MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,596,725,914,568 1,548,844,576,195 1,675,414,388,794 1,220,565,599,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,239,337,850 211,919,302,017 298,470,917,840 14,651,021,622
1. Tiền 8,239,337,850 21,719,302,017 12,470,917,840 14,651,021,622
2. Các khoản tương đương tiền 190,200,000,000 286,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,521,084,017,277 1,248,325,798,099 1,319,460,025,999 1,142,608,188,086
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,521,084,017,277 1,248,325,798,099 1,319,460,025,999 1,142,608,188,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,370,679,934 67,421,056,196 41,742,841,233 45,623,473,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,568,253,057 2,434,493,786 1,518,997,974 1,422,374,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,236,641,599 1,347,927,681 1,692,176,567 1,705,128,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,607,803,058 69,680,652,509 44,573,684,472 48,537,988,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,042,017,780 -6,042,017,780 -6,042,017,780 -6,042,017,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,154,616 200,727,152 436,127,783 421,236,308
1. Hàng tồn kho 26,154,616 200,727,152 436,127,783 421,236,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,724,891 20,977,692,731 15,304,475,939 17,261,680,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,724,891 20,977,692,731 15,304,475,939 17,261,680,017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,582,376,474,767 2,889,050,679,529 2,804,097,383,023 3,042,057,757,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 44,856,076,233 43,409,179,049 42,637,500,425 40,764,887,480
1. Tài sản cố định hữu hình 44,856,076,233 43,409,179,049 42,637,500,425 40,764,887,480
- Nguyên giá 88,501,219,664 88,501,219,664 89,647,012,224 88,824,184,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,645,143,431 -45,092,040,615 -47,009,511,799 -48,059,296,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 387,761,512,686 401,600,495,449 393,244,160,081 384,931,937,841
- Nguyên giá 639,954,630,139 662,224,129,798 662,174,296,780 662,154,296,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,193,117,453 -260,623,634,349 -268,930,136,699 -277,222,358,939
IV. Tài sản dở dang dài hạn 622,291,406,144 916,987,759,472 212,987,759,472 213,185,014,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,686,048,832 8,686,048,832 9,677,972,714 9,677,972,714
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 613,605,357,312 908,301,710,640 203,309,786,758 203,507,041,836
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,317,900,000 467,090,963,014 374,717,900,000 621,468,293,843
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000 202,839,900,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,600,000,000 92,373,063,014 246,750,393,843
VI. Tài sản dài hạn khác 1,064,149,579,704 1,059,962,282,545 1,780,510,063,045 1,781,707,623,968
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,064,149,579,704 1,059,962,282,545 1,780,510,063,045 1,781,707,623,968
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,179,102,389,335 4,437,895,255,724 4,479,511,771,817 4,262,623,357,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,451,669,934,926 3,764,914,870,460 3,683,752,742,680 3,424,901,590,826
I. Nợ ngắn hạn 588,314,067,130 874,329,666,965 688,400,159,362 439,402,042,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,480,305,505 1,198,900,318 1,293,965,631 1,225,873,539
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,239,693,890 2,796,309,516 6,357,722,546 17,476,599,486
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,415,611,675 6,257,806,565 1,339,020,436 5,492,992,088
4. Phải trả người lao động 1,438,558,935 837,941,833 768,944,639
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 205,519,754 366,432,340 447,183,288 563,485,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140,703,204,187 147,384,671,705 87,894,932,124 97,475,687,194
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,727,088,176 99,839,176,831 3,859,010,671 2,943,245,411
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 401,592,000,000 595,592,000,000 575,592,000,000 294,642,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,800,562,834 34,892,943
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,512,085,008 17,093,806,856 10,743,489,890 18,813,214,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,863,355,867,796 2,890,585,203,495 2,995,352,583,318 2,985,499,548,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,376,943,702 2,700,292,066 2,700,292,066 2,700,292,066
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,832,528,361,087 2,856,941,565,428 2,962,074,279,586 2,951,723,492,662
7. Phải trả dài hạn khác 26,806,563,007 29,697,346,001 29,730,011,666 30,625,763,924
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,644,000,000 1,246,000,000 848,000,000 450,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 727,432,454,409 672,980,385,264 795,759,029,137 837,721,766,624
I. Vốn chủ sở hữu 727,432,454,409 672,980,385,264 795,759,029,137 837,721,766,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 190,134,017,740 110,134,217,740 110,134,217,740 139,228,744,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 371,548,436,669 317,096,367,524 439,875,011,397 452,743,222,308
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 239,179,609,729 184,727,540,584 112,744,490,810 163,517,952,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 132,368,826,940 132,368,826,940 327,130,520,587 289,225,269,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,179,102,389,335 4,437,895,255,724 4,479,511,771,817 4,262,623,357,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.