TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,847,184,716,466 |
2,416,097,046,445 |
1,885,715,356,742 |
2,581,043,452,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,113,935,464 |
450,964,667,264 |
61,697,957,370 |
987,683,860 |
|
1. Tiền |
113,935,464 |
64,667,264 |
1,697,957,370 |
987,683,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
450,900,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
490,790,416 |
200,490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
490,790,416 |
200,490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,520,283,326,109 |
1,458,799,421,394 |
1,488,929,248,565 |
2,230,443,563,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,418,135,156,945 |
1,358,823,860,968 |
1,395,685,964,121 |
2,186,830,189,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,655,001,355 |
55,769,700,389 |
49,466,276,435 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,493,167,809 |
44,205,860,037 |
43,777,008,009 |
43,613,374,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
260,944,383,187 |
302,120,863,600 |
315,079,777,011 |
310,903,168,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
260,944,383,187 |
302,120,863,600 |
315,079,777,011 |
310,903,168,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
352,281,290 |
3,721,303,771 |
19,517,583,380 |
38,218,245,820 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
352,281,290 |
3,721,303,771 |
19,517,583,380 |
4,738,159,681 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
32,022,888,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,457,197,655 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,005,061,880,025 |
5,148,014,782,469 |
4,495,605,941,140 |
4,043,021,086,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,652,707,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,652,707,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,562,194,064,499 |
4,876,270,935,632 |
4,184,373,794,728 |
3,496,402,100,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,537,595,973,136 |
4,852,808,179,496 |
4,162,441,109,372 |
3,474,658,714,789 |
|
- Nguyên giá |
11,321,609,002,973 |
11,323,753,071,377 |
11,324,864,373,377 |
11,326,609,494,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,784,013,029,837 |
-6,470,944,891,881 |
-7,162,423,264,005 |
-7,851,950,780,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,598,091,363 |
23,462,756,136 |
21,932,685,356 |
21,743,385,973 |
|
- Nguyên giá |
30,948,217,421 |
31,338,217,421 |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,350,126,058 |
-7,875,461,285 |
-9,493,672,065 |
-9,682,971,448 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,823,218,182 |
1,416,854,546 |
|
1,086,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,823,218,182 |
1,416,854,546 |
|
1,086,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
402,391,890,344 |
270,326,992,291 |
311,232,146,412 |
545,532,621,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
402,391,890,344 |
266,389,947,120 |
307,337,661,032 |
530,940,423,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,937,045,171 |
3,894,485,380 |
14,592,198,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,852,246,596,491 |
7,564,111,828,914 |
6,381,321,297,882 |
6,624,064,539,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,168,770,638,766 |
3,437,173,186,726 |
2,083,784,580,432 |
2,390,490,806,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,572,245,492,195 |
2,943,846,558,591 |
2,083,242,736,828 |
2,390,490,806,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,568,544,156,129 |
195,065,745,117 |
396,509,894,745 |
1,033,853,824,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,769,137,959 |
174,983,386,609 |
153,407,057,033 |
188,753,685,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,300,415,140 |
16,288,324,912 |
8,463,235,377 |
21,616,839,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,969,508,131 |
863,837,333,400 |
690,015,145,512 |
877,652,197,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
305,244,963,675 |
334,398,690,285 |
48,787,248,212 |
47,808,621,820 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,390,766,996,596 |
1,349,778,209,321 |
774,860,797,703 |
210,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,650,314,565 |
9,494,868,947 |
11,199,358,246 |
10,805,638,828 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,596,525,146,571 |
493,326,628,135 |
541,843,604 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,558,084,380,674 |
492,334,203,239 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
38,440,765,897 |
992,424,896 |
541,843,604 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,683,475,957,725 |
4,126,938,642,188 |
4,297,536,717,450 |
4,233,573,732,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,683,475,957,725 |
4,126,938,642,188 |
4,297,536,717,450 |
4,233,573,732,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
159,594,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
667,878,254,371 |
1,111,340,938,834 |
1,281,939,014,096 |
1,195,676,029,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,255,818,045 |
466,294,684,463 |
625,244,118,762 |
533,789,073,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
576,622,436,326 |
645,046,254,371 |
656,694,895,334 |
661,886,956,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,852,246,596,491 |
7,564,111,828,914 |
6,381,321,297,882 |
6,624,064,539,061 |
|