MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,781,677,177,826 7,781,476,399,562 8,173,189,019,437 8,280,339,728,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,894,488,673,379 1,424,092,982,471 1,390,212,126,572 981,231,263,343
1. Tiền 748,368,802,370 602,316,666,548 591,731,645,081 568,669,687,164
2. Các khoản tương đương tiền 1,146,119,871,009 821,776,315,923 798,480,481,491 412,561,576,179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,846,344,417 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,846,344,417 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,500,130,823,491 1,822,895,049,225 1,709,028,109,541 1,734,143,255,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 472,815,832,157 511,805,987,589 514,175,705,275 589,750,749,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 628,307,194,366 812,631,557,180 827,046,399,955 771,052,439,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,789,212,750 165,000,000,000 37,000,055,556 37,628,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 328,656,562,196 334,872,465,679 334,153,926,733 339,539,573,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,437,977,978 -1,414,961,223 -3,347,977,978 -3,828,306,039
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,204,833,711,650 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721
1. Hàng tồn kho 4,204,833,711,650 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 109,377,624,889 116,867,987,680 132,954,876,532 130,264,029,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,453,491,665 3,137,718,081 3,601,938,800 4,413,700,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,942,765,203 111,425,890,840 129,169,905,191 104,159,210,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,961,368,021 2,304,378,759 183,032,541 21,691,118,649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 20,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,005,977,618,203 3,149,209,385,097 3,645,145,680,668 3,522,417,061,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 361,298,279,165 449,668,758,881 85,158,222,428 241,655,235,262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,789,212,750 78,789,212,750 78,789,212,750
6. Phải thu dài hạn khác 361,298,279,165 375,951,318,070 6,369,009,678 162,937,794,451
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -71,771,939 -71,771,939
II.Tài sản cố định 71,001,360,401 79,366,437,388 77,511,687,476 79,341,986,802
1. Tài sản cố định hữu hình 53,516,497,629 60,782,611,399 58,988,404,746 58,909,978,535
- Nguyên giá 102,476,506,471 115,037,282,760 116,055,968,762 118,077,768,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,960,008,842 -54,254,671,361 -57,067,564,016 -59,167,790,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,484,862,772 18,583,825,989 18,523,282,730 20,432,008,267
- Nguyên giá 26,474,847,659 28,698,224,368 29,340,764,368 32,083,105,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,989,984,887 -10,114,398,379 -10,817,481,638 -11,651,097,001
III. Bất động sản đầu tư 191,209,895,116 184,968,960,107 182,982,825,586 196,721,738,610
- Nguyên giá 214,505,196,349 209,761,884,220 209,761,884,220 225,957,056,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,295,301,233 -24,792,924,113 -26,779,058,634 -29,235,318,348
IV. Tài sản dở dang dài hạn 286,596,628,795 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 286,596,628,795
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,808,307,921,603 1,845,660,657,778 2,798,992,032,274 2,665,377,331,869
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,805,898,921,603 1,843,251,657,778 1,849,077,706,792 1,715,520,506,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,409,000,000 2,409,000,000 949,914,325,482 949,856,825,482
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 287,563,533,123 289,659,674,157 302,567,496,387 335,184,381,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,271,336,174 32,185,470,753 47,503,376,052 71,341,092,927
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 263,450,560,339 251,012,657,719 248,982,665,575 258,141,924,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,841,636,610 6,461,545,685 6,081,454,760 5,701,363,835
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,787,654,796,029 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,588,210,842,134 4,624,080,234,590 5,624,069,522,491 5,578,878,310,967
I. Nợ ngắn hạn 2,899,293,213,321 2,955,400,977,663 3,680,834,052,303 3,382,634,034,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,705,474,076 142,961,263,668 191,194,070,919 162,482,592,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,199,244,028,240 1,457,884,975,223 1,712,652,853,461 1,731,488,462,675
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,615,255,391 121,312,159,524 107,128,694,561 93,251,435,121
4. Phải trả người lao động 33,343,057,214 4,444,954,768 7,225,796,336 18,104,263,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 488,054,866,482 457,675,375,638 468,032,771,052 546,597,078,253
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,667,470,512 6,076,124,931 40,388,748,252
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,326,457,019
9. Phải trả ngắn hạn khác 558,988,127,631 573,708,084,598 589,907,577,485 269,470,926,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,282,000,000 80,202,061,901 442,106,393,455 361,571,409,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,584,149,284 54,843,874,804 56,897,775,307 59,060,684,194
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,808,784,491 56,292,102,608 99,361,662,708 100,218,433,657
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,688,917,628,813 1,668,679,256,927 1,943,235,470,188 2,196,244,276,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 7,435,640,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 694,788,377,071 677,173,495,869 668,483,680,293 815,642,164,283
7. Phải trả dài hạn khác 106,924,456,895 104,426,928,228 84,399,613,924 84,428,636,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 806,240,486,487 812,314,946,933 1,130,945,699,371 1,230,276,843,917
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,031,200,251 25,938,013,578 28,844,826,904 36,302,166,079
12. Dự phòng phải trả dài hạn 50,497,468,109 48,825,872,319 30,561,649,696 29,594,465,057
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,199,443,953,895 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978
I. Vốn chủ sở hữu 6,199,443,953,895 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,667 988,508,364,367 988,508,364,367 988,508,364,367
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -382,934,347,700 -382,934,347,400 -382,934,347,400 -382,934,347,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,716,690,806 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,277,193,935 1,930,705,457 987,865,600 987,865,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,838,744,570,002 1,949,723,033,214 1,845,277,903,689 1,871,975,138,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 960,075,400,219 110,421,778,909 178,665,870,914 208,050,169,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 878,669,169,783 1,839,301,254,305 1,666,612,032,775 1,663,924,968,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,145,105,732,185 1,141,642,554,008 1,134,690,150,935 1,137,606,217,482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,787,654,796,029 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.