1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,475,816,840 |
173,707,893,077 |
336,104,667,707 |
50,005,348,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,475,816,840 |
173,707,893,077 |
336,104,667,707 |
50,005,348,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,823,014,771 |
55,748,052,360 |
118,211,456,189 |
28,563,917,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,652,802,069 |
117,959,840,717 |
217,893,211,518 |
21,441,430,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
728,769,729 |
1,555,916,388 |
1,331,508,232 |
949,682,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,742,405,480 |
-343,152,054 |
622,982,192 |
-1,009,412,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
74,794,520 |
500,547,946 |
|
483,287,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,544,924,243 |
6,824,530,533 |
10,282,043,717 |
624,722,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,434,653,797 |
8,788,809,864 |
9,292,978,299 |
5,461,818,436 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,144,399,238 |
104,245,568,762 |
199,026,715,542 |
17,313,984,342 |
|
12. Thu nhập khác |
413,595,047 |
148,475,799 |
-14,746,597 |
129,711 |
|
13. Chi phí khác |
645,011,358 |
21,100,000 |
411,539,949 |
555,004,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-231,416,311 |
127,375,799 |
-426,286,546 |
-554,874,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,912,982,927 |
104,372,944,561 |
198,600,428,996 |
16,759,109,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,680,570,446 |
20,800,825,060 |
39,805,753,268 |
3,437,859,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,232,412,481 |
83,572,119,501 |
158,794,675,728 |
13,321,250,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,232,412,481 |
83,572,119,501 |
158,794,675,728 |
13,321,250,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
692 |
1,370 |
2,604 |
218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|