TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,043,568,873 |
118,337,173,228 |
116,552,718,249 |
121,963,387,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,968,419,647 |
6,773,730,460 |
8,496,115,624 |
12,681,673,836 |
|
1. Tiền |
13,968,419,647 |
6,773,730,460 |
8,496,115,624 |
12,681,673,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,540,078,105 |
97,232,229,102 |
95,807,232,786 |
84,738,509,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,250,089,560 |
57,173,663,513 |
53,082,759,001 |
61,237,749,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,680,831,684 |
45,011,355,748 |
54,135,302,592 |
35,766,424,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,412,138,140 |
80,850,191,120 |
82,934,886,394 |
89,730,049,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-89,016,547,238 |
-89,016,547,238 |
-97,559,281,160 |
-105,209,281,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,011,916,625 |
9,764,955,187 |
7,890,817,401 |
17,969,985,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,011,916,625 |
9,764,955,187 |
7,890,817,401 |
17,969,985,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,523,154,496 |
4,566,258,479 |
4,358,552,438 |
6,573,218,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
807,217,282 |
1,318,342,751 |
452,732,550 |
208,608,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,715,937,214 |
3,247,915,728 |
3,905,819,888 |
6,364,610,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,466,716,244 |
596,140,374,345 |
556,218,508,177 |
526,926,541,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
595,864,592,097 |
560,974,753,512 |
526,396,094,027 |
493,399,818,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
595,318,602,411 |
560,432,379,651 |
525,857,335,991 |
492,864,676,508 |
|
- Nguyên giá |
1,991,902,319,205 |
1,991,902,319,205 |
1,992,454,395,480 |
1,994,696,895,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,396,583,716,794 |
-1,431,469,939,554 |
-1,466,597,059,489 |
-1,501,832,218,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
545,989,686 |
542,373,861 |
538,758,036 |
535,142,211 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,175,463 |
-180,791,288 |
-184,407,113 |
-188,022,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-118,275,077,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,169,392,912 |
30,732,889,598 |
25,389,682,915 |
29,093,991,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,169,392,912 |
30,732,889,598 |
25,389,682,915 |
29,093,991,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
751,510,285,117 |
714,477,547,573 |
672,771,226,426 |
648,889,928,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,044,911,267,220 |
5,094,046,767,414 |
5,098,166,263,431 |
5,155,834,736,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,912,109,179,555 |
2,923,988,890,775 |
2,933,655,526,174 |
2,967,758,277,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,411,061,901 |
176,406,219,585 |
171,888,434,900 |
187,399,080,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,573,128,864 |
15,646,112,077 |
15,386,427,860 |
16,780,257,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
892,077,689 |
774,017,530 |
774,017,530 |
905,455,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,090,098,243 |
28,369,520,047 |
27,894,754,872 |
27,991,817,994 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,890,086,297,102 |
1,906,442,923,974 |
1,926,292,165,574 |
1,941,979,024,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,876,975,659 |
10,413,882,961 |
5,950,790,263 |
1,650,118,383 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,457,890,101 |
18,509,234,149 |
18,183,484,723 |
18,490,718,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
755,944,356,408 |
763,686,986,084 |
763,536,986,084 |
768,838,839,119 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,777,293,588 |
3,739,994,368 |
3,748,464,368 |
3,722,964,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,132,802,087,665 |
2,170,057,876,639 |
2,164,510,737,257 |
2,188,076,459,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,132,412,720,906 |
2,169,668,509,880 |
2,164,121,370,498 |
2,187,687,092,272 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-4,293,400,982,103 |
-4,379,569,219,841 |
-4,425,395,037,005 |
-4,506,944,807,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-4,293,400,982,103 |
-4,379,569,219,841 |
-4,425,395,037,005 |
-4,506,944,807,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,552,404,065,653 |
-4,638,572,303,391 |
-4,684,398,120,555 |
-4,765,947,891,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,426,281,456 |
|
-35,210,690,622 |
-4,684,398,120,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,522,977,784,197 |
|
-4,649,187,429,933 |
-81,549,770,485 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
751,510,285,117 |
714,477,547,573 |
672,771,226,426 |
648,889,928,629 |
|