792 |
1,330,948,581,181 |
1,434,479,998,711 |
1,388,166,355,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,464,646,492 |
15,052,715,584 |
16,779,717,442 |
21,305,785,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,655,094,764 |
107,603,060,002 |
114,918,082,009 |
108,616,411,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
107,149,414,700 |
114,690,167,705 |
66,756,127,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
109,389,221,763 |
19,053,363,463 |
12,922,708,803 |
17,858,606,905 |
|
9. Chi phí bán hàng |
779,346,980,968 |
733,044,654,226 |
745,661,295,573 |
582,038,492,316 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
181,748,344,124 |
148,052,213,717 |
135,939,110,503 |
215,748,984,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
546,712,341,191 |
376,354,732,283 |
467,663,936,871 |
520,926,859,859 |
|
12. Thu nhập khác |
11,454,484,100 |
5,647,152,688 |
9,151,476,054 |
4,131,678,028 |
|
13. Chi phí khác |
1,181,508,000 |
2,156,564,279 |
5,628,977,999 |
1,639,860,818 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,272,976,100 |
3,490,588,409 |
3,522,498,055 |
2,491,817,210 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
556,985,317,291 |
379,845,320,692 |
471,186,434,926 |
523,418,677,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,450,029,482 |
48,328,277,298 |
62,160,442,584 |
77,723,724,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,494,069,830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
492,535,287,809 |
331,517,043,394 |
409,025,992,342 |
447,189,022,322 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
492,535,287,809 |
331,517,043,394 |
409,025,992,342 |
447,189,022,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,519 |
3,715 |
|
3,387 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|