MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,628,321,912 149,040,569,096 166,928,498,386 183,752,348,249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,628,321,912 149,040,569,096 166,928,498,386 183,752,348,249
4. Giá vốn hàng bán 85,810,878,900 90,742,949,478 100,009,200,535 110,729,322,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,817,443,012 58,297,619,618 66,919,297,851 73,023,025,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,913,378,908 7,820,298,067 9,332,992,976 10,048,024,933
7. Chi phí tài chính 9,863,372,175 8,942,097,264 8,020,822,362 7,119,863,035
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,863,372,175 8,942,097,264 8,020,822,362 7,119,863,035
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,453,101,853 7,040,331,113 6,866,013,551 6,491,953,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,201,505,561 8,746,525,995 11,810,755,461 11,899,874,587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,212,842,331 41,388,963,313 49,554,699,453 57,559,359,355
12. Thu nhập khác 124,929,283 62,498,357 5,264,077,838 501,934,075
13. Chi phí khác 1,152,318 20,603,028 642,944,799 318,983,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 123,776,965 41,895,329 4,621,133,039 182,950,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,336,619,296 41,430,858,642 54,175,832,492 57,742,310,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,454,967,020 5,016,294,594 7,152,233,718 5,036,917,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,881,652,276 36,414,564,048 47,023,598,774 52,705,392,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,881,652,276 36,414,564,048 47,023,598,774 52,705,392,548
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,802 3,370 4,182 4,652
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.