MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,938,204,474 588,230,690,999 599,993,448,860 404,114,704,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,089,480,650 5,613,832,013 13,458,424,473 6,014,734,309
1. Tiền 5,089,480,650 5,613,832,013 13,458,424,473 6,014,734,309
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 499,827,927,045 476,146,416,596 469,568,716,381 351,493,515,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,509,545,106 53,343,105,877 41,806,493,049 4,751,976,717
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 186,869,433,228 186,421,713,032 186,800,762,568 196,602,322,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 243,152,508,203 240,119,692,277 241,766,534,089 150,944,289,317
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,703,559,492 -3,738,094,590 -805,073,325 -805,073,325
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,689,898,498 94,174,426,755 101,227,040,218 30,499,107,914
1. Hàng tồn kho 93,689,898,498 94,174,426,755 101,227,040,218 30,499,107,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,330,898,281 12,296,015,635 15,739,267,788 16,107,347,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,141,198,984 2,402,179,864 3,074,195,566 2,067,339,324
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,777,333,698 2,111,605,784 2,387,151,574 2,909,641,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,412,365,599 7,782,229,987 10,277,920,648 11,130,365,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,783,885,434 115,211,812,365 168,645,807,177 826,360,948,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,831,762,500 23,865,410,000 70,854,277,440 636,522,514,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,831,762,500 29,831,762,500 70,854,277,440 636,522,514,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,966,352,500
II.Tài sản cố định 68,121,751,769 70,145,966,421 77,939,764,989 79,108,346,400
1. Tài sản cố định hữu hình 10,335,458,897 12,359,673,549 20,153,472,117 19,687,142,886
- Nguyên giá 11,495,406,591 13,767,570,228 21,907,470,228 21,907,470,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,159,947,694 -1,407,896,679 -1,753,998,111 -2,220,327,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 59,421,203,514
- Nguyên giá 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 59,462,034,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,830,756
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,306,989,093 3,256,335,943 2,474,741,398 93,868,632,072
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 93,044,632,072
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,306,989,093 3,256,335,943 2,474,741,398 824,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,523,382,072 17,944,100,001 17,377,023,350 16,861,454,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,354,049,212 1,821,891,020 1,301,938,247 833,493,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,818,448,339 14,818,448,339 14,818,448,339 14,818,448,339
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,350,884,521 1,303,760,642 1,256,636,764 1,209,512,885
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731,722,089,908 703,442,503,364 768,639,256,037 1,230,475,652,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,245,875,210 275,856,843,414 291,149,869,755 276,422,534,157
I. Nợ ngắn hạn 98,905,161,048 76,616,491,936 118,182,209,098 113,147,590,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,131,304,877 2,757,575,773 3,815,605,308 4,596,203,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,625,526,124 18,408,952,284 9,155,238,580 8,582,999,083
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,756,464,688 20,245,597,647 21,246,106,565 19,419,560,416
4. Phải trả người lao động 2,762,885,019 2,965,117,442 2,651,917,560 3,678,984,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,297,864,610 7,707,773,431 7,648,341,685 16,992,191,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,112,333,859 19,313,420,949 22,813,380,119 15,132,630,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,149,600,002 1,074,800,001 46,099,200,004 44,574,400,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,069,181,869 4,143,254,409 4,752,419,277 170,622,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,340,714,162 199,240,351,478 172,967,660,657 163,274,943,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 76,987,247,505 67,461,884,821 42,163,394,004 32,470,676,868
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,353,466,657 31,778,466,657 30,804,266,653 30,804,266,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 425,476,214,698 427,585,659,950 477,489,386,282 954,053,118,763
I. Vốn chủ sở hữu 425,476,214,698 427,585,659,950 477,489,386,282 954,053,118,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,999,320,000 275,999,320,000 301,798,050,000 801,798,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,999,320,000 275,999,320,000 301,798,050,000 801,798,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,861,170,400 29,861,170,400 29,861,170,400 29,661,170,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,110,434,785 2,945,246,927 3,328,457,582 3,328,457,582
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,929,375,202 114,522,356,727 136,410,075,086 114,040,050,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,175,320,198 7,768,301,723 57,254,716,082 -22,370,024,934
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,754,055,004 106,754,055,004 79,155,359,004 136,410,075,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,575,914,311 4,257,565,896 6,091,633,214 5,225,390,629
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731,722,089,908 703,442,503,364 768,639,256,037 1,230,475,652,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.