MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,941,135,190 4,418,040,663,757 587,408,368,324 1,240,687,933,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,941,135,190 4,418,040,663,757 587,408,368,324 1,240,687,933,919
4. Giá vốn hàng bán 74,550,364,761 2,872,587,525,170 337,298,997,681 679,332,498,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,390,770,429 1,545,453,138,587 250,109,370,643 561,355,435,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 371,610,826,905 56,451,883,619 23,479,877,762 26,144,642,946
7. Chi phí tài chính 18,628,196,809 51,541,048,789 38,691,565,722 42,410,165,949
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,790,720,779 42,983,576,125 33,936,360,242 20,361,455,716
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,256,680 -3,704,465,825 6,438,184 2,519,954,802
9. Chi phí bán hàng 8,978,612,957 380,361,058,911 59,206,599,885 158,195,820,244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 127,680,883,728 222,480,437,531 134,509,769,089 149,822,766,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 292,716,160,520 943,818,011,150 41,187,751,893 239,591,281,001
12. Thu nhập khác 1,300,732,530 9,755,786,495 5,539,286,380 3,279,776,082
13. Chi phí khác 75,608,343 3,804,527,118 2,505,478,712 942,511,385
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,225,124,187 5,951,259,377 3,033,807,668 2,337,264,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 293,941,284,707 949,769,270,527 44,221,559,561 241,928,545,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,630,061,046 188,438,757,315 21,650,975,503 65,868,800,569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,620,664,481 -7,250,584,844 -10,080,257,520 -16,220,000,828
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 294,931,888,142 768,581,098,056 32,650,841,578 192,279,745,957
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 297,143,589,151 361,378,871,007 630,401,146 110,659,019,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,211,701,009 407,202,227,049 32,020,440,432 81,620,726,470
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,387 1,005 02 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,387 1,005 02 209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.