1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
778,879,984 |
887,501,797 |
1,681,818,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
778,879,984 |
887,501,797 |
1,681,818,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
895,174,033 |
854,790,587 |
810,226,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-116,294,049 |
32,711,210 |
871,592,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
864,685,743 |
930,631,083 |
1,198,648,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
83,766,254 |
126,733,126 |
324,173,935 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
223,691,531 |
425,450,730 |
930,010,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
440,933,909 |
411,158,437 |
816,055,937 |
|
12. Thu nhập khác |
|
76,589,999 |
60,558,365 |
525,404,919 |
|
13. Chi phí khác |
|
73,189,999 |
58,058,365 |
525,413,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,400,000 |
2,500,000 |
-8,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
444,333,909 |
413,658,437 |
816,047,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
88,866,782 |
82,731,687 |
191,167,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
355,467,127 |
330,926,750 |
624,879,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
355,467,127 |
330,926,750 |
624,879,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
65 |
42 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
65 |
42 |
281 |
|