MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Khách sạn Bưu điện Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 778,879,984 887,501,797 1,681,818,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 778,879,984 887,501,797 1,681,818,182
4. Giá vốn hàng bán 895,174,033 854,790,587 810,226,112
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -116,294,049 32,711,210 871,592,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 864,685,743 930,631,083 1,198,648,535
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,766,254 126,733,126 324,173,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 223,691,531 425,450,730 930,010,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 440,933,909 411,158,437 816,055,937
12. Thu nhập khác 76,589,999 60,558,365 525,404,919
13. Chi phí khác 73,189,999 58,058,365 525,413,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,400,000 2,500,000 -8,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 444,333,909 413,658,437 816,047,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,866,782 82,731,687 191,167,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 355,467,127 330,926,750 624,879,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 355,467,127 330,926,750 624,879,750
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 65 42 281
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 65 42 281
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.