TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,233,917,589,421 |
1,990,161,580,643 |
1,678,805,704,398 |
2,146,065,729,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
198,415,113,685 |
159,156,702,149 |
212,170,457,483 |
664,982,747,345 |
|
1. Tiền |
198,265,113,685 |
159,006,702,149 |
212,020,457,483 |
664,832,747,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
853,912,409,276 |
952,817,699,615 |
813,391,481,075 |
603,172,222,920 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
860,273,137,283 |
932,090,243,278 |
838,341,865,042 |
608,032,934,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,306,077,253 |
74,119,226,869 |
32,774,992,392 |
48,689,036,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,893,751,422 |
11,168,786,150 |
7,007,272,206 |
11,182,900,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,022,129,548 |
-80,022,129,548 |
-80,194,221,431 |
-80,194,221,431 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,172,337,926,992 |
870,374,603,931 |
644,121,936,470 |
572,869,236,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,177,048,657,979 |
875,085,334,918 |
647,595,962,021 |
576,343,262,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,710,730,987 |
-4,710,730,987 |
-3,474,025,551 |
-3,474,025,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,252,139,468 |
7,812,574,948 |
9,121,829,370 |
5,041,521,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,608,481,576 |
6,969,315,655 |
8,317,680,249 |
4,206,796,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,198,607,473 |
359,092,702 |
359,098,702 |
359,104,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
445,050,419 |
484,166,591 |
445,050,419 |
475,620,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,176,381,243,444 |
2,156,117,944,278 |
2,216,613,156,937 |
2,181,403,947,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,498,388,324,741 |
1,467,156,393,317 |
1,584,287,333,984 |
1,433,432,525,171 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,420,432,742,926 |
1,389,883,446,526 |
1,460,159,356,251 |
1,424,299,022,201 |
|
- Nguyên giá |
2,731,015,635,086 |
2,730,942,856,784 |
2,836,340,599,018 |
2,837,994,955,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,310,582,892,160 |
-1,341,059,410,258 |
-1,376,181,242,767 |
-1,413,695,933,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,955,581,815 |
77,272,946,791 |
124,127,977,733 |
9,133,502,970 |
|
- Nguyên giá |
95,091,239,834 |
95,091,239,834 |
142,738,187,791 |
18,698,106,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,135,658,019 |
-17,818,293,043 |
-18,610,210,058 |
-9,564,603,767 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,303,838,313 |
153,249,898,129 |
89,105,990,601 |
89,822,297,779 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,303,838,313 |
153,249,898,129 |
89,105,990,601 |
89,822,297,779 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
519,235,857,947 |
522,095,306,382 |
527,206,230,903 |
528,159,646,027 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
275,150,669,347 |
278,010,117,782 |
282,581,042,303 |
283,534,457,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
245,960,188,600 |
245,960,188,600 |
245,960,188,600 |
95,960,188,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,875,000,000 |
-1,875,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,453,222,443 |
13,616,346,450 |
16,013,601,449 |
129,989,478,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,944,054,954 |
12,163,859,958 |
14,519,531,619 |
128,634,377,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,509,167,489 |
1,452,486,492 |
1,494,069,830 |
1,355,101,177 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,410,298,832,865 |
4,146,279,524,921 |
3,895,418,861,335 |
4,327,469,676,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,865,379,888,284 |
1,463,480,113,566 |
1,306,130,324,381 |
1,609,139,861,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,770,714,445,551 |
1,423,338,761,508 |
1,270,673,123,230 |
1,578,366,810,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,324,773,355 |
160,524,353,800 |
125,998,611,125 |
151,030,674,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,150,165,876 |
11,267,923,408 |
3,081,619,337 |
634,612,820,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,982,190,629 |
44,311,799,187 |
34,157,963,428 |
32,022,410,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,660,233,863 |
46,960,195,144 |
57,596,856,241 |
58,556,916,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,054,651,081 |
138,234,799,613 |
128,622,751,438 |
111,869,673,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,591,560,698 |
16,960,531,582 |
10,801,412,809 |
13,538,999,012 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,441,655,216,288 |
1,002,025,496,552 |
909,719,199,789 |
575,959,111,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,295,653,761 |
3,053,662,222 |
694,709,063 |
776,204,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,665,442,733 |
40,141,352,058 |
35,457,201,151 |
30,773,050,244 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,665,442,733 |
40,141,352,058 |
35,457,201,151 |
30,773,050,244 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,544,918,944,581 |
2,682,799,411,355 |
2,589,288,536,954 |
2,718,329,815,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,544,918,944,581 |
2,682,799,411,355 |
2,589,288,536,954 |
2,718,329,815,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
981,638,530,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
981,638,530,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
1,177,961,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,138,170,478,493 |
941,847,178,493 |
941,847,178,493 |
941,847,178,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
425,109,936,088 |
562,990,402,862 |
469,479,528,461 |
598,520,806,642 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,841,381,022 |
217,069,496,926 |
216,904,465,370 |
130,041,278,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,268,555,066 |
345,920,905,936 |
252,575,063,091 |
468,479,528,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,410,298,832,865 |
4,146,279,524,921 |
3,895,418,861,335 |
4,327,469,676,354 |
|