MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,815,012,173 56,625,972,485 55,716,778,323 2,927,250,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,815,012,173 56,625,972,485 55,716,778,323 2,927,250,783
4. Giá vốn hàng bán 9,792,534,726 18,169,233,836 6,080,438,323 736,058,852
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,022,477,447 38,456,738,649 49,636,340,000 2,191,191,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,140,316 1,594,934 2,959,415 7,238,210
7. Chi phí tài chính 1,034,458,808 1,048,193,754 1,482,484,733 1,516,766,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,034,458,808 1,048,193,754 1,482,484,733 1,516,766,200
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,907,100,330 13,600,936,373 11,697,002,378 13,559,606,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,152,567,848 15,215,451,988 10,325,917,092 19,161,365,708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,931,490,777 8,593,751,468 26,133,895,212 -32,039,307,830
12. Thu nhập khác 4,219,766 47,160,556 28,040,909,092 10,053,301,769
13. Chi phí khác 211,086,396 1,243,675,746 1,690,554,798 1,250,261,458
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -206,866,630 -1,196,515,190 26,350,354,294 8,803,040,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,724,624,147 7,397,236,278 52,484,249,506 -23,236,267,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,529,014,917 2,783,354,602 -369,074,794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,195,609,230 4,613,881,676 52,853,324,300 -23,236,267,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,640,520,681 4,932,230,092 51,019,256,981 -22,370,024,934
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -444,911,451 -318,348,416 1,834,067,319 -866,242,585
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,291 179 1,750 -542
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,291 179 1,750 -542
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.