1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,941,135,190 |
4,418,040,663,757 |
587,408,368,324 |
1,240,687,933,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,941,135,190 |
4,418,040,663,757 |
587,408,368,324 |
1,240,687,933,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,550,364,761 |
2,872,587,525,170 |
337,298,997,681 |
679,332,498,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,390,770,429 |
1,545,453,138,587 |
250,109,370,643 |
561,355,435,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,610,826,905 |
56,451,883,619 |
23,479,877,762 |
26,144,642,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,628,196,809 |
51,541,048,789 |
38,691,565,722 |
42,410,165,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,790,720,779 |
42,983,576,125 |
33,936,360,242 |
20,361,455,716 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,256,680 |
-3,704,465,825 |
6,438,184 |
2,519,954,802 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,978,612,957 |
380,361,058,911 |
59,206,599,885 |
158,195,820,244 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
127,680,883,728 |
222,480,437,531 |
134,509,769,089 |
149,822,766,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
292,716,160,520 |
943,818,011,150 |
41,187,751,893 |
239,591,281,001 |
|
12. Thu nhập khác |
1,300,732,530 |
9,755,786,495 |
5,539,286,380 |
3,279,776,082 |
|
13. Chi phí khác |
75,608,343 |
3,804,527,118 |
2,505,478,712 |
942,511,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,225,124,187 |
5,951,259,377 |
3,033,807,668 |
2,337,264,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
293,941,284,707 |
949,769,270,527 |
44,221,559,561 |
241,928,545,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,630,061,046 |
188,438,757,315 |
21,650,975,503 |
65,868,800,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,620,664,481 |
-7,250,584,844 |
-10,080,257,520 |
-16,220,000,828 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
294,931,888,142 |
768,581,098,056 |
32,650,841,578 |
192,279,745,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,143,589,151 |
361,378,871,007 |
630,401,146 |
110,659,019,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,211,701,009 |
407,202,227,049 |
32,020,440,432 |
81,620,726,470 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,387 |
1,005 |
02 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,387 |
1,005 |
02 |
209 |
|