MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,249,646,094,002 1,634,556,925,614 2,006,519,243,557 2,687,969,254,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,249,646,094,002 1,634,556,925,614 2,006,519,243,557 2,687,969,254,277
4. Giá vốn hàng bán 944,593,350,854 1,484,732,837,494 1,821,431,687,563 2,278,865,152,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 305,052,743,148 149,824,088,120 185,087,555,994 409,104,102,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,483,422,867 4,006,190,527 1,701,781,491 1,523,905,438
7. Chi phí tài chính 6,674,333,265 4,375,055,078 2,117,922,108 4,893,103,614
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,520,445,313 4,375,055,078 2,117,922,108 4,893,103,614
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,092,226,281 21,450,840,887 16,683,046,402 21,511,085,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 287,769,606,469 128,004,382,682 167,988,368,975 384,223,818,142
12. Thu nhập khác 194,173,007 2,263,088,927 379,162,088 210,003,282
13. Chi phí khác 165,096,492 597,094,877 179,126,064 176,494,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,076,515 1,665,994,050 200,036,024 33,509,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 287,798,682,984 129,670,376,732 168,188,404,999 384,257,327,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,578,705,412 19,266,384,763 8,604,025,054 19,223,817,011
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,697,713,074
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 273,219,977,572 121,101,705,043 159,584,379,945 365,033,510,176
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 273,219,977,572 121,101,705,043 159,584,379,945 365,033,510,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 996 402 535 1,249
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.