MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,296,727,698 34,661,446,298 36,794,889,196 25,883,154,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,296,727,698 34,661,446,298 36,794,889,196 25,883,154,275
4. Giá vốn hàng bán 16,651,471,916 11,889,555,390 12,961,581,484 12,276,935,846
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,645,255,782 22,771,890,908 23,833,307,712 13,606,218,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,804,093 4,740,287 35,720,285 49,765,999
7. Chi phí tài chính 1,876,045,627 1,836,858,849 1,677,983,444 1,517,876,153
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,876,045,627 1,836,858,849 1,677,983,444 1,517,876,153
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,505,357,729 933,989,420 1,123,718,399 1,113,938,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,265,656,519 20,005,782,926 21,067,326,154 11,024,169,789
12. Thu nhập khác 1,962,000 200
13. Chi phí khác 11,235,426 9,067,321 3,418,116
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,235,426 -7,105,321 -3,417,916
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,254,421,093 20,005,782,926 21,060,220,833 11,020,751,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,173,794,826 1,008,650,446 1,059,524,308 558,660,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,080,626,267 18,997,132,480 20,000,696,525 10,462,091,374
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,080,626,267 18,997,132,480 20,000,696,525 10,462,091,374
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,044 1,759 1,852 969
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,044 1,759 1,852 969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.