MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,884,806,349 44,748,507,768 67,271,092,202 217,111,596,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,212,153,715 1,307,923,144 23,536,114,406 17,819,434,469
1. Tiền 30,212,153,715 1,307,923,144 13,536,114,406 2,819,434,469
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000,000,000 38,292,901,315 57,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000 38,292,901,315 57,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,114,205,604 1,145,729,159 1,372,486,874 286,293,400
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,271,116 190,312,521 184,043,906 204,764,601
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,244,112,435 546,465,152 877,111,542 11,082,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 605,437,916 420,555,085 312,985,946 94,262,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,615,863 -11,603,599 -1,654,520 -23,815,940
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,792,173,186 3,957,167,094 3,844,289,401 3,817,127,886
1. Hàng tồn kho 7,792,173,186 3,957,167,094 3,844,289,401 3,817,127,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,766,273,844 2,337,688,371 225,300,206 137,688,741,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,766,273,844 1,689,675,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 648,013,094 225,300,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 137,688,741,050
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,810,854,935 268,549,133,514 266,035,016,230 120,873,880,079
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,081,309,200 70,720,539,786 66,086,303,537 66,615,467,181
1. Tài sản cố định hữu hình 63,366,835,723 70,584,695,346 65,994,459,101 66,567,622,749
- Nguyên giá 174,730,201,580 188,764,578,708 194,210,488,682 205,809,862,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,363,365,857 -118,179,883,362 -128,216,029,581 -139,242,239,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 534,629,033
- Nguyên giá 803,563,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,934,603
3. Tài sản cố định vô hình 179,844,444 135,844,440 91,844,436 47,844,432
- Nguyên giá 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,155,556 -84,155,560 -128,155,564 -172,155,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 788,824,194 1,465,981,485 1,087,935,602 39,344,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 788,824,194 1,465,981,485 1,087,935,602 39,344,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 177,246,553,000 183,291,301,900 46,292,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,487,106,900 183,291,301,900 46,292,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,276,782,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,482,663,600
VI. Tài sản dài hạn khác 16,940,721,541 19,116,059,243 15,569,475,191 7,926,667,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,940,721,541 19,116,059,243 15,569,475,191 7,926,667,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,695,661,284 313,297,641,282 333,306,108,432 337,985,476,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,210,207,248 218,514,588,491 220,650,272,629 217,583,341,449
I. Nợ ngắn hạn 31,084,818,910 44,468,480,538 46,567,938,519 192,901,704,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,051,995,617 12,409,492,781 7,728,713,832 6,785,896,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 231,545,446 106,457,807 390,717,297 501,111,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,378,753,612 3,712,973,754 5,095,669,948 5,017,951,055
4. Phải trả người lao động 6,986,622,957 2,646,179,918 3,195,335,776 3,524,788,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 289,934,829 7,807,064,324 7,213,213,033 7,202,476,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,413,100,248 14,261,132,669 551,388,090 203,580,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 753,492,760 3,238,396,996 22,214,985,955 169,540,785,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,979,373,441 286,782,289 177,914,588 125,114,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,125,388,338 174,046,107,953 174,082,334,110 24,681,637,114
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,125,388,338 174,046,107,953 174,082,334,110 24,681,637,114
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,485,454,036 94,783,052,791 112,655,835,803 120,402,135,435
I. Vốn chủ sở hữu 77,485,454,036 94,783,052,791 112,655,835,803 120,402,135,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,000,000,000 55,000,000,000 66,000,000,000 79,199,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,000,000,000 55,000,000,000 66,000,000,000 79,199,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,485,454,036 39,783,052,791 46,655,835,803 41,202,145,435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,685,317,764 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,800,136,272 22,485,454,036 28,783,052,791 33,455,845,803
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,695,661,284 313,297,641,282 333,306,108,432 337,985,476,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.