MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 163,881,272,698 170,582,365,451 174,130,073,213 140,617,759,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 163,881,272,698 170,582,365,451 174,130,073,213 140,617,759,167
4. Giá vốn hàng bán 97,818,937,182 96,934,239,143 98,510,121,437 80,333,261,859
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,062,335,516 73,648,126,308 75,619,951,776 60,284,497,308
6. Doanh thu hoạt động tài chính 131,421,668 850,027,201 10,412,656,454 7,319,183,491
7. Chi phí tài chính 189,341,898 9,286,920,716 21,960,300,787 21,455,371,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay 189,341,898 9,286,920,716 20,935,855,122 21,455,371,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -30,202,464,025 -24,587,525,791
9. Chi phí bán hàng 30,551,794,981 31,120,852,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,929,586,232 13,653,399,968 13,485,946,207 14,065,646,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,523,034,073 21,355,368,800 19,465,508,405 7,495,137,256
12. Thu nhập khác 52,011,175 328,152,732 453,616,198 949,066,940
13. Chi phí khác 214,994,077 58,622,188 81,427,697 10,558,626
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -162,982,902 269,530,544 372,188,501 938,508,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,360,051,171 21,624,899,344 19,837,696,906 8,433,645,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,674,733,407 4,327,300,589 1,964,913,894 687,345,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,685,317,764 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,685,317,764 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,397 3,145 3,054 1,150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.