MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,133,738,035 181,195,785,613 181,775,488,150 211,363,905,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,164,075,689 11,646,430,146 6,255,588,563 9,249,199,930
1. Tiền 18,164,075,689 11,646,430,146 6,255,588,563 9,249,199,930
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,000,000,000 131,500,000,000 140,000,000,000 160,012,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,000,000,000 131,500,000,000 140,000,000,000 160,012,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,004,590,919 24,188,622,764 26,103,902,001 29,586,603,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,222,691,666 5,875,174,261 10,462,226,711 17,249,943,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,189,000 163,327,082 25,000,000 25,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,136,578,751 18,737,323,369 18,256,065,390 17,473,058,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -514,868,498 -587,201,948 -2,639,390,100 -5,161,398,970
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,345,342,710 11,447,100,780 7,171,083,138 8,158,348,302
1. Hàng tồn kho 12,345,342,710 11,447,100,780 7,171,083,138 8,158,348,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,619,728,717 2,413,631,923 2,244,914,448 4,357,354,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 894,969,988 719,329,014 384,596,697 863,686,175
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 724,758,729 1,694,302,909 1,860,317,751 3,493,667,827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,717,883,424 199,862,452,413 206,739,418,786 181,004,911,809
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 211,552,122,499 190,817,340,628 198,728,053,001 172,749,617,667
1. Tài sản cố định hữu hình 210,169,851,412 190,088,356,583 198,137,271,161 172,355,719,500
- Nguyên giá 427,921,693,390 432,914,184,419 466,868,904,916 469,497,016,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,751,841,978 -242,825,827,836 -268,731,633,755 -297,141,296,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,382,271,087 728,984,045 590,781,840 393,898,167
- Nguyên giá 2,468,854,363 2,468,854,363 2,712,118,363 2,832,118,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,086,583,276 -1,739,870,318 -2,121,336,523 -2,438,220,196
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,210,964,476 2,349,427,731 1,457,688,879 2,274,965,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,210,964,476 2,349,427,731 1,457,688,879 2,274,965,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,954,796,449 6,695,684,054 6,553,676,906 5,980,328,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,954,796,449 6,695,684,054 6,553,676,906 5,980,328,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,851,621,459 381,058,238,026 388,514,906,936 392,368,817,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,965,485,391 230,720,019,926 215,018,746,283 196,912,178,486
I. Nợ ngắn hạn 47,060,543,163 61,959,322,726 61,402,294,111 80,136,258,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,741,800,961 7,338,543,372 8,139,236,162 3,842,004,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,092,580 160,933,100 202,786,900 611,694,252
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 663,230,097 828,037,505 46,738,260 68,483,419
4. Phải trả người lao động 404,928,414 4,148,583,550 5,156,088,232 5,350,981,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,352,957,775 4,367,336,134 8,660,713,211 8,617,333,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,697,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,048,608,307 27,869,086,001 23,119,728,219 44,780,538,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,144,245,028 15,144,245,028 15,144,245,028 15,144,245,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 649,680,001 2,102,558,036 932,758,099 1,719,280,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,904,942,228 168,760,697,200 153,616,452,172 116,775,920,166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 609,089 609,089 609,089 609,089
7. Phải trả dài hạn khác 46,866,616,290 46,866,616,290 46,866,616,290 25,170,329,312
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137,037,716,849 121,893,471,821 106,749,226,793 91,604,981,765
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,886,136,068 150,338,218,100 173,496,160,653 195,456,638,933
I. Vốn chủ sở hữu 130,886,136,068 150,338,218,100 173,496,160,653 195,456,638,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,908,414,916 94,908,414,916 94,908,414,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,908,414,916 94,908,414,916 94,908,414,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,965,140,000 1,965,140,000 1,965,140,000 1,965,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,762,778,948 16,943,189,709 18,763,917,911 32,870,997,543
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,249,802,204 36,521,473,475 57,858,687,826 65,712,086,474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,881,652,276 34,504,564,048 45,003,598,774 51,855,392,548
- LNST chưa phân phối kỳ này 368,149,928 2,016,909,427 12,855,089,052 13,856,693,926
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,851,621,459 381,058,238,026 388,514,906,936 392,368,817,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.