1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
683,433,579,639 |
918,450,344,745 |
235,764,175,742 |
400,773,524,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,303,581,914 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,129,997,725 |
918,450,344,745 |
235,764,175,742 |
400,773,524,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
515,126,072,523 |
668,021,896,903 |
195,648,416,414 |
284,505,393,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,003,925,202 |
250,428,447,842 |
40,115,759,328 |
116,268,130,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,352,207,379 |
648,756,196,176 |
7,791,378,766 |
9,006,530,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,633,725,815 |
81,438,055,576 |
21,166,104,901 |
21,026,851,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,483,833,074 |
|
20,604,116,550 |
20,085,519,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,126,600,965 |
97,832,316,572 |
31,982,062,531 |
62,780,506,252 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,949,441,747 |
42,330,003,487 |
10,429,328,825 |
16,297,783,297 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,285,733,084 |
128,695,329,496 |
127,257,423,307 |
103,384,858,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,613,832,900 |
744,553,572,031 |
-78,963,656,408 |
47,345,674,166 |
|
12. Thu nhập khác |
3,506,937,733 |
14,763,577,650 |
429,142,489,397 |
524,667,110 |
|
13. Chi phí khác |
1,172,491,058 |
8,990,239,519 |
1,833,240,000 |
18,409,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,334,446,675 |
5,773,338,131 |
427,309,249,397 |
506,257,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,948,279,575 |
750,326,910,162 |
348,345,592,989 |
47,851,931,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,407,057,159 |
82,928,334,894 |
3,743,311,146 |
7,215,327,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-777,526,072 |
34,351,221,733 |
-21,704,275,522 |
-7,502,755,359 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,318,748,488 |
633,047,353,535 |
366,306,557,365 |
48,139,359,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,262,180,465 |
626,815,707,791 |
365,300,219,353 |
47,003,646,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,056,568,023 |
6,231,645,744 |
1,006,338,012 |
1,135,713,163 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
116 |
2,383 |
1,280 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
116 |
2,383 |
1,280 |
157 |
|