TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,781,677,177,826 |
7,781,476,399,562 |
8,173,189,019,437 |
8,280,339,728,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,894,488,673,379 |
1,424,092,982,471 |
1,390,212,126,572 |
981,231,263,343 |
|
1. Tiền |
748,368,802,370 |
602,316,666,548 |
591,731,645,081 |
568,669,687,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,146,119,871,009 |
821,776,315,923 |
798,480,481,491 |
412,561,576,179 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,846,344,417 |
55,142,703,967 |
27,440,156,992 |
36,372,379,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,846,344,417 |
55,142,703,967 |
27,440,156,992 |
36,372,379,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,500,130,823,491 |
1,822,895,049,225 |
1,709,028,109,541 |
1,734,143,255,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
472,815,832,157 |
511,805,987,589 |
514,175,705,275 |
589,750,749,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
628,307,194,366 |
812,631,557,180 |
827,046,399,955 |
771,052,439,782 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,789,212,750 |
165,000,000,000 |
37,000,055,556 |
37,628,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
328,656,562,196 |
334,872,465,679 |
334,153,926,733 |
339,539,573,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,437,977,978 |
-1,414,961,223 |
-3,347,977,978 |
-3,828,306,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,204,833,711,650 |
4,362,477,676,219 |
4,913,553,749,800 |
5,398,328,800,721 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,204,833,711,650 |
4,362,477,676,219 |
4,913,553,749,800 |
5,398,328,800,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
109,377,624,889 |
116,867,987,680 |
132,954,876,532 |
130,264,029,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,453,491,665 |
3,137,718,081 |
3,601,938,800 |
4,413,700,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,942,765,203 |
111,425,890,840 |
129,169,905,191 |
104,159,210,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,961,368,021 |
2,304,378,759 |
183,032,541 |
21,691,118,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
20,000,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,005,977,618,203 |
3,149,209,385,097 |
3,645,145,680,668 |
3,522,417,061,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
361,298,279,165 |
449,668,758,881 |
85,158,222,428 |
241,655,235,262 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
73,789,212,750 |
78,789,212,750 |
78,789,212,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
361,298,279,165 |
375,951,318,070 |
6,369,009,678 |
162,937,794,451 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-71,771,939 |
|
-71,771,939 |
|
II.Tài sản cố định |
71,001,360,401 |
79,366,437,388 |
77,511,687,476 |
79,341,986,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,516,497,629 |
60,782,611,399 |
58,988,404,746 |
58,909,978,535 |
|
- Nguyên giá |
102,476,506,471 |
115,037,282,760 |
116,055,968,762 |
118,077,768,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,960,008,842 |
-54,254,671,361 |
-57,067,564,016 |
-59,167,790,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,484,862,772 |
18,583,825,989 |
18,523,282,730 |
20,432,008,267 |
|
- Nguyên giá |
26,474,847,659 |
28,698,224,368 |
29,340,764,368 |
32,083,105,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,989,984,887 |
-10,114,398,379 |
-10,817,481,638 |
-11,651,097,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
191,209,895,116 |
184,968,960,107 |
182,982,825,586 |
196,721,738,610 |
|
- Nguyên giá |
214,505,196,349 |
209,761,884,220 |
209,761,884,220 |
225,957,056,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,295,301,233 |
-24,792,924,113 |
-26,779,058,634 |
-29,235,318,348 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,596,628,795 |
299,884,896,786 |
197,933,416,517 |
4,136,387,544 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
286,596,628,795 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
299,884,896,786 |
197,933,416,517 |
4,136,387,544 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,808,307,921,603 |
1,845,660,657,778 |
2,798,992,032,274 |
2,665,377,331,869 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,805,898,921,603 |
1,843,251,657,778 |
1,849,077,706,792 |
1,715,520,506,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
949,914,325,482 |
949,856,825,482 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
287,563,533,123 |
289,659,674,157 |
302,567,496,387 |
335,184,381,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,271,336,174 |
32,185,470,753 |
47,503,376,052 |
71,341,092,927 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
263,450,560,339 |
251,012,657,719 |
248,982,665,575 |
258,141,924,642 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,841,636,610 |
6,461,545,685 |
6,081,454,760 |
5,701,363,835 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,787,654,796,029 |
10,930,685,784,659 |
11,818,334,700,105 |
11,802,756,789,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,588,210,842,134 |
4,624,080,234,590 |
5,624,069,522,491 |
5,578,878,310,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,899,293,213,321 |
2,955,400,977,663 |
3,680,834,052,303 |
3,382,634,034,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,705,474,076 |
142,961,263,668 |
191,194,070,919 |
162,482,592,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,199,244,028,240 |
1,457,884,975,223 |
1,712,652,853,461 |
1,731,488,462,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,615,255,391 |
121,312,159,524 |
107,128,694,561 |
93,251,435,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,343,057,214 |
4,444,954,768 |
7,225,796,336 |
18,104,263,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
488,054,866,482 |
457,675,375,638 |
468,032,771,052 |
546,597,078,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,667,470,512 |
6,076,124,931 |
|
40,388,748,252 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6,326,457,019 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
558,988,127,631 |
573,708,084,598 |
589,907,577,485 |
269,470,926,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,282,000,000 |
80,202,061,901 |
442,106,393,455 |
361,571,409,271 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
63,584,149,284 |
54,843,874,804 |
56,897,775,307 |
59,060,684,194 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,808,784,491 |
56,292,102,608 |
99,361,662,708 |
100,218,433,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,688,917,628,813 |
1,668,679,256,927 |
1,943,235,470,188 |
2,196,244,276,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,435,640,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
694,788,377,071 |
677,173,495,869 |
668,483,680,293 |
815,642,164,283 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,924,456,895 |
104,426,928,228 |
84,399,613,924 |
84,428,636,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
806,240,486,487 |
812,314,946,933 |
1,130,945,699,371 |
1,230,276,843,917 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,031,200,251 |
25,938,013,578 |
28,844,826,904 |
36,302,166,079 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
50,497,468,109 |
48,825,872,319 |
30,561,649,696 |
29,594,465,057 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,199,443,953,895 |
6,306,605,550,069 |
6,194,265,177,614 |
6,223,878,478,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,199,443,953,895 |
6,306,605,550,069 |
6,194,265,177,614 |
6,223,878,478,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
2,597,025,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
988,508,364,667 |
988,508,364,367 |
988,508,364,367 |
988,508,364,367 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-382,934,347,700 |
-382,934,347,400 |
-382,934,347,400 |
-382,934,347,400 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,716,690,806 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,277,193,935 |
1,930,705,457 |
987,865,600 |
987,865,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,838,744,570,002 |
1,949,723,033,214 |
1,845,277,903,689 |
1,871,975,138,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
960,075,400,219 |
110,421,778,909 |
178,665,870,914 |
208,050,169,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
878,669,169,783 |
1,839,301,254,305 |
1,666,612,032,775 |
1,663,924,968,995 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,145,105,732,185 |
1,141,642,554,008 |
1,134,690,150,935 |
1,137,606,217,482 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,787,654,796,029 |
10,930,685,784,659 |
11,818,334,700,105 |
11,802,756,789,945 |
|