1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,107,333,236 |
105,419,880,575 |
75,436,572,513 |
95,310,423,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,107,333,236 |
105,419,880,575 |
75,436,572,513 |
95,310,423,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,222,277,755 |
122,121,969,397 |
91,670,403,871 |
119,323,205,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,114,944,519 |
-16,702,088,822 |
-16,233,831,358 |
-24,012,782,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,523,615 |
415,496,686 |
318,922,020 |
586,767,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,415,762,980 |
64,990,031,075 |
17,051,384,866 |
51,093,528,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,000,257,961 |
16,321,701,175 |
16,799,188,029 |
17,597,885,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,825,647,530 |
4,613,262,172 |
4,575,382,091 |
4,634,210,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,209,831,414 |
-85,889,885,383 |
-37,541,676,295 |
-79,153,753,462 |
|
12. Thu nhập khác |
939,550,958 |
19,200,000 |
2,485,585,673 |
254,433,293 |
|
13. Chi phí khác |
156,001,000 |
297,552,355 |
154,600,000 |
2,650,450,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
783,549,958 |
-278,352,355 |
2,330,985,673 |
-2,396,017,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-29,426,281,456 |
-86,168,237,738 |
-35,210,690,622 |
-81,549,770,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-29,426,281,456 |
-86,168,237,738 |
-35,210,690,622 |
-81,549,770,485 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,426,281,456 |
-86,168,237,738 |
-35,210,690,622 |
-81,549,770,485 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-8,059 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|