MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,233,917,589,421 1,990,161,580,643 1,678,805,704,398 2,146,065,729,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198,415,113,685 159,156,702,149 212,170,457,483 664,982,747,345
1. Tiền 198,265,113,685 159,006,702,149 212,020,457,483 664,832,747,345
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 853,912,409,276 952,817,699,615 813,391,481,075 603,172,222,920
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860,273,137,283 932,090,243,278 838,341,865,042 608,032,934,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,306,077,253 74,119,226,869 32,774,992,392 48,689,036,498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,893,751,422 11,168,786,150 7,007,272,206 11,182,900,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,022,129,548 -80,022,129,548 -80,194,221,431 -80,194,221,431
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,172,337,926,992 870,374,603,931 644,121,936,470 572,869,236,949
1. Hàng tồn kho 1,177,048,657,979 875,085,334,918 647,595,962,021 576,343,262,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,710,730,987 -4,710,730,987 -3,474,025,551 -3,474,025,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,252,139,468 7,812,574,948 9,121,829,370 5,041,521,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,608,481,576 6,969,315,655 8,317,680,249 4,206,796,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,198,607,473 359,092,702 359,098,702 359,104,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 445,050,419 484,166,591 445,050,419 475,620,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,176,381,243,444 2,156,117,944,278 2,216,613,156,937 2,181,403,947,341
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,498,388,324,741 1,467,156,393,317 1,584,287,333,984 1,433,432,525,171
1. Tài sản cố định hữu hình 1,420,432,742,926 1,389,883,446,526 1,460,159,356,251 1,424,299,022,201
- Nguyên giá 2,731,015,635,086 2,730,942,856,784 2,836,340,599,018 2,837,994,955,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,310,582,892,160 -1,341,059,410,258 -1,376,181,242,767 -1,413,695,933,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,955,581,815 77,272,946,791 124,127,977,733 9,133,502,970
- Nguyên giá 95,091,239,834 95,091,239,834 142,738,187,791 18,698,106,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,135,658,019 -17,818,293,043 -18,610,210,058 -9,564,603,767
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,303,838,313 153,249,898,129 89,105,990,601 89,822,297,779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,303,838,313 153,249,898,129 89,105,990,601 89,822,297,779
V. Đầu tư tài chính dài hạn 519,235,857,947 522,095,306,382 527,206,230,903 528,159,646,027
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275,150,669,347 278,010,117,782 282,581,042,303 283,534,457,427
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 245,960,188,600 245,960,188,600 245,960,188,600 95,960,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,875,000,000 -1,875,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,453,222,443 13,616,346,450 16,013,601,449 129,989,478,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,944,054,954 12,163,859,958 14,519,531,619 128,634,377,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,509,167,489 1,452,486,492 1,494,069,830 1,355,101,177
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,410,298,832,865 4,146,279,524,921 3,895,418,861,335 4,327,469,676,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,865,379,888,284 1,463,480,113,566 1,306,130,324,381 1,609,139,861,219
I. Nợ ngắn hạn 1,770,714,445,551 1,423,338,761,508 1,270,673,123,230 1,578,366,810,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,324,773,355 160,524,353,800 125,998,611,125 151,030,674,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,150,165,876 11,267,923,408 3,081,619,337 634,612,820,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,982,190,629 44,311,799,187 34,157,963,428 32,022,410,540
4. Phải trả người lao động 36,660,233,863 46,960,195,144 57,596,856,241 58,556,916,870
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,054,651,081 138,234,799,613 128,622,751,438 111,869,673,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,591,560,698 16,960,531,582 10,801,412,809 13,538,999,012
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,441,655,216,288 1,002,025,496,552 909,719,199,789 575,959,111,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,295,653,761 3,053,662,222 694,709,063 776,204,360
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,665,442,733 40,141,352,058 35,457,201,151 30,773,050,244
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,665,442,733 40,141,352,058 35,457,201,151 30,773,050,244
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,544,918,944,581 2,682,799,411,355 2,589,288,536,954 2,718,329,815,135
I. Vốn chủ sở hữu 2,544,918,944,581 2,682,799,411,355 2,589,288,536,954 2,718,329,815,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 981,638,530,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 981,638,530,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000 1,177,961,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,138,170,478,493 941,847,178,493 941,847,178,493 941,847,178,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425,109,936,088 562,990,402,862 469,479,528,461 598,520,806,642
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 216,841,381,022 217,069,496,926 216,904,465,370 130,041,278,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 208,268,555,066 345,920,905,936 252,575,063,091 468,479,528,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,410,298,832,865 4,146,279,524,921 3,895,418,861,335 4,327,469,676,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.