MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,875,450,360,744 1,152,579,068,619 1,330,790,024,282 1,649,693,734,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,875,450,360,744 1,152,579,068,619 1,330,790,024,282 1,649,693,734,539
4. Giá vốn hàng bán 1,577,224,949,767 1,084,681,303,771 1,046,730,992,692 1,501,662,523,693
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 298,225,410,977 67,897,764,848 284,059,031,590 148,031,210,846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,460,279,584 2,946,386,463 3,402,641,782 16,451,200,225
7. Chi phí tài chính 26,335,362,574 48,527,235,969 49,670,926,507 20,306,104,690
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,785,271,160 7,049,318,550 6,671,210,066 4,025,548,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,405,431,178 27,699,039,750 20,565,802,240 22,859,081,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 261,944,896,809 -5,382,124,408 217,224,944,625 121,317,224,687
12. Thu nhập khác 174,769,891 72,821,183 245,971,847 367,670,093
13. Chi phí khác 51,595,085 7,350,902 118,433,266
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 123,174,806 72,821,183 238,620,945 249,236,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 262,068,071,615 -5,309,303,225 217,463,565,570 121,566,461,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,207,458,836 79,708,755 14,813,317,232 6,650,538,993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 550,508,460 -507,948,669
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 248,860,612,779 -5,939,520,440 203,158,197,007 114,915,922,521
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 248,860,612,779 -5,939,520,440 203,158,197,007 114,915,922,521
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 845 -40 687 380
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.