TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,739,257,556 |
19,678,159,157 |
19,292,522,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,737,914,073 |
1,726,605,973 |
118,538,711 |
|
1. Tiền |
|
337,914,073 |
126,605,973 |
118,538,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
17,400,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,500,000,000 |
18,325,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,500,000,000 |
18,325,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
767,880,000 |
1,182,149,318 |
823,279,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
330,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
220,675,000 |
268,050,000 |
251,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
546,875,000 |
914,099,318 |
572,079,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,777,972 |
1,247,838 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,777,972 |
1,247,838 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
230,685,511 |
268,156,028 |
25,704,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,100,000 |
97,261,000 |
2,791,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
229,585,511 |
170,895,028 |
22,913,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,447,846,392 |
7,759,215,049 |
7,757,745,543 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
539,863,222 |
452,247,202 |
364,631,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
539,863,222 |
452,247,202 |
364,631,180 |
|
- Nguyên giá |
|
2,294,275,205 |
2,294,275,205 |
2,294,275,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,754,411,983 |
-1,842,028,003 |
-1,929,644,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,907,983,170 |
7,301,975,422 |
7,301,975,422 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,907,983,170 |
7,301,975,422 |
7,301,975,422 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,992,425 |
91,138,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,992,425 |
91,138,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
26,187,103,948 |
27,437,374,206 |
27,050,268,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
202,714,197 |
1,375,782,273 |
426,284,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
202,714,197 |
1,375,782,273 |
426,284,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
51,149,091 |
|
8,517,672 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,096,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,721,960 |
59,667,549 |
135,167,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
95,445 |
21,174,420 |
33,866,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,000,000 |
22,000,000 |
18,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
93,067,528 |
57,000,000 |
62,698,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
24,680,173 |
119,940,304 |
167,852,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
25,984,389,751 |
26,061,591,933 |
26,623,983,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
25,984,389,751 |
26,061,591,933 |
26,623,983,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,891,200,000 |
4,891,200,000 |
4,891,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
231,040,988 |
231,040,988 |
231,040,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
862,148,763 |
939,350,945 |
1,501,742,720 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
732,796,870 |
77,202,182 |
562,391,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
129,351,893 |
862,148,763 |
939,350,945 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
26,187,103,948 |
27,437,374,206 |
27,050,268,273 |
|