1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,249,646,094,002 |
1,634,556,925,614 |
2,006,519,243,557 |
2,687,969,254,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,249,646,094,002 |
1,634,556,925,614 |
2,006,519,243,557 |
2,687,969,254,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
944,593,350,854 |
1,484,732,837,494 |
1,821,431,687,563 |
2,278,865,152,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
305,052,743,148 |
149,824,088,120 |
185,087,555,994 |
409,104,102,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,483,422,867 |
4,006,190,527 |
1,701,781,491 |
1,523,905,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,674,333,265 |
4,375,055,078 |
2,117,922,108 |
4,893,103,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,520,445,313 |
4,375,055,078 |
2,117,922,108 |
4,893,103,614 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,092,226,281 |
21,450,840,887 |
16,683,046,402 |
21,511,085,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
287,769,606,469 |
128,004,382,682 |
167,988,368,975 |
384,223,818,142 |
|
12. Thu nhập khác |
194,173,007 |
2,263,088,927 |
379,162,088 |
210,003,282 |
|
13. Chi phí khác |
165,096,492 |
597,094,877 |
179,126,064 |
176,494,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,076,515 |
1,665,994,050 |
200,036,024 |
33,509,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
287,798,682,984 |
129,670,376,732 |
168,188,404,999 |
384,257,327,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,578,705,412 |
19,266,384,763 |
8,604,025,054 |
19,223,817,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-10,697,713,074 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
273,219,977,572 |
121,101,705,043 |
159,584,379,945 |
365,033,510,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
273,219,977,572 |
121,101,705,043 |
159,584,379,945 |
365,033,510,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
996 |
402 |
535 |
1,249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|